Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
17253626952
2022-04-21
290319 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: 2-Chloro-2-Methyl Propane, Extra Pure, SLR-C4 H9 CL; CAS 507-20-0; used for laboratory; Packing 500ml/bottle. 100% new;Hóa chất: 2-Chloro-2-methyl propane, extra pure, SLR-C4 H9 Cl; CAS 507-20-0 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500ml/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
516
KG
1
UNA
28
USD
WYLHPH2109011
2021-10-04
290319 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D?CH V? TH??NG M?I Và X?Y D?NG LY B?CH JHC CO LTD Halogen chemicals of Hydrocarbon Ale-400V, components (methylene chloride 95%, 1-nitropropane 5%), used in electronic components production. New 100%;Hoá chất Halogen hoá của hydrocarbon ALE-400V, thành phần ( Methylene chloride 95%, 1-Nitropropane 5% ), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
11990
KG
5680
KGM
10315
USD
050122KCTXHPH22010016
2022-01-12
290319 C?NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD Tetrachloroethane solution (1,1,2,2-tetrachlorethane), used in laboratories, TP: 1,1,2,2-tetrachlorethane 98-100%. NSX: Deajung. Code Code: 79-34-5. 100% new goods (1kg / bottle);Dung dịch Tetrachloroethane (1,1,2,2-Tetrachloroethane), dùng trong phòng thí nghiệm, tp: 1,1,2,2-Tetrachloroethane 98-100%. NSX: Deajung. Mã CAS: 79-34-5. Hàng mới 100% (1Kg/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15287
KG
50
UNA
1615
USD
132000013394066
2020-12-31
290319 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH PL TECH 1,2 dichloropropane used to clean metal surfaces before plating GTC (Ingredients: 1.2 dichloropropane 95%) (240kg / DRUM) 100% new .Hang;1,2 dichloropropane dùng làm sạch bề mặt kim loại trước mạ GTC (Thành phần: 1,2 dichloropropane 95%) (240KG/DRUM).Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
24991
KG
240
KGM
736
USD
180621YMLUM640027296
2021-08-27
290319 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG FIRST LOGISTIC GROUP LIMITED Halogenical derivatives of hydrocarbon: 1,2- dichloropropane 99 pct min (propylene dichloride), liquid form. Used to produce glue. CAS: 78-87-5. CTHH: C3H6CL2;Dẫn xuất Halogen hóa của Hydrocarbon: 1,2- DICHLOROPROPANE 99 PCT MIN (PROPYLENE DICHLORIDE), dạng lỏng. Dùng để sản xuất keo. Cas: 78-87-5. CTHH: C3H6Cl2
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG CAT LAI (HCM)
41760
KG
39200
KGM
27832
USD
17250918195
2021-11-04
290319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in the 1-chlorobutane CAS food sample: 109-69-3 Code: 154630010 1 liter / bottle of 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1-chlorobutane CAS: 109-69-3 Mã hàng: 154630010 1 lít/chai hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
1
UNA
49
USD
2086567773
2021-11-15
290319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples 1,2-dichloroethane CAS 107-06-2 Code DRE-C12422200.1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dichloroethane CAS 107-06-2 Mã hàng DRE-C12422200,1g/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
30
USD
WYLHPH2109011
2021-10-04
290319 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D?CH V? TH??NG M?I Và X?Y D?NG LY B?CH JHC CO LTD Halogen chemicals of Hydrocarbon ALE-200V, components (1,2-dichlorethylene 70%, 30% dimethylcarbonate), used in electronic components production. New 100%;Hoá chất Halogen hoá của hydrocarbon ALE-200V, thành phần ( 1,2-Dichloroethylene 70%, Dimethylcarbonate 30% ), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
11990
KG
1000
KGM
3848
USD
132000013394066
2020-12-31
290319 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH PL TECH The composition of metal surface treatment before plating BCS-1000 (Ingredients: 1,2-Dichloropropane 95-99%) (230KG / DRUM) 100% new. No. 12 338 / TB-GDC;Chế phẩm xử lý bề mặt kim loại trước mạ BCS-1000 (Thành phần: 1,2-Dichloropropane 95-99%)(230KG/DRUM) mới 100%. Số: 12338/TB-TCHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
24991
KG
230
KGM
706
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290319 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemicals 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT: C2H2CL4, CAS: 79-34-5, 100% new, Laboratory use, 1kg / bottle;Hóa chất 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT:C2H2Cl4, Cas:79-34-5, mới 100%,loại dùng trong phòng thí nghiệm, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
300
KGM
8580
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
290319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in Pentachloroethane food samples CAS 76-01-7 Code 675819,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pentachloroethane CAS 76-01-7 Mã hàng 675819,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
21
USD
2082769120
2022-04-20
290319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in food samples 1,1,1-trichloroethane cas 71-55-6 goods code dre-ca17738300.0.5ml/bottle, new goods 100% new;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,1,1-Trichloroethane CAS 71-55-6 Mã hàng DRE-CA17738300,0.5ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
206
USD
2022627312
2021-07-09
290319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples 1,2,3-Trichloropropane CAS: 96-18-4 Code: C17780000 1ml / 100% new product;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2,3-Trichloropropane CAS: 96-18-4 Mã hàng: C17780000 1ml/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
22
USD
150721ANSVH2G1273066
2021-07-23
290319 C?NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED Pro # & Chemical 1.2-Dichloropropane C3H6CL2 (1.2-dichloropropane 99% component) CAS 78-87-5, using glue processing, water treatment, 100% new;PRO#&Hóa chất 1,2-Dichloropropane C3H6Cl2 (thành phần 1,2-Dichloropropane 99%) cas 78-87-5,dùng sản xuất gia công keo, nước xử lý, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
25840
KG
4600
KGM
4278
USD
090821COAU7233251070
2021-08-16
290319 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I HóA CH?T THI?T B? ??I VI?T XILONG SCIENTIFIC CO LTD Experimental chemicals: 1,1,2,2-tetrachlorethane (CAS 79-34-5) C2H2CL4, liquid form, 500ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất thí nghiệm: 1,1,2,2-Tetrachloroethane (CAS 79-34-5) C2H2Cl4,dạng lỏng, 500ml/chai,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
400
UNA
1768
USD
300422TEMI22070401
2022-05-05
290319 C?NG TY TNHH SONGLIM VINA DAELIM CHEMI CORP DCPA- chemicals 1.2 dichloropropane min 99% used for cleaning (100% new products);DCPA- Hóa chất 1,2 DICHLOROPROPANE min 99% dùng để tẩy rửa (Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
21758
KG
17150
KGM
8575
USD
090921HSTWSEA21090030
2021-09-20
290319 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD 50016105-1,1,2,2-tetrachloroethane of heading 29.03 "halogenated conductivity of hydrocarbon" -1,1,2,2-Tetrachloroethane-KQGD7235 / TB-TCHQ-20/11 / 2019;50016105-1,1,2,2-Tetrachloroethane thuộc nhóm 29.03 "Dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon"-1,1,2,2-TETRACHLOROETHANE-KQGD7235/TB-TCHQ-20/11/2019
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
219
KG
120
KGM
2400
USD
FRA27682303
2021-11-10
290319 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA 1-chlorobutane chemicals, are the chlorinated led by hydrocarbon no open circuits, trials for analysis, laboratory use, chemical production (1L / bottle) CAS109-69-3;Hoá chất 1-Chlorobutane, là dẫn xuất clo hoá của hydrocarbon no mạch hở, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(1L/CHAI)CAS109-69-3
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
399
KG
5
UNA
443
USD
132100015040000
2021-09-09
290319 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON A4183 # & led halogenization of hydrocarbon 1,1,2,2-tetrachlorethane, open circuits - No, CTHH: C2H2CL4, Xilong brand, CAS: 79-34-3-3-5, 500ml bottle, liquid solvent used to check Plastic grain viscosity, 100% new.;A4183#&Dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon 1,1,2,2-Tetrachloroethane,mạch hở - no, CTHH: C2H2Cl4,hiệu Xilong, CAS: 79-34-5, chai 500ml,Dung môi dạng lỏng dùng để kiểm tra độ nhớt hạt nhựa, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TRUNG SON
CONG TY TNHH HAILIDE ( VIET NAM )
469
KG
400
UNA
5449
USD
180322HSTWSEA22030055
2022-03-29
290319 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD 50016105-1,1,2,2-tetrachloroethane of heading 29.03 "Halogenical derivatives of hydrocarbons" -1,1,2,2-Tetrachloroethane-KQGD7235 / TB-TCHQ-20/11 / 2019;50016105-1,1,2,2-Tetrachloroethane thuộc nhóm 29.03 "Dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon"-1,1,2,2-TETRACHLOROETHANE-KQGD7235/TB-TCHQ-20/11/2019
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
219
KG
120
KGM
3360
USD