Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5445 2649 2134
2021-12-21
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples BIS (P-bromophenyl) Ether CAS 2050-47-7 Code N-11317-500MG, 500mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bis(p-bromophenyl)ether CAS 2050-47-7 Mã hàng N-11317-500MG,500mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
77
USD
031121001BAS4293
2021-11-11
290930 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P VI?T NH?T RENOWNED TRADE LIMITED Sodium dodecylbenzene sulfonate- c18h29so3na, used in plating. CAS: 25155-30-0.;Sodium Dodecylbenzene Sulfonate- C18H29SO3Na, dùng trong xi mạ. CAS: 25155-30-0.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
17852
KG
100
KGM
287
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard for toxic residues in HalfenProx Food Samples CAS 111872-58-3 Code 685745.1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Halfenprox CAS 111872-58-3 Mã hàng 685745,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
42
USD
2.41021214e+014
2021-11-12
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I TIANJIN HONESTY TRADE CO LTD Fragrant ethe: Yara Yara (Methyl 2-napthyl ether) CAS: 93-04-9 Used as NLSX soap and incense lamps, do not use in food, drinks (new 100%, 25kg / drum);ETE thơm: YARA YARA (METHYL 2-NAPTHYL ETHER) CAS: 93-04-9 dùng làm NLSX xà bông và nhang đèn, không dùng trong thực phẩm, đồ uống (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7850
KG
5000
KGM
30000
USD
311021TMLHCI586541021
2021-12-01
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C JUBILANT INGREVIA LIMITED Food additives: antioxidant Butylated Hydroxy Anisole (BHA), (20 kg / barrel). Batch Lot: B 2109085R. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa Butylated Hydroxy Anisole (BHA), (20 kg/thùng). Batch lot : B 2109085R . Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG PHU HUU
1090
KG
1000
KGM
15500
USD
SIN0244613
2021-09-13
290930 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory use: W208620-Sample-K Anethol Natural, 99%, FG 10G CH3CH = CHC6H4OCH3;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : W208620-SAMPLE-K Anethol natural, 99%, FG 10G CH3CH=CHC6H4OCH3
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
1
UNA
53
USD
5263 1543 3578
2021-09-09
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in Methoxychlor CAS food samples 72-43-5 Code 674954,100mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Methoxychlor CAS 72-43-5 Mã hàng 674954,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
25
USD
130122343112000000
2022-02-25
290930 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Antioxidant - en-hance BHA DRY-BUTYLATED Hydroxyanisole used as an additive in food production, (20kg / carton), lot NO: B2108326, NSX: 13/08/2021-HSD: 12 / 08/2023. 100% new;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa - EN-HANCE BHA DRY-Butylated hydroxyanisole dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (20kg/carton), Lot no: B2108326, NSX: 13/08/2021-HSD: 12/08/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1658
KG
1000
KGM
12100
USD
16062452062
2021-10-29
290930 C?NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: diphenyl oxide. CAS: 101-84-8, BATCH: 10294211010, HSD: 10/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : DIPHENYL OXIDE. CAS: 101-84-8, Batch: 10294211010, HSD: 10/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
8
KG
1
KGM
250
USD
150921343111001000
2021-10-19
290930 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Antioxidants - en-hance BHA DRY used as an additive in food production, (20kg / carton), Lot No: B2108327, NSX: 13/08 / 2021-HSD: 12/08 / 2023. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa - EN-HANCE BHA DRY dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (20kg/carton), Lot no: B2108327, NSX:13/08/2021-HSD: 12/08/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
627
KG
300
KGM
3480
USD
3597030883
2021-07-12
290930 C?NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL TOKOKOSEN CORP Raw materials for manufacturing ink, coating: fragrant ethracure - Anthracure UVS-1331 (EA 254), CAS: 76275-14-4. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mực in, sơn phủ: Ete thơm - Anthracure UVS-1331 (EA 254), CAS: 76275-14-4. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
5000
USD
78464818950
2022-03-11
290930 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U D??C M?T TR?I SHENZHEN LONGSHENGHUI IMPORT EXPORT CO LTD NLSX Functional Food: VanillyLyl Butyl Ether. Batch: 20220211 - NSX: 02/2022 - HSD: 02/2023. Close 10kg / barrel - liquid form, 100% new - NSX: HN LANYUE BIOTECH CO LTD - China;NLSX Thực Phẩm chức năng: Vanillyl Butyl Ether. BATCH: 20220211 - NSX: 02/2022 - HSD: 02/2023. Đóng 10kg/thùng - Dạng Lỏng, Hàng mới 100% - NSX: HN LANGYUE BIOTECH CO LTD - CHINA
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
HA NOI
65
KG
50
KGM
5300
USD
2086567773
2021-11-15
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in Nitrofen Food Sample CAS 1836-75-5 Code DRE-C15560000,00mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Nitrofen CAS 1836-75-5 Mã hàng DRE-C15560000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
33
USD
191121TSOE21110092
2021-11-30
290930 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I HóA CH?T VI?T PHáT UNIBROM PTE LTD Decabromodiphenyl ethane, powder form (25kgs / bag), CAS Code: 84852-53-9 Used to produce fireproof paint. 100% new products;Chất Decabromodiphenyl Ethane,dạng bột (25kgs/bag),mã cas :84852-53-9 dùng để sản xuất sơn chống cháy.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2040
KG
2000
KGM
21400
USD
030421010BA01005-02
2021-08-06
290930 C?NG TY TNHH JCU VI?T NAM JCU CORPORATION Chemical preparations used to clean dirt or metal ion impurities in the nickel bath, composed of 2.5% Aromatic sulfinate, PLU EBASHUT 33L, code 50110,20L / ctn, new 100%;Chế phẩm hóa học dùng để làm sạch ion kim loại bẩn hoặc tạp chất trong bể mạ Niken, thành phần gồm Aromatic sulfinate 2.5%, mã hàng EBASHUT 33L,code 50110,20L/ctn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
11119
KG
20
LTR
132
USD
2086567773
2021-11-15
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in PBDE food samples No. 99 CAS 60348-60-9 Code DRE-C15898099,10MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm PBDE No. 99 CAS 60348-60-9 Mã hàng DRE-C15898099,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
257
USD