Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HAJ30019189
2022-05-20
290611 C?NG TY TNHH QU?C T? UNILEVER VI?T NAM SYMRISE AG Raw materials for producing shampoos (mint crystals) - Menthol L Pellets (RM L -Menthol - Synthetic);Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (tinh thể bạc hà) - Menthol L Pellets (RM L-Menthol - Synthetic)
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HO CHI MINH
336
KG
320
KGM
6109
USD
300921SZY-OS-HCM4607-02
2021-10-21
290611 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM ROHTO PHARMACEUTICAL CO LTD L Menthol (L Menthol) (L Menthol (EXP-J), LOT: 10728 NSX: 28/07/2021 HSD: 27/07/2022 _1172 / PTPL Section 4) - manufacturing materials drugs. GP: 8528E / QLD-KD;L Menthol (L Menthol) (L Menthol (EXP-J), Lot: 10728 NSX: 28/07/2021 HSD: 27/07/2022 _1172/PTPL mục 4) - NPL SX thuốc. GP: 8528e/QLD-KD
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
32482
KG
8
KGM
534
USD
97890545582
2022-06-06
290611 C?NG TY TNHH SàI GòN TCS NECTAR PHYTOCHEMS PRIVATE LIMITED Peppermint crystals (Menthol Crystals, 99%purity), used as a cosmetic production material. HSX: Nectar Phytochems Private Limited. Origin: India. New 100%.;Tinh thể bạc hà (Menthol Crystals, độ tinh khiết 99%), dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm. HSX: Nectar Phytochems Private Limited. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
110
KG
100
KGM
2510
USD
011221AMIGL210601315A
2021-12-14
290611 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIANGSHENG PERFUME HUAIAN CO LTD Mint crystals use odors in cosmetics, incense lamps: Menthol Crystals (chemical names: L-Menthol, 5-Methyl-2- (1-methylethyl) Cyclohexanoll) CAS NO: 2216-51-5 (25kg / Drum) (100% new);Tinh thể bạc hà dùng tạo mùi trong SX mỹ phẩm, nhang đèn: Menthol Crystals (tên hóa học: L-Menthol, 5-methyl-2-(1-methylethyl) cyclohexanoll) CAS No: 2216-51-5 (25kg/drum) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
3300
KG
3000
KGM
33000
USD
230921OOLU4113532600
2021-09-30
290611 C?NG TY TNHH KAO VI?T NAM SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD 971140 # & Menthol JP (Tab) cos 20kg CN - Menthod - Round circuit (organic chemicals) There are many use of a contract: 704 / TB-KD4 on May 26, 2017.Code TK 103434532461 / A12 Section 21 (27.07. 20). 2216-51-5;971140#&MENTHOL JP (TAB) COS 20KG CN - Menthod - Rượu mạch vòng (hóa chất hữu cơ ) có nhiều công dụng KQGĐ: 704/TB-KD4 ngày 26.05.2017.đã kiểm tk 103434532461/A12 mục 21 (27.07.20). 2216-51-5
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
17009
KG
200
KGM
5304
USD
180222AMIGL220052088A
2022-02-28
290611 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ANHUI FENGLE PERFUME CO LTD Menthol crystal crystal (used in food processing industry), CAS NO: 2216-51-5, HSD: 02/2025, 100% new goods;Tinh thể bạc hà - Menthol Crystal (dùng trong ngành chế biến thực phẩm), Cas no: 2216-51-5, HSD: 02/2025, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3414
KG
3000
KGM
60000
USD
30222157012001400
2022-02-25
290611 C?NG TY TNHH SEN TRA AOS PRODUCTS PRIVATE LIMITED Mint crystal chemicals, Menthol Crystal BP, used in cosmetics (packing 25kg / drums = 20 drums), CAS Code: 2216-51-5, Chemical declaration number: 2022-0010087, 100% new goods .;Hóa chất Tinh thể bạc hà, Menthol Crystal BP, dùng trong hóa mỹ phẩm ( đóng gói 25kg/Drums= 20 Drums), Mã CAS: 2216-51-5, Khai báo hóa chất số: 2022-0010087, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
685
KG
500
KGM
9075
USD
251021YMLUI236234650
2021-11-03
290611 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I H?NG TH?NH JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Food additives: Natural Food Menthol Menthol Crystals Polar Bear (25kg Net / Drum). Bacth: 1210809, NSX: 20/08/2021, HSD: 19/08/2026;Phụ gia thực phẩm: Chất tạo hương thực phẩm tự nhiên NATURAL MENTHOL CRYSTALS Hiệu POLAR BEAR (25kg Net/drum). Bacth: 1210809, NSX :20/08/2021, HSD:19/08/2026
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG VICT
7700
KG
7000
KGM
117600
USD
020721TYOBBG42032-01
2021-07-20
290611 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM SHISEIDO CO LTD 91100641400 # & Menthol JP-chemicals use cosmetics-menthol. Kqd: 181 / TB-KD9-28 / 02/2018 (CAS code: 2216-51-5);91100641400#&Menthol jp- hóa chất dùng sx mỹ phẩm- menthol. KQGD:181/TB-KD9-28/02/2018 (Mã CAS: 2216-51-5)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5136
KG
1300000
GRM
36777
USD
LSAA2110004
2021-10-05
290611 C?NG TY TNHH EIKODO VI?T NAM ORION CORP Menthol Menthol Flavor L-109568 is used as confectionery, packaging: 10kg / can. Manufacturer: Givaudan Flavors (Shanghai) Ltd. 100% new;Hương bạc hà Menthol Flavour L-109568 dùng làm nguyên liệu sản xuất bánh kẹo, đóng gói: 10kg/can. Nhà sx:Givaudan Flavours (Shanghai) Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
199
KG
30
KGM
3480
USD
120322TYOBHY75376
2022-03-28
290611 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM SHISEIDO CO LTD 91122218900 # & L-Menthol-chemicals using cosmetic products - Methol (CAS Code: 2216-51-5);91122218900#&L-menthol- hóa chất dùng sx mỹ phẩm- methol ( Mã CAS: 2216-51-5)
GERMANY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
6388
KG
40000
GRM
1212
USD
221221TYOBFK86665
2022-01-04
290611 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM SHISEIDO CO LTD 91122218900 # & L-Menthol-chemicals using cosmetic production - methol (CAS: 2216-51-5);91122218900#&L-menthol- hóa chất dùng sx mỹ phẩm- methol (CAS: 2216-51-5)
GERMANY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3644
KG
20000
GRM
642
USD
180622TYOBLK01571
2022-06-30
290611 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM SHISEIDO CO LTD 91108343300 #& L-Menthol- chemicals using cosmetics-menthol (CAS code: 2216-51-5);91108343300#&L-MENTHOL- Hóa chất dùng SX mỹ phẩm- Menthol (Mã CAS: 2216-51-5)
GERMANY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
ICD TRANSIMEX SG
510
KG
40000
GRM
1212
USD