Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121021WJS2112MAVT01
2021-10-22
290250 C?NG TY TNHH C?U T??NG AGARCHEM PTE LTD Styrene Monomer Chemicals (Styren-c8h8 Plastic beads, rubber, glue, CAS 100-42-5, 99.7% concentration);Hóa Chất STYRENE MONOMER (Styren-C8H8 Nguyên Liệu SX Hạt Nhựa, CAO SU, KEO, CAS 100-42-5, Nồng độ 99.7%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG VAN AN (V.TAU)
2491
KG
1696617
KGM
2205600
USD
200322KB2204B
2022-03-28
290250 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T MINH PH??NG SAINT EAST ENTERPRISE CO LTD Styrene Monomer - CAS. 100-42-5 (Raw materials used to produce plastic beads - goods, tolerance to +/- 5%).;STYRENE MONOMER - CAS. 100-42-5 (Nguyên liệu dùng để sản xuất hạt nhựa - Hàng xá, dung sai cho phép +/-5%).
CHINA
VIETNAM
TAIXING PORT, CHINA
CANG VAN AN (V.TAU)
982
KG
982279
KGM
1434130
USD
132200014262489
2022-01-24
290250 C?NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalysts Plastic Styrenemonomer-for freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA VN
742
KG
180
KGM
358
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 C?NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
132100013766983
2021-07-13
290250 C?NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalyst Plastic Styrenemonomer - For freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA
3903
KG
360
KGM
706
USD
300522EA01PGVGT-22/22
2022-06-03
290250 C?NG TY TNHH POLYSTYRENE VI?T NAM TRICON ENERGY LTD Styrene Monomer - CAS. 100-42-5 (raw materials used to produce plastic granules-row, tolerance allowed +/- 5%).;STYRENE MONOMER - CAS. 100-42-5 (Nguyên liệu dùng để sản xuất hạt nhựa - Hàng xá, dung sai cho phép +/-5%).
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG VAN AN (V.TAU)
3143
KG
3143149
KGM
4463270
USD
050322TY2203MLVN03
2022-03-14
290250 C?NG TY TNHH C?U T??NG MAPLE ENTERPRISE CO LTD Styrene Monomer Chemicals (Styren-c8h8 Plastic beads, rubber, glue, CAS 100-42-5, 99.7% concentration);Hóa Chất STYRENE MONOMER (Styren-C8H8 Nguyên Liệu SX Hạt Nhựa, CAO SU, KEO, CAS 100-42-5, Nồng độ 99.7%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG VAN AN (V.TAU)
2789
KG
1496085
KGM
2019710
USD
1703224901-9521-203.012
2022-03-31
290250 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION 85% Vinyl Vinyl (Styrene), (18.93 Liter / CAN) - Ceilcote Styrene Smoothing Liquid NCA900;Dung dịch Vinyl benzene (Styrene) 85%, (18.93 Liter / Can) - CEILCOTE STYRENE SMOOTHING LIQUID NCA900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
5910
KG
8
UNL
4437
USD
210622SCXIAMENV2212C
2022-06-29
290250 C?NG TY TNHH C?U T??NG AGARCHEM PTE LTD Styrene monomer chemicals (styren-c8h8 Raw materials producing plastic, rubber, glue, cas 100-42-5, concentration of 99.7%);Hóa Chất STYRENE MONOMER (Styren-C8H8 Nguyên Liệu SX Hạt Nhựa, CAO SU, KEO, CAS 100-42-5, Nồng độ 99.7%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG VAN AN (V.TAU)
2290
KG
1790634
KGM
2775480
USD
190721SMLMSEL1H0477700
2021-07-24
290250 C?NG TY TNHH SPG VINA NOROO PAINT COATINGS CO LTD NPL070 # & Solvents used to dilute the unsaturated polyester resin (chemical name: Styrene monomer, the chemical formula C8H8, cas number 100-42-5, content 100%), new 100%;NPL070#&Dung môi dùng để pha loãng nhựa polyester không bão hòa (tên hóa học: Styrene monomer, công thức hóa học C8H8, số cas 100-42-5, hàm lượng 100%), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8228
KG
3888
KGM
7426
USD
910211379584
2021-10-18
290250 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE METHYL CO LTD Styrene Monomer (C8H8) liquid, used to dilute and curtain polyester plastic without no NO (CAS NO.: 100-42-5);Styrene Monomer (C8H8) dạng lỏng, dùng để pha loãng và đóng rắn nhựa polyeste không no (CAS no.: 100-42-5)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
118300
KG
99990
KGM
154985
USD
290322NSSLBKHCC2200377
2022-04-04
290250 C?NG TY URAI PHANICH VI?T NAM TNHH URAI PHANICH CO LTD Styren (organic chemicals) has many uses 15 kg/barrel. CAS: 100-42-5. KBHC: HC2022016355 dated March 31, 2021 Styrene Monomer (Thinner for Putty);Styren (hóa chất hữu cơ) có nhiều công dụng 15 kg/thùng. CAS: 100-42-5. KBHC: HC2022016355 ngày 31/3/2021 Styrene Monomer (Thinner for Putty)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
ICD TRANSIMEX SG
38846
KG
8
PAIL
175
USD
250322DLKRVN2201738
2022-04-01
290250 C?NG TY TNHH WOLSUNG VINA ANM HONG KONG LIMITED NLSX chemicals of textile industry - SM (styrene monomer). Cas No: 100-42-5.;NLSX Hoá chất ngành dệt - SM (STYRENE MONOMER). CAS NO: 100-42-5.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
20760
KGM
41520
USD
210522KBHCM-037-027-22JP
2022-06-02
290250 C?NG TY TNHH YAMABIKO VI?T NAM SUNSHINE CO LTD NPL004-1 #& varnish varnish TTB7302 (styrene, cas: 100-42-5: 100%), 14kgs/can. New 100%;NPL004-1#&Chất pha loãng vecni TTB7302 (Styrene, CAS: 100-42-5: 100%) , 14Kgs/Can. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
157
KG
140
KGM
1237
USD