Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180222SHGN22020030
2022-02-24
290899 C?NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Sodium nitrophenolate - Organic chemicals used in industrial water treatment (CAS code: 61233-85-6 Not in Appendix V, ND113 / 2017 / ND-CP) (25kg / drum), 100% new products;sodium nitrophenolate - hóa chất hữu cơ dùng trong xử lý nước công nghiệp (mã CAS: 61233-85-6 không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP ) (25kg/drum), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
8500
USD
SIN0246527
2021-10-04
290899 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residues in Naphthol Yellow S CAS food samples 846-70-8 Code 49547-25mg, 25mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Naphthol Yellow S CAS 846-70-8 Mã hàng 49547-25MG,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
106
USD
260222HKHAP2202002
2022-03-09
290899 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM CONG TY TNHH INABATA VIET NAM AD000297 # & piece of piece, TPP, (Triphenyl phosphate, C18H15O4P, reduces fire process, CAS NO 115-86-6), 25kg / bag, 100% new;AD000297#&Chất phụ gia dạng mảnh, TPP ,( Triphenyl phosphate, C18H15O4P, Làm giảm quá trình cháy, CAS no 115-86-6), 25KG/BAG, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
19038
KG
50
KGM
229
USD
17245666865
2021-09-22
290899 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Chromotropic Acid Sodium Salt Dihydrate, Extra Pure, SLR, For Formaldehyde Determination- C10 H6 NA2 O8 S2. 2 H2 O; CAS 5808-22-0; Laboratory use; Packing 25 g / bottle. 100% new;Hóa chất: Chromotropic acid sodium salt dihydrate, extra pure, SLR, for formaldehyde determination- C10 H6 Na2 O8 S2 . 2 H2 O; CAS 5808-22-0 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
307
KG
1
UNA
18
USD
081221HKHAP1215705
2021-12-14
290899 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM CONG TY TNHH INABATA VIET NAM AD000297 # & piece of piece, TPP, (Triphenyl phosphate, C18H15O4P, reduces fire process, CAS NO 115-86-6), 25kg / bag, 100% new;AD000297#&Chất phụ gia dạng mảnh, TPP ,( Triphenyl phosphate, C18H15O4P, Làm giảm quá trình cháy, CAS no 115-86-6), 25KG/BAG, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
10980
KG
400
KGM
1804
USD
260222HKHAP2202002
2022-03-09
290899 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM CONG TY TNHH INABATA VIET NAM AD000382 # & Powdered additives, Prathering EC-20 (CAS NO 158725-44-1, Fire process reduction), 25kg / bag, 100% new;AD000382#&Chất phụ gia dạng bột, PRATHERM EC-20( CAS no 158725-44-1, chất làm giảm quá trình cháy), 25KG/BAG, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
19038
KG
150
KGM
845
USD
17253626952
2022-04-19
290899 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1-Nitroso-2-Naphthol-3,6-Disulfonic Acid, Disodium Salt Hydrate, Pure-C10 H5 N Na2 O8 S2. x H2 O; CAS 525-05-3; used for laboratory; Close 25g/bottle. 100% new;Hóa chất: 1-Nitroso-2-naphthol-3,6-disulfonic acid, disodium salt hydrate, pure- C10 H5 N Na2 O8 S2 . x H2 O; CAS 525-05-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng goí 25g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
516
KG
1
UNA
22
USD
28062121ESSE3603E
2021-07-08
290899 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M CPC1 Hà N?I QINGDAO GUOHAI BIOPHARMACEUTICAL CO LTD Calcium polystyrene sulphonate. Raw materials used to produce drugs. Manufacturer: Qingdao Guohai Biopharmaceutical Co., Ltd. Lot Number: 21051203. Standard: tccs.nsx: 05/2021. HD: 05/2024. 100% new;Calcium Polystyrene Sulphonate. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Nhà sx: Qingdao Guohai Biopharmaceutical Co., Ltd. Số lô:21051203.Tiêu chuẩn: TCCS.NSX:05/2021. HD:05/2024. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
275
KG
250
KGM
11250
USD
170821OSHP-21083205
2021-08-30
290899 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM SANMEI KASEI CO LTD 19 HC / Metasu am # & alkyl sulfonic acid (CTHH: RS (= 0) 2-OH) / Metasu am 20kg UN3265;19 HC/Metasu AM#&Axit alkyl sulfonic(CTHH: RS(=0)2-OH)/ Metasu AM 20kg UN3265
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1267
KG
200
KGM
2598
USD
SIN0246527
2021-10-04
290899 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in food samples 2.4-dinitrophenol CAS 51-28-5 Code D198501-5G, 5G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,4-Dinitrophenol CAS 51-28-5 Mã hàng D198501-5G,5g/chai, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
34
USD
010122HBTCNSHA220102
2022-01-06
290899 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTEPRISE LIMITED A-Tert-Butyl-B- (4-chlorobenzyl) -1,2,4-triazole-1-ethanol (basic chemicals used in industry), CAS 76738-62-0, Packing: 25kg / bag, NEW 100%;A-TERT-BUTYL-B-(4-CHLOROBENZYL)-1,2,4-TRIAZOLE-1-ETHANOL (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), CAS 76738-62-0, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
2040
USD
17245666843
2021-07-22
290899 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: 4,5-Dihydroxynaphthalene-2,7-disulfonic acid, disodium salt dihydrate, 98% - C10 H6 Na2 S2 O8. 2 H2 O: CAS 5808-22-0; for laboratory use; packing 100G / bottle. New 100%;Hóa chất: 4,5-Dihydroxynaphthalene-2,7-disulfonic acid, disodium salt dihydrate, 98%- C10 H6 Na2 O8 S2 . 2 H2 O: CAS 5808-22-0 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
249
KG
2
UNA
103
USD
060622YMLUI288073066
2022-06-28
290899 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM INABATA SINGAPORE PTE LTD AD000308 #& powder additives, 120g (tetrabromobisphenol A, C15H12Br4O2, substance that reduces the burning process for plastic, CAS NO 79-94-7), 25kg/bag, 100% new;AD000308#&Chất phụ gia dạng bột, 120G (Tetrabromobisphenol A, C15H12Br4O2, Chất làm giảm quá trình cháy cho nhựa, CAS no 79-94-7), 25KG/BAG, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
7990
KG
125
KGM
792
USD
SIN0233339
2021-07-08
290899 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX SIGMA ALDRICH PTE LTD 126225-100g Chromotropic Acid, Disodium Salt Dihydrate Chemicals for laboratory (Ho) 2C10H4 (SO3NA) 22H2O CAS 5808-22-0;126225-100G Chromotropic acid, disodium salt dihydrate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (HO)2C10H4(SO3Na)22H2O CAS 5808-22-0
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
197
KG
1
UNA
83
USD
FRA27693429
2022-04-13
290899 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemicals 3.5-Pyrocatecholdisulfonic Acid Disodium Salt Monohydrate (TIRON), is phenols sulphon: trial for analysis, used in laboratory (100g/bottle) CAS149-45-1;Hoá chất 3,5-Pyrocatecholdisulfonic acid disodium salt monohydrate (Tiron), là dẫn xuất sulphonat hoá của phenols, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS149-45-1
JAPAN
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1071
KG
1
UNA
37
USD
220222YMLUI288067903
2022-03-11
290899 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM CONG TY TNHH INABATA VIET NAM AD000300 # & granular additives, SR-T20000, substances reduces the fire process, (C21H20BR4O4) n. (C15H12BR4O2) N, Tetrabromobisphenola, Polymer with Tetrabromobisphenola Diglycidylether, CAS NO 68928-70-1, 100% new;AD000300#&Chất phụ gia dạng hạt,SR-T20000,Chất làm giảm quá trình cháy,(C21H20Br4O4)n.(C15H12Br4O2)n,TetrabromobisphenolA, polymer with tetrabromobisphenolA diglycidylether,Cas no 68928-70-1,mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
21112
KG
150
KGM
845
USD
301121KOS2109192
2021-12-16
290899 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Zinc phenolsulfonate, powder form (ZINC P-Phenolsulfonate _6191 / TB-TCHQ) - manufacturing materials Cosmetics;Kẽm phenolsulfonate, dạng bột (Zinc p-phenolsulfonate _6191/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
KHO CFS CAT LAI
5055
KG
120
KGM
3534
USD