Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010821KOS2105486
2021-08-31
290522 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Geraniol (Geranio Pure) Lot: 1f0715, OG0168 NSX: 23/06/21, July 29, 20 HSD: 22/06/24, 28/07 / 23_1137 / PTPL Section 03) - manufacturing materials drugs. GP: 9815E / QLD-KD;Geraniol (Geraniol Pure) Lot: 1F0715, OG0168 NSX: 23/06/21, 29/07/20 HSD: 22/06/24, 28/07/23_1137/PTPL mục 03) - NPL SX thuốc. GP: 9815e/QLD-KD
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
30754
KG
3
KGM
229
USD
SIN0271934
2022-02-26
290522 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? VI?T H?NG SIGMA ALDRICH PTE LTD 97% geraniol, 1kg bottle, (CH3) 2C = CHCH2CH2C (CH3) = CHCH2OH, CAS: 106-24-1, Laboratory test agent;Geraniol 97%, chai 1kg, (CH3)2C=CHCH2CH2C(CH3)=CHCH2OH, cas: 106-24-1, chất thử dùng trong phòng thí nghiệm
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
117
KG
1
UNA
81
USD
61844935656
2022-05-25
290522 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I PHáP H??NG VENTOS VOS PTE LTD Organic chemicals Linalool Basf (C10H18O). Raw materials used in the production of essential oils-food material. NSX: Ernesto Ventos S.A. CAS number: 78-70-6. Lot: L4213204. HSD: 09/2024;Hóa Chất Hữu Cơ LINALOOL BASF (C10H18O). Nguyên liệu dùng trong sản xuất tinh dầu-hương liệu thực phẩm. NSX: ERNESTO VENTOS S.A. Số CAS: 78-70-6. Lot: L4213204. HSD: 09/2024
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
12
KG
5
KGM
150
USD
SIN0271934
2022-02-26
290522 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? VI?T H?NG SIGMA ALDRICH PTE LTD Linalool 97%, 1kg bottle, (CH3) 2C = CHCH2CH2C (CH3) (OH) CH = CH2, CAS: 78-70-6, Laboratory testers.;Linalool 97%, chai 1kg, (CH3)2C=CHCH2CH2C(CH3)(OH)CH=CH2, cas: 78-70-6, chất thử dùng trong phòng thí nghiệm.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
117
KG
1
UNA
69
USD
301121KOS2109192
2021-12-16
290522 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Geraniol (Geranio Pure, Lot: 1G0574, NSX: 14/07/2021 HSD: 13/07 / 2024_1137 / PTPL Section 03) - manufacturing materials drugs. GP: 9815E / QLD-KD;Geraniol (Geraniol Pure, LOT: 1G0574 , NSX: 14/07/2021 HSD: 13/07/2024_1137/PTPL mục 03) - NPL SX thuốc. GP: 9815e/QLD-KD
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
KHO CFS CAT LAI
5055
KG
3
KGM
224
USD
181021SETR00029282
2021-12-08
290522 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TINH D?U Và H??NG LI?U BERJE INC Linalool 99.5% (open circuit wine) smells light, sweet, used to produce shampoo, not used in food. CAS code -No: 78-70-6. Manufacturer: Berje Inc New 100%;LINALOOL 99.5% (rượu mạch hở) có mùi nhẹ, ngọt, dùng để sản xuất dầu gội đầu, không dùng trong thực phẩm. Mã CAS -No: 78-70-6. Hãng sx: BERJE INC Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
7996
KG
540
KGM
6102
USD
FRA27687107
2022-01-18
290522 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Linalool chemicals, angle tecpen, used for synthesis, used in laboratories (250ml / bottles) CAS78-70-6;Hoá chất Linalool, là rượu tecpen mạch hở, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS78-70-6
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
435
KG
1
UNA
41
USD
160721SSINS2113482
2021-07-20
290522 C?NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: Citronellol, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: CITRONELLOL, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
430
KG
1
KGM
100
USD
776017981957
2022-02-18
290522 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99582 Linalool (Open Circuit Tecpen), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, Laboratory use, Not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN99582 Linalool (Rượu tecpen mạch hở), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
2
UNA
20
USD