Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120721HSF-13237436
2021-07-26
290721 C?NG TY TNHH KASANAM KATO SANSHO CO LTD OSAKA BRANCH OFFICE Industrial resorcinol chemicals, granular, no labels, CAS 108-46-3, Manufacturer of Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 3 Bags / barrels, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng hạt, không nhãn hiệu, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao,3 bao/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
167
KG
150
KGM
2843
USD
190122SITDLCHP283580
2022-01-25
290721 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NAKASHIMA VI?T NAM THAI GCI RESITOP CO LTD C0002-1 # & East Hard Casting Sand Mold (Mixed Resorcinol C6H6O2) AH-530T (220kg / barrel), 100% new products;C0002-1#&Chất đông cứng khuôn cát đúc (hỗn hợp resorcinol C6H6O2) AH-530T (220kg/thùng), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
14160
KG
5500
KGM
25647
USD
271021TCLSH2110179
2021-11-01
290721 C?NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2090
KG
2000
KGM
24800
USD
549212686841
2022-01-25
290721 C?NG TY TNHH RUDOLF LIETZ VIETNAM SOMU CHEMICALS AND PHARMACEUTICALS P LTD Raw materials for producing cosmetics with main components resorcinol: 4-n-butyl resorcinol (2kg / 1 barrel) _ Number CAS: 18979-61-8_With 100%;Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm có thành phần chính Resorcinol: 4-n-BUTYL RESORCINOL (2kg/ 1 thùng)_Số CAS : 18979-61-8_mới 100%
INDIA
VIETNAM
INDIA
HO CHI MINH
4
KG
2
KGM
700
USD
FRA27684439
2021-12-16
290721 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical resorcinol, test substances for analysis, laboratory use (100g / bottle) CAS108-46-3;Hoá chất Resorcinol, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS108-46-3
JAPAN
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
UNA
26
USD
111221HSF-13271585
2022-01-13
290721 C?NG TY TNHH KASANAM KATO SANSHO CO LTD OSAKA BRANCH OFFICE Chemical resorcinol used in industry, granular, non-label, CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (Ingredients containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 3 Bags / barrels, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng hạt, không nhãn hiệu, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao,3 bao/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
167
KG
150
KGM
2990
USD
150522SITTKHP2206010
2022-05-26
290721 C?NG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE MOST GLAD LIMITED NL044#& Resorcinol additives used in rubber production, 99% resorcinol, white, light yellow, 100% new goods;NL044#&Phụ gia Resorcinol dùng trong sản xuất cao su, 99% Resorcinol, màu trắng, vàng nhạt, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
16608
KG
16000
KGM
112000
USD
010322008CX04514
2022-03-24
290721 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46-3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46-3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
147200
USD
573975025315
2022-06-08
290721 C?NG TY TNHH INTRIE KUMAR ORGANIC PRODUCTS S PTE LTD Raw materials used to produce cosmetics with the main ingredient resorcinol: kopcinol (4-n-butyl resorcinol) (1kg/1 bag) _ Combine 100%;Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm có thành phần chính Resorcinol: Kopcinol (4-n-BUTYL RESORCINOL) (1kg/1 túi)_mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
7
KG
6
KGM
2100
USD
120120027A503154
2020-01-20
290721 C?NG TY C? PH?N D?T C?NG NGHI?P Hà N?I CYN CHEM CORPORATION RESORCINOL ( hóa chất dùng để nhúng keo vải mành làm lốp xe các loại ), mã CAS: 108-46-3; 200 bags (25kg/ bag). Hàng mới 100%;Phenols; phenol-alcohols: Polyphenols; phenol-alcohols: Resorcinol and its salts;酚类;酚 - 醇:多酚;酚醇:间苯二酚及其盐
BELIZE
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
5
TNE
59500
USD
573975023069
2022-05-30
290721 C?NG TY TNHH INTRIE KUMAR ORGANIC PRODUCTS S PTE LTD Raw materials used to produce cosmetics with the main ingredient resorcinol: kopcinol (4-n-butyl resorcinol) (1kg/1 bag) _ Combine 100%;Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm có thành phần chính Resorcinol: Kopcinol (4-n-BUTYL RESORCINOL) (1kg/1 túi)_mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
720
USD
091121DQXW2110077
2021-11-18
290721 C?NG TY C? PH?N D?T C?NG NGHI?P Hà N?I ZIBO SHUANGHE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Solid resorcinol chemicals for embedded glue fabrics Making tires.Gross Weight 26,375 kg / bag, Net Weight 25 kg / bag. Code Code: 108-46-3, 100% new goods;Hóa chất resorcinol dạng rắn dùng để nhúng keo vải mành làm lốp xe.Gross Weight 26,375 Kg/Bag, Net Weight 25 Kg/Bag. Mã CAS: 108-46-3, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1055
KG
1000
KGM
10750
USD
050122JJCBKSGBNC110947-02
2022-01-10
290721 C?NG TY TNHH MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS VIETNAM MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS CO LTD Salt of resorcinol - Chlororesorcinol (RCD45-036-4 - 4-CHLORORESORCINOL 99%) used in cosmetics production, 100% new. CAS: 95-88-5 (C6H5CLO2) (QC: 1 pack = 25kg);Muối của resorcinol - Chlororesorcinol (RCD45-036-4 - 4-CHLORORESORCINOL 99%) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%. Cas: 95-88-5 (C6H5ClO2) (QC: 1 PACK = 25KG)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3542
KG
25
KGM
1525
USD
210721KINS415125
2021-08-05
290721 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và D?CH V? HóA CH?T 3B6 DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Resorcinol-resorcinol, Packing: 500g = UNK, 100%, CAS: 108-46-3, NSX: Daejung Chemicals & Metals Co., Ltd.;Resorcinol-Resorcinol, đóng gói: Lọ 500g=UNK, mới 100%, CAS:108-46-3, NSX: Daejung Chemicals & Metals Co., Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
4087
KG
40
UNK
546
USD
061221008BX65715
2021-12-21
290721 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46--3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46--3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
144000
USD
280621TCLSH2106100
2021-07-02
290721 C?NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
500
KGM
6250
USD