Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180522HEB122050129-01
2022-06-02
290260 C?NG TY TNHH DAIKAN VI?T NAM DAIKAN CO LTD URE-SYU-CHG #& Painting light yellow Champagne 073-9080 / AW-2605-Hirock DX Champagne Gold / 073-9080 / AW-2605 (Toluen 5% CAS 108-88-3,), Section 2 GP 4360 / TCCN2022/GP-HC;URE-SYU-CHG#&Sơn màu vàng nhạt Champagne 073-9080 / AW-2605 - Hirock DX Champagne Gold / 073-9080 / AW-2605 (Toluen 5% cas 108-88-3,), mục 2 GP 4360/TCCN2022/GP-HC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3501
KG
14
KGM
308
USD
180522HEB122050129-01
2022-06-02
290260 C?NG TY TNHH DAIKAN VI?T NAM DAIKAN CO LTD URE-SYU-RO #& Red paint 073-8210 Hirock DX Red (Xylene 25% CAS 106-42-3, Ethyl Benzene 11% Cas 100-41-4);URE-SYU-RE#&Sơn màu đỏ 073-8210 HIROCK DX RED (Xylene 25% cas 106-42-3, Ethyl benzene 11% cas 100-41-4)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3501
KG
14
KGM
408
USD
112200014104602
2022-01-19
290260 C?NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & Metaloc J-11 rubber vulcanizing adhesive (main component is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new products.;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
2141
KG
4
KGM
152
USD
180522HEB122050129-01
2022-06-02
290260 C?NG TY TNHH DAIKAN VI?T NAM DAIKAN CO LTD URE-SYU-FVI #& Purple Paint 073-8036 Hirock DX Fast Violet (Xylene 26% Cas 106-42-3 ethyl benzene11% Cas 100-41-4, N-butyl Acetate 15% Cas 123-86-4);URE-SYU-FVI#&Sơn màu tím 073-8036 HIROCK DX FAST VIOLET(Xylene 26% cas 106-42-3 Ethyl benzene11% cas 100-41-4, n-butyl acetate 15% cas 123-86-4)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3501
KG
14
KGM
624
USD
060422NGOHPH220304401
2022-04-19
290260 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0483 #& lubricant core core core KM722T (Silicone Oil KM 722T) ((containing xylene and ethylbenzene) solid, 10kg/1carton, 100% new;M0483#&Chất bôi trơn lõi dây điện KM722T (SILICONE OIL KM 722T) (( chứa Xylene và Ethylbenzene ) dạng rắn,10kg/1carton, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
127
KG
10
KGM
198
USD
180522HEB122050129-01
2022-06-02
290260 C?NG TY TNHH DAIKAN VI?T NAM DAIKAN CO LTD Urea-Syu-Fre #& Red paint 073-8070 Hirock DX Ferric Red (Xylene 23% CAS 106-42-3 ethyl benzene10% Cas 100-41-4);URE-SYU-FRE#&Sơn màu đỏ 073-8070 HIROCK DX FERRIC RED (Xylene 23% cas 106-42-3 Ethyl benzene10% cas 100-41-4)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3501
KG
14
KGM
343
USD
2086567154
2021-09-09
290260 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples Ethylbenzene CAS 100-41-4 Code DRE-C13320000,1ML / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylbenzene CAS 100-41-4 Mã hàng DRE-C13320000,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
36
USD
040921YHHP054/21
2021-09-13
290260 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Rubber vulcanizing adhesive Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl Methyl Ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30% ...), 100% new goods;Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl methyl ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30%...), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16557
KG
10
KGM
314
USD
17251870895
2022-01-21
290260 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples Ethylbenzene CAS 100-41-4 Code 433801000,100ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylbenzene CAS 100-41-4 Mã hàng 433801000,100ml/chai, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
237
KG
1
UNA
21
USD
281021YHHP065/21
2021-11-11
290260 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Rubber vulcanizing adhesive Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl Methyl Ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30% ...), 100% new goods;Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl methyl ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30%...), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
12441
KG
6
KGM
184
USD
1.1210001659e+014
2021-11-15
290260 C?NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & METALOC J-11 rubber vulcanizing adhesive (main component is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new goods;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
1708
KG
6
KGM
202
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290260 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Ethyl Benzen Solution 100 UG / ml in Methanol CAS 100-41-4 Code S-11922M1-1ML, 1ml / bottle, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethyl benzen solution 100 ug/ml in Methanol CAS 100-41-4 Mã hàng S-11922M1-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
16
USD
112100014596131
2021-08-16
290260 C?NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & METALOC J-11 rubber vulcanizing adhesive (main ingredient is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new goods;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
1734
KG
5
KGM
175
USD
112200017026635
2022-05-09
290260 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY TNHH OSCO INTERNATIONAL Sikaflex 221 (Xylene, methylenediphenyl diisocyanate, ethylbenzene, quartz), (310 ml/tube). New 100%;Chất trám khe Sikaflex 221 (xylene, methylenediphenyl diisocyanate, ethylbenzene, quartz), ( 310 ml/tuýp ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH OSCO INTERNATIONAL
CT CHE TAO MAY EBA
35
KG
100
UNA
992
USD
310122YHHP002/22
2022-02-14
290260 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KATO SANSHO CO LTD Rubber vulcanizing adhesive Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl Methyl Ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30% ...), 100% new goods;Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (Toluene 10-20%, Ethyl methyl ketone 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 20-30%...), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16614
KG
7
KGM
243
USD
112100015150000
2021-09-15
290260 C?NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & METALOC J-11 rubber vulcanizing adhesive (main ingredient is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new goods;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
2359
KG
10
KGM
346
USD
112200015760500
2022-03-24
290260 C?NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & Metaloc J-11 rubber vulcanizing adhesive (main component is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new products.;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
2503
KG
3
KGM
108
USD
2082769120
2022-04-20
290260 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check the toxin residue in the food sample ethylbenzene cass 100-41-4 of DRE-C13320000.1ml/bottle codes, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylbenzene CAS 100-41-4 Mã hàng DRE-C13320000,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
35
USD
112200017093873
2022-05-11
290260 C?NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191#& Metaloc J-11 rubber vulcan adhesive (the main ingredient is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100%new goods.;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
2114
KG
3
KGM
102
USD