Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191221IBC0816513
2022-02-28
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T THI?T B? ?OàN Lê SCHARLAB S L Laboratory chemicals: Chlorobenzene, for Analysis, Expertq, Code: CL01112500, CAS: 108-90-7, CTHH: C6H5CL. Content: 99%., 2.5L / Bottle, 100% new .kbhc: HC2022006140;Hóa chất Phòng thí nghiệm:Chlorobenzene, for analysis, ExpertQ,code:CL01112500,CAS: 108-90-7,CTHH:C6H5Cl. Hàm lượng:99%.,2,5l/chai, hàng mới 100%.KBHC:HC2022006140
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
8556
KG
12
UNA
147
USD
121221HDMUSELA35195200
2021-12-22
290391 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Hà PHAN DUKSAN PURE CHEMICALS CO LTD Chemicals: Monochlorobenzene, GR (used in experiments, 100% new products) C6H5CL, CAS: 108-90-7, 2.5L / Bottle, Total = 75lit # & Kr, KBHC Number: HC2021065505 issued on 14/12 / 2021;Hóa chất:Monochlorobenzene, GR (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)C6H5Cl, CAS: 108-90-7, 2.5L/chai, tổng cộng=75lít#&KR, KBHC số: HC2021065505 cấp ngày 14/12/2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14862
KG
30
UNA
410
USD
5638 3379 0113
2022-03-14
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the Chlorobenzen CAS food sample 108-90-7 Code N-11440-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzen CAS 108-90-7 Mã hàng N-11440-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
18
USD
261121BHXHPHL01693
2022-01-07
290391 C?NG TY TNHH NI VINA FISHER SCIENTIFIC UK LTD Chemicals: Chlorobenzene, Extra Pure, SLR, C / 4680/17, 2.5LT / Bottles, for Laboratory.NSX: Fisher Chemical. New 100%;Hóa chất:Chlorobenzene, extra pure, SLR, C/4680/17, 2.5LT/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: Fisher Chemical. Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
SOUTHAMPTON
CANG NAM DINH VU
11414
KG
108
UNA
2050
USD
210322292609222
2022-03-28
290391 C?NG TY TNHH OCI VI?T NAM TAICANG HAOBO INTERNATIONAL TRADE CO LTD 4 # & Chemicals used to produce agricultural medicines forever (orthodichlorobenzene), CAS code: 95-50-1; Chemical formula: C6H4CL2. Production date: March 02022; Shelf life: March 02024.;4#&Hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược ODCB (Orthodichlorobenzene), mã CAS: 95-50-1; Công thức hóa học: C6H4Cl2. Ngày sản xuất: tháng 03/2022; Hạn sử dụng: Tháng 03/2024.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
20000
KGM
47000
USD
23523611313
2021-10-20
290391 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11183-1G, Benzyl Chloride CTPT C7H7CL, CAS 100-44-7 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11183-1G,Benzyl chloride CTPT C7H7Cl, CAS 100-44-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
9
USD
5770 1312 5078
2022-04-13
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Standard substances used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in food samples 1,4-dichlorobenzene cas 106-46-7 goods N-10216-1g, 1g/bottle, 100% new goods;Chất chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,4-Dichlorobenzene CAS 106-46-7 Mã hàng N-10216-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARTSVILLE SC
HO CHI MINH
6
KG
1
UNA
27
USD
2082769120
2022-04-20
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in food samples 1,2-dichlorobenzene cas 95-50-1 product code DRE-C12370000.1g/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dichlorobenzene CAS 95-50-1 Mã hàng DRE-C12370000,1g/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
18
USD
020120HDMUQSHM7526549
2020-01-07
290391 C?NG TY TNHH OCI VI?T NAM TAICANG HAOBO INTERNATIONAL TRADE CO LTD Hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược ODCB (Orthodichlorobenzene), mã CAS: 95-50-1; Công thức hóa học: C6H4Cl2. Ngày sản xuất: tháng 12/2019; Hạn sử dụng: Tháng 12/2021.;Halogenated derivatives of hydrocarbons: Halogenated derivatives of aromatic hydrocarbons: Chlorobenzene, o-dichlorobenzene and p-dichlorobenzene;烃的卤化衍生物:芳烃的卤化衍生物:氯苯,邻二氯苯和对二氯苯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40000
KGM
55600
USD
211221256258643
2021-12-23
290391 C?NG TY TNHH OCI VI?T NAM TAICANG HAOBO INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chemicals used to produce agricultural medicines forever (orthodichlorobenzene), CAS code: 95-50-1; Chemical formula: C6H4CL2. Production date: October 2021; Shelf life: October 2023.;Hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược ODCB (Orthodichlorobenzene), mã CAS: 95-50-1; Công thức hóa học: C6H4Cl2. Ngày sản xuất: tháng 10/2021; Hạn sử dụng: Tháng 10/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42880
KG
20000
KGM
45600
USD
2082769120
2022-04-20
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check the toxin residue in the food sample Chlorobenzene CAS 108-90-7 goods DRE-C11380000.1ml/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzene CAS 108-90-7 Mã hàng DRE-C11380000,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
19
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use as a diagnostic toxic residue in chlorobenzene food pattern CAS 108-90-7 Code N-11440-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzene CAS 108-90-7 Mã hàng N-11440-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
17
USD
010622HDMUSELA80252200
2022-06-16
290391 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Hà PHAN DUKSAN PURE CHEMICALS CO LTD Chemicals: Monochlorobenzene, GR (used in experiments, 100%new goods) C6H5Cl, CAS: 108-90-7, 2.5L/bottle, total = 75lit #& kr;Hóa chất:Monochlorobenzene, GR (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)C6H5Cl, CAS: 108-90-7, 2.5L/chai, tổng cộng=75lít#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11094
KG
30
UNA
472
USD
FRA27694243
2022-04-27
290391 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chlorobenzene chemicals, for synthesis, laboratory used (1l/bottle) CAS108-90-7-7;Hoá chất Chlorobenzene,dùng cho tổng hợp,sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)CAS108-90-7
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1123
KG
1
UNA
10
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples 1.4-dichlorobenzene CAS 106-46-7 Code N-10216-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,4-Dichlorobenzene CAS 106-46-7 Mã hàng N-10216-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
25
USD