Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241221KINS415851
2022-01-06
290313 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và D?CH V? HóA CH?T 3B6 DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chlorinated derivatization of open circuit hydrocarbon, chloroform (Glass), packing: 4L = UNK, 100%, CAS: 67-66-3, NSX: Daejung Chemicals & Metals Co., Ltd.;Dẫn xuất clo hóa của hydrocarbon mạch hở,Chloroform (Glass),, đóng gói: Chai 4L=unk, mới 100%, cas:67-66-3,nsx:Daejung Chemicals & Metals Co., Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
5612
KG
8
UNK
205
USD
201121DEFRA0000083834
2022-01-18
290313 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chloroform chemicals, trials for analysis and use in laboratories, chemical production (2.5L / bottles) CAS67-66-3;Hoá chất Chloroform, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(2,5L/CHAI)CAS67-66-3
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
9604
KG
8
UNA
97
USD
132100015354062
2021-09-28
290313 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON A4242 # & Chloroform Chemicals (Triclorometan), CTHH: CHCL3, Chemsol Brand, CAS: 67-66-3, 1 bottle of 500ml, liquid used in the original test -Cooh-in laboratory, 100% new;A4242#&Hóa chất Chloroform (triclorometan), CTHH: CHCl3, hiệu Chemsol, CAS: 67-66-3, 1 chai 500ml,Dạng lỏng dùng trong thí nghiệm kiểm tra gốc -COOH- trong phòng thí nghiệm,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TRUNG SON
CONG TY TNHH HAILIDE ( VIET NAM )
78
KG
100
UNA
396
USD
020721BHXHPHL01083
2021-09-07
290313 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH FISHER SCIENTIFIC UK LTD Chemicals: chloroform, 99.8 +%, Certified AR for analysis, stabilized with amylene-c h CL3; CAS 67-66-3; Laboratory use; Packing 2.5 liters / bottle. 100% new;Hóa chất: Chloroform, 99.8+%,Certified AR for analysis, stabilised with amylene- C H Cl3; CAS 67-66-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 2,5 lit/chai. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SOUTHAMPTON
CANG LACH HUYEN HP
12240
KG
500
UNA
4446
USD
080521DEFRA0000077683
2021-07-02
290313 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chloroform chemicals, trials for analyzing, used in laboratories, chemical production (1L / bottles) CAS67-66-3;Hoá chất Chloroform, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(1L/CHAI)CAS67-66-3
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
7180
KG
18
UNA
201
USD
2082769120
2022-04-20
290313 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residues in Trichloromethane CAS 67-66-3 commodity codes DRE-C17739500.5ml/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Trichloromethane CAS 67-66-3 Mã hàng DRE-C17739500,5ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
14
USD
300122DEFRA0000000804
2022-04-08
290313 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chloroform chemicals, testing for analysis, laboratory, chemical production (1l/bottle) CAS67-66-3;Hoá chất Chloroform, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(1L/CHAI)CAS67-66-3
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
12289
KG
18
UNA
161
USD
300122DEFRA0000000804
2022-04-08
290313 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chloroform pure chemicals, which are testing for analysis, used in the laboratory (1l/bottle) CAS67-66-3;Hoá chất tinh khiết Chloroform, là chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)CAS67-66-3
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
12289
KG
5
UNA
194
USD
290322LCHCB22006276
2022-04-02
290313 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NAM GIAO RCI LABSCAN LIMITED Chloroform, AR capacity of 4L chemicals used in the laboratory (CAS: 67-66-3, Number of KBHC: HC2022014130) 100% new;CHLOROFORM, AR dung tích 4L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CAS: 67-66-3, số KBHC:HC2022014130) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
13266
KG
60
UNK
1014
USD
290322LCHCB22006276
2022-04-02
290313 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NAM GIAO RCI LABSCAN LIMITED Chloroform, CG mass of 250kg of chemicals used in the laboratory (CAS: 67-66-3, Number of KBHC: HC2022014130) 100% new;CHLOROFORM, CG khối lượng 250KG hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CAS: 67-66-3, số KBHC:HC2022014130) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
13266
KG
20
UNK
7240
USD
290322LCHCB22006276
2022-04-02
290313 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NAM GIAO RCI LABSCAN LIMITED Chloroform, AR capacity of 2.5L chemicals used in the laboratory (CAS: 67-66-3, Number of KBHC: HC2022014130) 100% new;CHLOROFORM, AR dung tích 2.5L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CAS: 67-66-3, số KBHC:HC2022014130) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
13266
KG
16
UNK
170
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290313 C?NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemical Chloroform (Glass), CT: CT: CHCL3, CAS: 67-66-3, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 4lit / bottle;Hóa chất Chloroform (Glass),CT:CHCl3,Cas:67-66-3 , mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,4lit/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
40
UNA
964
USD
200621DEFRA0000078225
2021-08-27
290313 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chloroform chemicals, trials for analyzing, used in laboratories, chemical production (1L / bottles) CAS67-66-3;Hoá chất Chloroform, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(1L/CHAI)CAS67-66-3
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
7017
KG
60
UNA
669
USD
132200015799777
2022-03-26
290313 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON A4242 # & Chemicals: chloroform (triclorometan), CTHH: CHCL3, CHEMSOL, CAS: 67-66-3, 1 bottle = 0.5 kg, liquid used in the original test -cooh-in lab, 100% new;A4242#&Hóa chất: Cloroform (triclorometan), CTHH: CHCl3, hiệu Chemsol, CAS: 67-66-3, 1 chai=0,5 kg,Dạng lỏng dùng trong thí nghiệm kiểm tra gốc -COOH- trong phòng thí nghiệm,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TRUNG SON
CONG TY TNHH HAILIDE ( VIET NAM )
285
KG
100
UNA
394
USD
132100013665144
2021-07-06
290313 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON A4242 # & chloroform (triclorometan), CTHH: CHCL3, Chemsol Brand, CAS: 67-66-3, 1 bottle = 0.5 liters, liquid form used in the original test -Cooh- in the laboratory, new 100 %;A4242#&Chloroform (triclorometan), CTHH: CHCl3, hiệu Chemsol, CAS: 67-66-3, 1 chai=0,5 lít,Dạng lỏng dùng trong thí nghiệm kiểm tra gốc -COOH- trong phòng thí nghiệm,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TRUNG SON
CONG TY TNHH HAILIDE ( VIET NAM )
152
KG
300
UNA
1176
USD
200621DEFRA0000078225
2021-08-27
290313 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chloroform chemicals, trials for analyzing, used in laboratories, chemical production (1L / bottles) CAS67-66-3;Hoá chất Chloroform, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(1L/CHAI)CAS67-66-3
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
7017
KG
4
UNA
45
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
290313 C?NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Chloroform Analar Normapur (2.5L/bottle), -CHCl3-Cas: 67-66-3, chemicals used in laboratory, HSD: September 8, 2024 new goods 100% new;Chloroform analar normapur (2.5l/chai) , -CHCl3-cas:67-66-3, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm,HSD:08/09/2024 Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
72
UNA
1126
USD