Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SIN0232669
2021-07-02
290329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Hexachloro-1,3-Butadiene CAS food samples 87-68-3 Code 112194-100g, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng 112194-100G,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
403
KG
1
UNA
90
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
290329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxin residues in Hexachloro-1,3-Butadiene CAS food samples 87-68-3 Code 675348,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng 675348,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
16
USD
2082769120
2022-04-20
290329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity test in food samples Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 DRE-C14170000,250mg/bottle codes, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng DRE-C14170000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
14
USD
230122SNKO010211209482
2022-02-08
290329 C?NG TY TNHH LOTUS NANOTECH VI?T NAM VLO CO LTD LNT 702-1 Chemicals (95% TDCE). Ingredients: 1,2-dichloroethylene C2H2CL2 (156-60-5; 95%). Use it in a phone screen cleaning, packing 250 kg / barrel. New 100%;Hóa chất LNT 702-1 (TDCE 95%). Thành phần: 1,2-dichloroethylene C2H2Cl2 (156-60-5; 95%). Dùng dùng trong tẩy rửa màn hình điện thoại, Đóng gói 250 Kg/Thùng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
9680
KG
6000
KGM
33000
USD
5263 1543 3578
2021-09-09
290329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxin residues in Hexachloro-1,3-Butadiene CAS food samples 87-68-3 Code 675348,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng 675348,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
16
USD
261221SNKO010211108776
2022-01-04
290329 C?NG TY TNHH LOTUS NANOTECH VI?T NAM VLO CO LTD LNT 702-1 Chemicals (95% TDCE). Ingredients: 1,2-dichloroethylene C2H2CL2 (156-60-5; 95%). Use it in a phone screen cleaning, packing 250 kg / barrel. New 100%;Hóa chất LNT 702-1 (TDCE 95%). Thành phần: 1,2-dichloroethylene C2H2Cl2 (156-60-5; 95%). Dùng dùng trong tẩy rửa màn hình điện thoại, Đóng gói 250 Kg/Thùng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
9980
KG
2000
KGM
10728
USD
SIN0273646
2022-03-09
290329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in food samples 1.1-dichloroethylene cas 75-35-4 codes 163023-25ml, 25ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,1-Dichloroethylene CAS 75-35-4 Mã hàng 163023-25ML,25ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
125
KG
1
UNA
37
USD
201121SNKO010211010260
2021-12-02
290329 C?NG TY TNHH LOTUS NANOTECH VI?T NAM VLO CO LTD LNT 702-1 Chemicals (95% TDCE). Ingredients: 1,2-dichloroethylene C2H2CL2 (156-60-5; 95%). Use it in a phone screen cleaning, packing 250 kg / barrel. New 100%;Hóa chất LNT 702-1 (TDCE 95%). Thành phần: 1,2-dichloroethylene C2H2Cl2 (156-60-5; 95%). Dùng dùng trong tẩy rửa màn hình điện thoại, Đóng gói 250 Kg/Thùng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
7677
KG
3000
KGM
15000
USD