Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5302 2213 8323
2021-10-28
290290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Phenenthrene CAS 85-01-8 Code N-12855-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phenanthrene CAS 85-01-8 Mã hàng N-12855-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
11
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
290290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Pyrene food pattern CAS 129-00-0 Code N-13149-500MG, 500mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pyrene CAS 129-00-0 Mã hàng N-13149-500MG,500mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
14
USD
210322001CA51126-01
2022-03-24
290290 C?NG TY TNHH RITEK VI?T NAM RITEK CORPORATION NPL039 # & Chemical T.B.T-Name TM: Tert-Butylbenzene-CTHH: C6H5C (CH3) 3. Loose.Tp Main: Tert-Butylbenzene 100%. Code Code: 98-06-6. Used as production materials. New 100%;NPL039#&Hóa chất nhuộm T.B.T- Tên TM: Tert-Butylbenzene-CTHH:C6H5C(CH3)3.dạng lỏng.Tp chính: Tert-Butylbenzene 100%. Mã CAS: 98-06-6. Dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
12750
KG
350
KGM
3136
USD
SIN0246527
2021-10-04
290290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in naphthalene food samples CAS 91-20-3 Code 84679-250mg, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Naphthalene CAS 91-20-3 Mã hàng 84679-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
11
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
290290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Naphthalene CAS 91-20-3 food codes N-12643-250MG, 250mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Naphthalene CAS 91-20-3 Mã hàng N-12643-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
11
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
290290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in Fluorene CAS food sample 86-73-7 Code N-11996-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Fluorene CAS 86-73-7 Mã hàng N-11996-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
17
USD
2022627382
2021-07-08
290290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residues in the Acenaphthene CAS food sample: 83-32-9 Code: C20505000 250mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acenaphthene CAS: 83-32-9 Mã hàng: C20505000 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
29
USD
17245666865
2021-09-22
290290 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: sodium biphenyl, 15-25% w / w solution in diethylene glycol diethyl ether- c12 h10 na; CAS 5137-46-2; Laboratory use; Packing 300 ml / bottle. 100% new;Hóa chất: Sodium biphenyl, 15-25%w/w solution in diethylene glycol diethyl ether- C12 H10 Na; CAS 5137-46-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 300 ML/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
307
KG
2
UNA
261
USD
17251870814
2022-01-20
290290 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: Phenenthrene, 97%, 130090500, 50gr / bottle, for laboratory.NSX: Acros. New 100%. Code Code: 85-01-8;Hóa chất: phenanthrene, 97%, 130090500, 50GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS: 85-01-8
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
143
KG
1
UNA
37
USD
023-05695406
2020-12-29
290290 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ACCUSTANDARD INC Certified reference materials - A-005 - 1,2,3-Trichlorobenzene -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - A-005 - 1,2,3-Trichlorobenzene - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
12
USD
180522HEB122050129-01
2022-06-02
290290 C?NG TY TNHH DAIKAN VI?T NAM DAIKAN CO LTD URE-SYU-FBA #& Fuzzy Surface 073-8095 Hirock DX Flat Base (Xylene16% CAS106-42-3, Ethyl Benzene 7% CAS100-41-4, N-butyl Acetate 25% CAS 123-86- 4);URE-SYU-FBA#&Chất làm mờ bề mặt sơn 073-8095 HIROCK DX FLAT BASE(Xylene16% cas106-42-3, Ethyl benzene 7% cas100-41-4, n-butyl acetate 25% cas 123-86-4)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3501
KG
187
KGM
4141
USD
90101131
2021-09-13
290290 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG VON ROLL ASIA PTE LTD Damidil_2x | DM # & Diluted Resin Damidil 9151 (Trade name: Damidil 9151. Ingredients: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4);DAMIDIL_2X|DM#&Chất pha loãng resin Damidil 9151 (tên thương mại: DAMIDIL 9151. thành phần: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4)
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-BRON APT
HA NOI
1616
KG
846
KGM
7632
USD
2086567773
2021-11-15
290290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in Benzo food sample [b] Fluoranthene CAS 205-99-2 Code DRE-C20565000,10MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Benzo[b]fluoranthene CAS 205-99-2 Mã hàng DRE-C20565000,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
29
USD
2086567773
2021-11-15
290290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Benz food sample [A] Anthracene CAS 56-55-3 Code DRE-C20545000,25MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Benz[a]anthracene CAS 56-55-3 Mã hàng DRE-C20545000,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
29
USD