Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5445 2649 2134
2021-12-21
290243 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in O-Xylene food samples CAS 95-47-6 Code N-12699-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm o-Xylene CAS 95-47-6 Mã hàng N-12699-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
11
USD
130921TYOHPH210902-05
2021-09-23
290243 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD Ssthinno27 # & Solvent Kanpe Industrial NO. 27: (Xylene 21%, Ethyl Benzen 19%, 20% Butyl Carbitol, Ethylene Glycol Mono 25%);SSTHINNO27#&Dung môi KANPE Industrial NO. 27: (Xylene 21%, Etyl benzen 19%, Butyl carbitol 20%, ETHYLENE GLYCOL MONO 25%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13779
KG
450
KGM
1948
USD
1945737043
2021-08-31
290243 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH P-xylene; Code: DRE-C17945200; used for chemical and biochemical laboratories; Formula: C8H10; 1ml bottle; New 100%;Chất p-Xylene; Mã: DRE-C17945200; dùng cho phòng thí nghiệm hóa lý,hóa sinh; Công thức: C8H10; Lọ 1ml; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
52
USD
230622HKEHCM2206055
2022-06-29
290243 C?NG TY TNHH OVAL VI?T NAM RICHWORLD UNIVERSAL CORP OV30 #& Xylene squid solution (TP: Xylene 100% Casy Code: 108-38-3);OV30#&Dung dịch pha mực Xylene (Tp: Xylene 100% Mã CAS: 108-38-3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3045
KG
1796
KGM
9411
USD
051021TYOHPH210930-05
2021-10-18
290243 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD Ssthinno27 # & Solvent Kanpe Industrial NO. 27: (Xylene-CAS: 1330-20-7 21%, Etyl Benzen-CAS: 100-41-4 19%, Butyl Carbitol-CAS: 112-34-5 20%, Ethylene Glycol Mono-CAS: 7580-85 -0 25%);SSTHINNO27#&Dung môi KANPE Industrial NO. 27: (Xylene-CAS:1330-20-7 21%, Etyl benzen-CAS:100-41-4 19%, Butyl carbitol-CAS:112-34-5 20%, ETHYLENE GLYCOL MONO-CAS:7580-85-0 25%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
525
KGM
2172
USD
FRA27680701
2021-10-21
290243 C?NG TY TNHH SELA MERCK KGAA Chemicals P-Xylene for Analysis EMSURE for laboratory 12 x 1,000 L, Batch No: K53523584, 100% new products, SDM: 108684;Hóa chất P-XYLENE FOR ANALYSIS EMSURE dùng trong phòng thí nghiệm 12 X 1,000 L, batch no: K53523584, hàng mới 100%, SDM: 108684
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
193
KG
12
UNA
777
USD
FRA27685540
2021-12-22
290243 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA P-xylene chemicals, analyzers for analysis and use in laboratories (5ml / bees) CAS106-42-3;Hoá chất p-Xylene, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5ML/ONG)CAS106-42-3
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1069
KG
1
PIP
50
USD
FRA27680701
2021-10-21
290243 C?NG TY TNHH SELA MERCK KGAA Chemicals P-Xylene for Analysis EMSURE for laboratory 24 x 1,000 L, Batch No: K53523584, 100% new, SDM: 108684;Hóa chất P-XYLENE FOR ANALYSIS EMSURE dùng trong phòng thí nghiệm 24 X 1,000 L, batch no: K53523584, hàng mới 100%, SDM: 108684
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
193
KG
24
UNA
1555
USD
1Z44X2A60441758480
2021-12-27
290243 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SAO ??NG D??NG NANO4LIFE EUROPE L P Surface to clean the surface before creating water-resistant and anti-UV coatings, key components Xylene (C8H10), trade name: Nano4-Preclean, 1000ml / can, 100% new;Chất dùng để vệ sinh bề mặt trước khi tạo lớp phủ chống nước và chống tia UV, thành phần chính Xylene (C8H10), tên thương mại: Nano4-Preclean, 1000ml/can, mới 100%
GREECE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
43
KG
18
UNL
163
USD
030721TYOHPH210629-02
2021-07-13
290243 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD Ssthinno27 # & Solvent Kanpe Industrial NO. 27: (Xylene 21%, Ethyl Benzen 19%, 20% Butyl Carbitol, Ethylene Glycol Mono 25%);SSTHINNO27#&Dung môi KANPE Industrial NO. 27: (Xylene 21%, Etyl benzen 19%, Butyl carbitol 20%, ETHYLENE GLYCOL MONO 25%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
15033
KG
450
KGM
1948
USD
100322YMLUI209433665
2022-03-18
290243 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SAO ??NG D??NG CTS TECHNOLOGY INTERNATIONAL LIMITED Solvents for post-plated metal protection layers CTS-3508, main components Xylene, Formula: C8H10, 15kg / barrel, NSX: CTS Technology International Ltd, used for handicrafts, 100% new;Dung môi dùng cho lớp bảo vệ kim loại sau mạ CTS-3508, thành phần chính Xylene, công thức: C8H10, 15Kg/Thùng, NSX: CTS TECHNOLOGY INTERNATIONAL LTD, dùng cho đồ thủ công mỹ nghệ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1414
KG
5
UNK
225
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290243 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples P-Xylene CAS 106-42-3 Code N-12806-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm p-Xylene CAS 106-42-3 Mã hàng N-12806-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
11
USD