Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MAX11297974
2022-06-28
290399 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T GIA C?NG Và XU?T NH?P KH?U HANEL NGK SPARK PLUG CO LTD 4 #& DIX-C Plastic Powder (500g/PCS) (Coating Agent DIX-C (C16H14Cl2), covering the product protection surface), CAS: 28804-46-8;4#&Bột nhựa Dix-C(500g/pcs)( dạng nguyên sinh)(Coating agent Dix-C (C16H14Cl2),phủ lên bề mặt bảo vệ sản phẩm),CAS:28804-46-8
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
200
KG
6000
GRM
6195
USD
180322PCLUKAN00311455
2022-03-24
290399 C?NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500028 (ZZ12-X113), Saytex 8010, Bromide; Light Yellow Solid O-decabromodiphenylethane (C14H4BR10) Powder, CAS: 84852-83-9, PTPL: 2768 / TB-TCHQ (09/05/2019);2500028 (ZZ12-X113), SAYTEX 8010, BROMIDE; LIGHT YELLOW SOLID O-Decabromodiphenylethane ( C14H4Br10) dạng bột, cas: 84852-83-9,kq PTPL: 2768/TB-TCHQ (09/05/2019)
UNITED STATES
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
284474
KG
1000
KGM
7160
USD
17251871606
2022-01-07
290399 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1-Chloronaphthalene, 85%, Technical, Remainder 2-Chloronaphthalene- C10 H7 CL; CAS 90-13-1; Laboratory use; Packing 100ml / bottle. 100% new;Hóa chất: 1-Chloronaphthalene, 85%, technical, remainder 2-Chloronaphthalene- C10 H7 Cl; CAS 90-13-1 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100ml/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
232
KG
2
UNA
54
USD
020122MK0H2112499
2022-01-14
290399 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T GIA C?NG Và XU?T NH?P KH?U HANEL NGK SPARK PLUG CO LTD 4 # & Dix-C Plastic Powder (500g / pcs) (COILING AGENT DIX-C (C16H14CL2), covered with product protection surface), CAS: 28804-46-8;4#&Bột nhựa Dix-C(500g/pcs)( dạng nguyên sinh)(Coating agent Dix-C (C16H14Cl2),phủ lên bề mặt bảo vệ sản phẩm),CAS:28804-46-8
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
593
KG
12000
GRM
14594
USD
230821JHEVNH10013-01
2021-09-06
290399 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0104 # & Rubber additives have firemaster2100R fire retardant effects (1 halogenated conductor of hydrocarbon, used in wire shells;M0104#&Chất phụ gia cao su có tác dụng chống cháy FIREMASTER2100R( 1 dạng dẫn xuất halogen hóa của hydrocacbon, dùng trong sx vỏ dây điện
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
29921
KG
1000
KGM
10600
USD
290621HMMBBD35935-02
2021-07-12
290399 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0104 # & Rubber additives have a fireproof Rubber Additive Saytex 8010 (1 form of halogenated leds of hydrocarbon, used in wire shells;M0104#&Chất phụ gia cao su có tác dụng chống cháy RUBBER ADDITIVE SAYTEX 8010( 1 dạng dẫn xuất halogen hóa của hydrocacbon, dùng trong sx vỏ dây điện
UNITED STATES
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG NAM DINH VU
26237
KG
1000
KGM
10600
USD
190622FPSQD22063102
2022-06-28
290399 C?NG TY TNHH K? THU?T S U N N Y ANHUI I SOURCING INTERNATIONAL CO LTD Halogenization derivatives of aromatic hydrocarbon powder, used as fire-proof additive in plastic production: Decabromo diphenyl ethane, CAS 84852-53-9, 100% new goods;Chất dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon thơm dạng bột, dùng làm phụ gia chống cháy trong sản xuất nhựa : Decabromo Diphenyl Ethane, CAS 84852-53-9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4801
KG
2000
KGM
28400
USD
112200015539087
2022-03-18
290399 C?NG TY TNHH SPECIALTY COATING SYSTEMS VI?T NAM CONG TY TNHH KISCO VIET NAM VT0112 # & Dix-C coating materials (Dichloro- (2.2) - 99% paracyclophane), used to produce coating of circuits, 100% new products;VT0112#&Vật liệu phủ diX-C (Dichloro-(2,2)- paracyclophane 99%), dùng để sản xuất lớp phủ của bản mạch, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
CTY TNHH SPECIALITY COATING SYSTEMS
58
KG
50
KGM
15110
USD
2086567154
2021-09-09
290399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use as a diagnostic toxic residue in 1.4-difluorobenzene food sample 540-36-3 Code DRE-C12632000,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,4-Difluorobenzene CAS 540-36-3 Mã hàng DRE-C12632000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
69
USD
2085281755
2022-01-25
290399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples 2.4.5-Trichlorotoluene CAS 6639-30-1 Code DRE-C17788000,100MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,4,5-Trichlorotoluene CAS 6639-30-1 Mã hàng DRE-C17788000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
49
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples 2.4,5,6-tetrachloro-m-xylene CAS 877-09-8 Code N-10542-100mg, 100mg / bottle , new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,4,5,6-Tetrachloro-m-xylene CAS 877-09-8 Mã hàng N-10542-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
50
USD
140921MK0H2109243
2021-09-28
290399 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T GIA C?NG Và XU?T NH?P KH?U HANEL NGK SPARK PLUG CO LTD 4 # & Dix-C Plastic Powder (500g / pcs) (COINGING AGENT Dix-C (C16H14CL2), covered with product protection surface), CAS: 28804-46-8;4#&Bột nhựa Dix-C(500g/pcs)( dạng nguyên sinh)(Coating agent Dix-C (C16H14Cl2),phủ lên bề mặt bảo vệ sản phẩm),CAS:28804-46-8
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
3319
KG
10000
GRM
12279
USD
280120YMLUI216369363
2020-01-31
290399 CTY TNHH D? ??C VI?T NAM POU CHEN CORPORATION CHAT-CHONG-CHAY#&Chất chống cháy (chất dẫn xuất halogen hoá của hyrocarbon) / * DECA BROMODIPHENYL ETHANE DBDPE FR-1410, CAS NO:84852-53-9;Halogenated derivatives of hydrocarbons: Halogenated derivatives of aromatic hydrocarbons: Other;碳氢化合物的卤化衍生物:芳烃的卤化衍生物:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8
KGM
63
USD
17247581822
2021-11-24
290399 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1-chloronaphthalene, 85%, Technical, Remainder 2-ChloroNaphthalene-C10 H7 CL; CAS 90-13-1; Laboratory use; Packing 100ml / bottle. 100% new;Hóa chất: 1-Chloronaphthalene, 85%, technical, remainder 2-Chloronaphthalene-C10 H7 Cl; CAS 90-13-1 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100ml/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
208
KG
1
UNA
27
USD
120522TAOSGN01614
2022-05-27
290399 C?NG TY TNHH KOREAFOAM SHANDONG TIANYI CHEMICAL GROUP LIMTED Powder -shaped fire -proof (DBDPE) used in the production of 25kg/bag foam foam. Code CAS: 84852-53-9;Chất chống cháy dạng bột (DECABROMODIPHENYL ETHANE (DBDPE))dùng trong sản xuất mút xốp 25kg/Bag. Mã CAS :84852-53-9
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5150
KG
5000
KGM
74300
USD
300522ETS225064HCM
2022-06-07
290399 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I C?NG NGH? NH?A á CH?U SHANDONG TIANYI CHEMICAL GROUP LIMITED Halogenization derivatives of aromatic hydrocarbon (other) used in plastic manufacturing: Decabromodiphenyl ethane (DBDPE) (Cas NO: 84852-53-9) (100%new goods);Các dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon thơm(loại khác) dùng trong sx nhựa:DECABROMODIPHENYL ETHANE (DBDPE)(CAS NO:84852-53-9) (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7150
KG
5000
KGM
71000
USD
270322JHEVNC20026
2022-04-06
290399 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M104 #& rubber additives with fire -proofing effects Saytex 8010 (1 form of halogenization of hydrocarbon, used in electric wire shell manufacturing;M0104#&Chất phụ gia cao su có tác dụng chống cháy SAYTEX 8010( 1 dạng dẫn xuất halogen hóa của hydrocacbon, dùng trong sx vỏ dây điện
UNITED STATES
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
13800
KG
1000
KGM
9600
USD