Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150921343111001000
2021-10-19
290729 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Antioxidant - en-hance TBHQ DRY used as an additive in food production, (25kg / carton), Lot No: ATB021E042.NSX: 11/05/2021-HSD: 10/05 / 2024. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa - EN-HANCE TBHQ DRY dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (25kg/carton), Lot no:ATB021E042.NSX:11/05/2021-HSD: 10/05/2024. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
627
KG
75
KGM
724
USD
82813763024
2021-11-11
290729 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for M Soc Pharmacy - Phloroglucinol Dihydrate, NSX: Kaifeng Mingren Pharmaceutical CO., LTD - China; BATCH: SA210801, SX: 08/2021, HD: 07/2024; Standard CL: ph.eur.9.0;Nguyên liệu SX thuốc tân dược - Phloroglucinol Dihydrate ,NSX : Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co .,ltd - China ;Batch :SA210801 ,SX :08/2021 ,HD :07/2024 ;Tiêu chuẩn CL :Ph.Eur.9.0
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
29
KG
25
KGM
4000
USD
FRA27681835
2021-11-05
290729 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals Phloroglucinol, Polyphenols, Testants for analysis, laboratory use (25g / bee) CAS108-73-6;Hoá chất tinh khiết Phloroglucinol, là polyphenols, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS108-73-6
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1184
KG
1
PIP
19
USD
2022627312
2021-07-09
290729 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Nordihydroguaiaretic food samples Cas: 500-38-9 Code: C15644200 50mg / bottle new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Nordihydroguaiaretic Acid CAS: 500-38-9 Mã hàng: C15644200 50mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
170
USD
SIN0246527
2021-10-04
290729 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Pyrogallol CAS food samples 87-66-1 Code 254002-10g, 10g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pyrogallol CAS 87-66-1 Mã hàng 254002-10G,10g/chai, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
2
UNA
319
USD
923002841055
2021-07-21
290729 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Sodium 2-nitrophenolate, CAT S634315, CAT: 824-39-5 Laboratory Laboratory Laboratory Laboratory 1 bottle = 1 una. HSD: August 26, 2023. NSX: Toronto Research Chemicals, Inc. 100%.;Chất hiệu chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm Sodium 2-Nitrophenolate, Cat S634315, CAS : 824-39-5. 1 lọ = 1 UNA. HSD: 26/08/2023. NSX: toronto research chemicals,Inc. Mơi 100%.
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
2
UNA
120
USD
112100015834852
2021-10-20
290729 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 10801 # & Antioxidants to produce bumulers - Sumilizer BHT (containing 99.7% 2.6-Di-Tert.-Butyl-P-Cresol; CAS: 128-37-0; CTHH: C15H24O), shipment items Use it according to Section 6 TK: 104107199560 / E31;10801#&Chất chống oxy hóa để sản xuất ruột banh - SUMILIZER BHT (chứa 99.7% 2,6-di-tert.-butyl-p-cresol;CAS: 128-37-0; CTHH: C15H24O), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 6 TK: 104107199560/E31
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
1259
KG
0
KGM
1
USD
FRA27699307
2022-06-29
290729 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemicals 2.7-Naphthalenediols, is polyphenols, used for synthesis, used in the laboratory (100g/bottle) CAS582-17-2-2;Hoá chất 2,7-Naphthalenediol, là polyphenols, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS582-17-2
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
686
KG
1
UNA
46
USD
112200014105723
2022-01-21
290729 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 10801 # & antioxidants for bowel production - Sumilizer BHT (TP: Contains 99.7% 2.6-Di-Tert.-Butyl-P-Cresol; CAS code: 128-37-0), Purpose Applied 1 TK: 103826085200 / E31;10801#&Chất chống oxy hóa để sản xuất ruột banh - SUMILIZER BHT (TP: chứa 99.7% 2,6-di-tert.-butyl-p-cresol; mã CAS: 128-37-0), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 103826085200/E31
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
1354
KG
3
KGM
13
USD
5263 1548 8910
2022-06-07
290729 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a standard substance to check the toxin residue in the food sample HexylResorcinol Cas 136-77-6 item codes 677511.50mg/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexylresorcinol CAS 136-77-6 Mã hàng 677511,50mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
35
USD
2022627382
2021-07-08
290729 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples 2.6-di-tert-butylphenol CAS: 88-26-6 Code: C12253150 500mg / bottle new 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,6-Di-tert-butyl-4-hydroxymethylphenol CAS: 88-26-6 Mã hàng: C12253150 500mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
36
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290729 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Pyrogallol chemicals, CT: C6H3 (OH) 3, CAS: 87-66-1, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 500g / bottle;Hóa chất Pyrogallol,CT:C6H3(OH)3, Cas:87-66-1, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,500g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
5
UNA
353
USD