Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240522ZGTAO0360000058
2022-06-02
290549 C?NG TY TNHH LOTTE VI?T NAM HYLEN CO LTD Powder sweeteners, mainly from Xylitol Fine Powder - Chewing Gum (M400030). Code Code: 87-99-0. #& PTPL Number: 03/TB-KDHQ dated January 6, 2022;Chất tạo ngọt dạng bột,thành phần chủ yếu từ XYLITOL FINE POWDER - nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M400030). mã CAS : 87-99-0. #&PTPL số: 03/TB-KĐHQ ngày 06/01/2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
TAN CANG HIEP PHUOC
27757
KG
24960
KGM
83117
USD
150222ZHQD22013159
2022-02-24
290549 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HYLEN CO LTD Food additives (Xylitol Fine Powder) - NSX: 09 / 2021- NHH: 09/2023. Manufacturer: Futaste Pharmaceutical CO., LTD, (20kg / barrel), 100% new goods;Phụ gia thực phẩm ( Xylitol fine Powder ) - NSX: 09/2021- NHH: 09/2023. Nhà sx: FUTASTE PHARMACEUTICAL CO., LTD, (20kg/thùng), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG HAI PHONG
2114
KG
1920
KGM
7872
USD
SIN0246527
2021-10-04
290549 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in dulcitol food samples CAS 608-66-2 Code D0256-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dulcitol CAS 608-66-2 Mã hàng D0256-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
12
USD
180522AWFHMN2205001S
2022-05-23
290549 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAMSIANG VI?T NAM NAMSIANG CO LTD Xylitol (softener - raw materials used in cosmetics). 100%new products-Cas no 87-99-0;Xylitol ( Chất làm mềm - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 87-99-0
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
718
KG
10
KGM
161
USD
220622GXPEW22066739
2022-06-28
290549 C?NG TY C? PH?N HóA D??C ??C TíN ZHEJIANG HUAKANG PHARMACEUTICAL CO LTD Ingredients in the city and TPBVSK Xylitol (HKXC50) (Xylitol content> = 98%), powder form, 25kg/bag; NSX: Zhejiang Huakang Pharmaceutical Co. /2024; batchno: xc1220982, new 100%;Nguyên liệu SX TP và TPBVSK XYLITOL (HKXC50) (Hàm lượng Xylitol >=98%),dạng bột, 25kg/bao;NSX: ZHEJIANG HUAKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD ;NSX:31/05/2022,HSD:30/05/2024;BatchNo:XC1220982, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3100
KG
3000
KGM
11550
USD
230522KTY2202250
2022-06-01
290549 CTY TNHH V?N PHòNG PH?M TOMBOW VI?T NAM TOMBOW PENCIL CO LTD K-339 #& Gell All D (Dibenzyl solution Idenesorbitol C20H22O6), raw materials for lake production.;K-339#&GELL ALL D (Dung dịch Dibenzyl idenesorbitol C20H22O6) ,nguyên liệu dùng cho sản xuất hồ dán.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7760
KG
100
KGM
2892
USD
020120SITGNBCL950168
2020-01-13
290549 C?NG TY TNHH VI?T NAM CENTER POWER TECH HONG KONG CENTER POWER TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 3.02.08#&Dung dịch Xylitol, hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng/ Xiylitol liquid, hàng mới 100%. KQGĐ số: 689/TB-KĐ4 (25/05/2017).;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Other;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10500
USD
132100016153270
2021-10-29
290549 C?NG TY TNHH UNICITY LABS VI?T NAM CONG TY CO PHAN HOA CHAT A CHAU 32623 # & Food additives-Sweetener (Erylite (R) (Erythritol F8030)) - (20kg / bag), NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024, SX: JungBunzlauer S.A, Batch: 5136241;32623#&Phụ gia thực phẩm- Chất tạo ngọt (Erylite(R)(Erythritol F8030))- (20kg/bag), NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024, Nhà sx: Jungbunzlauer S.A, Batch: 5136241
FRANCE
VIETNAM
CTY CO PHAN HOA CHAT A CHAU
CTY TNHH UNICITY LABS VIET NAM
1002
KG
1000
KGM
10328
USD
170821GXPEW21086787
2021-09-23
290549 C?NG TY TNHH JC BLUEMOON HUNAN HAIDING BIOTECHNOLOGY CO LTD Food additives: erythritol, 25kg / bag (1 bag / 1 carton), Manufacturer: Hunan Haiding Biotechnology CO., LTD, 100% new products.;Phụ gia thực phẩm: ERYTHRITOL, 25KG/túi(1 túi/1 carton), nhà sản xuất: HUNAN HAIDING BIOTECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2120
KG
40
BAG
4580
USD
200721EGLV530100106815
2021-09-27
290549 C?NG TY TNHH LOTTE VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Powdered sweeteners, components are mainly from Xylitol CM50 - Chewing Gum Candy Material (M400030). CAS code: 87-99-0;Chất tạo ngọt dạng bột,thành phần chủ yếu từ XYLITOL CM50 - nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M400030). mã CAS : 87-99-0
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
CANG CAT LAI (HCM)
39600
KG
18000
KGM
68400
USD
111221XZLCL2111092
2021-12-17
290549 CTY TNHH MEGACHEM VI?T NAM MEGACHEM INTERNATIONAL TRADING SHANGHAI CO LTD Food additives - Xylitol (INS 967) / Xylitol Crystal 30-80 Mesh used in food production, CAS code: 87-99-0; Type 25kg / bag. NSX: 10/2021, HSD: 10/2023. New 100%;Phụ gia thực phẩm - XYLITOL (INS 967) / XYLITOL CRYSTAL 30-80 MESH dùng trong sản xuất thực phẩm, Mã cas: 87-99-0; Loại 25kg/ bao. NSX: 10/2021, HSD: 10/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4074
KG
1000
KGM
4650
USD
130622BANR10TAPE0419
2022-06-29
290549 C?NG TY TNHH LOTTE VI?T NAM YUSWEET CO LTD Powder sweeteners, mainly from Xylitol Fine Powder - Chewing Gum (M400030). CAS Code: 87-99-0;Chất tạo ngọt dạng bột,thành phần chủ yếu từ XYLITOL FINE POWDER - nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M400030). mã CAS : 87-99-0
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
39900
KG
36720
KGM
117504
USD
240222215447004
2022-04-04
290549 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T SIGMA CHEM CARGILL MALAYSIA SDN BHD Food additives: Zerose Erythritol (Erythritol sweeteners, multi -function sugar) used in food processing, powder form; Batch no: 0020649762; 1 bag/20kg (100%new goods);Phụ gia thực phẩm: Zerose Erythritol (chất tạo ngọt Erythritol, rượu đường đa chức) dùng trong chế biến thực phẩm, dạng bột; Batch no: 0020649762;1 bao/20kg (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
9265
KG
9000
KGM
44550
USD
180622EGLV140201224905
2022-06-29
290549 C?NG TY TNHH PERFETTI VAN MELLE VI?T NAM HYLEN CO LTD 200225 #& sweeteners used in the processing industry of candy - open alcoholic chemicals - Xylitol Crystal;200225#&Chất tạo ngọt dùng trong công nghiệp chế biến kẹo - hóa chất hữu cơ rượu mạch hở - Xylitol Crystal
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
56200
USD
132100015889020
2021-10-20
290549 C?NG TY TNHH UNICITY LABS VI?T NAM CONG TY CO PHAN HOA CHAT A CHAU 32623 # & Food additives - Sweetener (Erylite (R) (Erythritol F8030)) - (20kg / bag), NSX: 04/2021 - NHH: 04/2024, SX: Jungbunzlauer S.A, Batch: 5133135;32623#&Phụ gia thực phẩm- Chất tạo ngọt (Erylite(R)( Erythritol F8030))- (20kg/bag), NSX: 04/2021 - NHH: 04/2024, Nhà sx: Jungbunzlauer S.A, Batch: 5133135
FRANCE
VIETNAM
CTY CO PHAN HOA CHAT A CHAU
CTY TNHH UNICITY LABS VIET NAM
100
KG
100
KGM
659
USD
1.3012014190065E+17
2020-01-30
290549 C?NG TY TNHH LOTTE VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Chất tạo ngọt,thành phần chủ yếu từ XYLITOL CM50 - nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M400030). mã CAS : 87-99-0;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Other;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:其他
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
36000
KGM
148968
USD
132200014348463
2022-01-26
290549 C?NG TY TNHH S?N XING MEI B?C GIANG CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM NPL07 # & Chemical ISO Butyl Alcohol (ISO Butanol) (165kg / barrel), used to produce paint. New 100%;NPL07#&Hóa chất Iso Butyl Alcohol (Iso Butanol) (165kg/thùng), dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM
CONG TY TNHH SON XINGMEI BAC GIANG
15052
KG
825
KGM
1574
USD
070122TAOOHCM1565JHL4
2022-01-18
290549 C?NG TY TNHH PERFETTI VAN MELLE VI?T NAM YUSWEET CO LTD 200226 # & Sweeteners - Animal organic chemicals with open circuits used in candy production - Xylitol;200226#&Chất tạo ngọt - hóa chất hữu cơ rượu mạch hở dùng trong sản xuất kẹo - Xylitol
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26760
KG
24960
KGM
64397
USD