Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-04 | BENZYL ALCOHOL (ALPHA HYDROXYTOLUENE) | NHAVA SHEVA | HO CHI MINH |
12,060
| KG |
40
| DR |
***
| USD | ||||||
2021-10-05 | Pure chemicals Benzyl Alcohol, the test material for research and development, used in laboratories, used as cosmetic materials (25L / Thung) CAS100-51-6. New 100%;Hoá chất tinh khiết Benzyl alcohol, chất thử dùng cho nghiên cứu phát triển, sử dụng trong phòng thí nghiệm, dùng làm nguyên liệu mỹ phẩm(25L/THUNG)CAS100-51-6. Hàng mới 100% | FRANKFURT | HO CHI MINH |
359
| KG |
12
| UNK |
2,550
| USD | ||||||
2022-06-28 | 2811722 #Benzyl alcohol (Benzyl alcohol C6H5-CH2-OH), 767/PTPLMN-NV;2811722#&Rượu benzyl (benzyl alcohol C6H5-CH2-OH), 767/PTPLMN-NV | OSAKA - OSAKA | CANG CONT SPITC |
12,495
| KG |
5,000
| MLT |
89
| USD | ||||||
2022-01-10 | Benzyl alcohol - Benzyl Alcohol (CAS Code: 100-51-6) (220kg / DR) - Material sx toothpaste;Rượu Benzyl - BENZYL ALCOHOL( Mã CAS:100-51-6)(220KG/DR) - Nguyên liệu SX kem đánh răng | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
9,820
| KG |
8,800
| KGM |
19,360
| USD | ||||||
2022-02-24 | Solvent (benzyl alcohol), ingredients to dispense ball pen ink. CAS NO: 100-51-6. New 100%;Dung môi (Benzyl alcohol), nguyên liệu pha chế mực bút bi. CAS No: 100-51-6. Hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
2,889
| KG |
440
| KGM |
1,540
| USD | ||||||
2021-07-21 | BENZYL ALCOHOL (ALPHA HYDROXYTOLUENE) | NHAVA SHEVA | HO CHI MINH |
12,340
| KG |
40
| DR |
***
| USD | ||||||
2022-04-21 | Chemicals: Benzyl alcohol, 98+%, Extra Pure, SLR- C7 H8 O; CAS 100-51-6; used for laboratory; packed 2.5lit/bottle, 100% new;Hóa chất: Benzyl alcohol, 98+%, extra pure, SLR- C7 H8 O; CAS 100-51-6; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 2,5lit/chai, Mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HA NOI |
516
| KG |
2
| UNA |
64
| USD | ||||||
2021-12-15 | Chemicals used in PTN as a substance diagnostic toxic residue in Benzyl Alcohol food sample 100-51-6 Code PHR1019-1G, 1G / Bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Benzyl alcohol CAS 100-51-6 Mã hàng PHR1019-1G,1g/chai, hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
271
| KG |
8
| UNA |
457
| USD | ||||||
2022-03-25 | Benzyl alcohol - Benzyl Alcohol (CAS Code: 100-51-6) (220kg / DR) - Material sx toothpaste;Rượu Benzyl - BENZYL ALCOHOL( Mã CAS:100-51-6)(220KG/DR) - Nguyên liệu SX kem đánh răng | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
9,820
| KG |
8,800
| KGM |
19,360
| USD | ||||||
2022-06-06 | Chemicals: Benzyl alcohol (used in experiments, 100%new goods) C7H8O, CAS: 100-51-6, AR500ml/bottle, total = 70 liters #& CN;Hóa chất:Benzyl alcohol (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)C7H8O, CAS: 100-51-6, AR500ml/chai, tổng cộng=70lít#&CN | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
10,211
| KG |
140
| UNA |
350
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-04 | BENZYL ALCOHOL (ALPHA HYDROXYTOLUENE) | NHAVA SHEVA | HO CHI MINH |
12,060
| KG |
40
| DR |
***
| USD | ||||||
2021-10-05 | Pure chemicals Benzyl Alcohol, the test material for research and development, used in laboratories, used as cosmetic materials (25L / Thung) CAS100-51-6. New 100%;Hoá chất tinh khiết Benzyl alcohol, chất thử dùng cho nghiên cứu phát triển, sử dụng trong phòng thí nghiệm, dùng làm nguyên liệu mỹ phẩm(25L/THUNG)CAS100-51-6. Hàng mới 100% | FRANKFURT | HO CHI MINH |
359
| KG |
12
| UNK |
2,550
| USD | ||||||
2022-06-28 | 2811722 #Benzyl alcohol (Benzyl alcohol C6H5-CH2-OH), 767/PTPLMN-NV;2811722#&Rượu benzyl (benzyl alcohol C6H5-CH2-OH), 767/PTPLMN-NV | OSAKA - OSAKA | CANG CONT SPITC |
12,495
| KG |
5,000
| MLT |
89
| USD | ||||||
2022-01-10 | Benzyl alcohol - Benzyl Alcohol (CAS Code: 100-51-6) (220kg / DR) - Material sx toothpaste;Rượu Benzyl - BENZYL ALCOHOL( Mã CAS:100-51-6)(220KG/DR) - Nguyên liệu SX kem đánh răng | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
9,820
| KG |
8,800
| KGM |
19,360
| USD | ||||||
2022-02-24 | Solvent (benzyl alcohol), ingredients to dispense ball pen ink. CAS NO: 100-51-6. New 100%;Dung môi (Benzyl alcohol), nguyên liệu pha chế mực bút bi. CAS No: 100-51-6. Hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
2,889
| KG |
440
| KGM |
1,540
| USD | ||||||
2021-07-21 | BENZYL ALCOHOL (ALPHA HYDROXYTOLUENE) | NHAVA SHEVA | HO CHI MINH |
12,340
| KG |
40
| DR |
***
| USD | ||||||
2022-04-21 | Chemicals: Benzyl alcohol, 98+%, Extra Pure, SLR- C7 H8 O; CAS 100-51-6; used for laboratory; packed 2.5lit/bottle, 100% new;Hóa chất: Benzyl alcohol, 98+%, extra pure, SLR- C7 H8 O; CAS 100-51-6; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 2,5lit/chai, Mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HA NOI |
516
| KG |
2
| UNA |
64
| USD | ||||||
2021-12-15 | Chemicals used in PTN as a substance diagnostic toxic residue in Benzyl Alcohol food sample 100-51-6 Code PHR1019-1G, 1G / Bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Benzyl alcohol CAS 100-51-6 Mã hàng PHR1019-1G,1g/chai, hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
271
| KG |
8
| UNA |
457
| USD | ||||||
2022-03-25 | Benzyl alcohol - Benzyl Alcohol (CAS Code: 100-51-6) (220kg / DR) - Material sx toothpaste;Rượu Benzyl - BENZYL ALCOHOL( Mã CAS:100-51-6)(220KG/DR) - Nguyên liệu SX kem đánh răng | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
9,820
| KG |
8,800
| KGM |
19,360
| USD | ||||||
2022-06-06 | Chemicals: Benzyl alcohol (used in experiments, 100%new goods) C7H8O, CAS: 100-51-6, AR500ml/bottle, total = 70 liters #& CN;Hóa chất:Benzyl alcohol (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)C7H8O, CAS: 100-51-6, AR500ml/chai, tổng cộng=70lít#&CN | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
10,211
| KG |
140
| UNA |
350
| USD |