Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200014885458
2022-02-24
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & Xylene Isomer Chemicals (Solvent of a mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not participating Product production, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11623
KG
358
KGM
557
USD
132200015710215
2022-03-24
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & Xylene Isomer Chemicals (Solvent of a mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not participating Product production, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
6926
KG
358
KGM
602
USD
112100014786586
2021-08-28
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-XYLENE # & Chemicals isomer xylene (solvent mixture of glue used metal surface treatment), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, does not participate production of products, the new 100%;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15487
KG
358
KGM
558
USD
132200015518601
2022-03-16
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & Xylene Isomer Chemicals (Solvent of a mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not participating Product production, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
7973
KG
179
KGM
301
USD
132200016262949
2022-04-20
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-DXYLENE #& Isomer Xylene (solvent of a mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, no greed Producing products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9735
KG
358
KGM
599
USD
112100013873010
2021-07-14
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15315
KG
716
KGM
1107
USD
132200017515751
2022-06-01
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-DXYLENE #& Isomer Xylene (solvent of a mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, no greed Producing products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA VN
7656
KG
358
KGM
591
USD
112100014110134
2021-07-23
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11218
KG
358
KGM
554
USD
132200014093769
2022-01-20
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & Xylene Isomer Chemicals (Solvent of a mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not participating Product production, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
10769
KG
358
KGM
561
USD
HAJ211579974
2022-01-06
290241 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C K? THU?T THáI BìNH D??NG HONEYWELL SPECIALTY CHEMICALS SEELZE GMBH Laboratory chemicals: Hydranal - Water Standard 0.1; O-Xylene, CAS: 95-47-6, 100%, 40ml / box; 6 small boxes / 1 large box, laboratory used, 100% new.;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: HYDRANAL - Water Standard 0.1; o-Xylene, cas: 95-47-6, 100%, 40ml/ hộp; 6 hộp nhỏ/ 1 hộp lớn, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
138
KG
1
UNK
324
USD
1945737043
2021-08-31
290241 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH O-Xylene; Code: DRE-C17945000; used for chemical and biochemical laboratories; Formula: C8H10; 1ml bottle; New 100%;Chất o-Xylene; Mã: DRE-C17945000; dùng cho phòng thí nghiệm hóa lý,hóa sinh; Công thức: C8H10; Lọ 1ml; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
52
USD
112100016829672
2021-11-24
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU Cs-Xylene # & Xylene Isomer Chemicals (Solvent of a mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9548
KG
716
KGM
1131
USD
132200014299890
2022-02-07
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & Xylene Isomer Chemicals (Solvent of a mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not participating Product production, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
1366
KG
537
KGM
836
USD
132200016471736
2022-04-22
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-DXYLENE #& Isomer Xylene (solvent of a mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, no greed Producing products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
10052
KG
358
KGM
599
USD
120322DEFRA0000001508
2022-05-12
290241 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA O-oxylene chemicals, for synthesis, laboratory used (2.5L/bottle) CAS95-47-6;Hoá chất o-Xylene, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(2,5L/CHAI)CAS95-47-6
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
5979
KG
5
UNA
452
USD
HAM220520736
2022-05-09
290241 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C K? THU?T THáI BìNH D??NG HONEYWELL SPECIALTY CHEMICALS SEELZE GMBH Hydranal chemicals-Water Standard 0.1, CAS: 95-47-6.99%, 40ml/ box (6 boxes/ box), used in laboratory, KBHC number: HC2022023225 dated April 29, 2022, 100% new.;Hóa chất HYDRANAL - Water Standard 0.1, cas: 95-47-6,99% ,40ml/ hộp (6 hộp/ thùng), dùng trong phòng thí nghiệm, KBHC SỐ: HC2022023225 NGÀY 29/04/2022, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
65
KG
1
UNK
329
USD