Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
FRA27683354
2021-11-24
285210 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Mercury (II) Chloride chemicals, test agents for analysis and use in laboratories (50g / bottles) CAS7487-94-7;Hoá chất Mercury(II) chloride,chất thử dùng cho phân tích,sử dụng trong phòng thí nghiệm(50G/CHAI)CAS7487-94-7
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1216
KG
2
UNA
87
USD
132100015694656
2021-10-23
285210 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KOLON BìNH D??NG CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 90004343 # & Chemicals: Mercury sulfate (used in experiments, 100% new products) HGSO4, CAS: 7783-35-9, 100g / bottle;90004343#&Hóa chất:Mercury Sulfate (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)HgSO4, CAS: 7783-35-9, 100g/chai
CHINA
VIETNAM
CTY CP THUONG MAI HA PHAN
CONG TY KOLON BINH DUONG
3
KG
2
UNA
92
USD
191221IBC0816513
2022-02-28
285210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T THI?T B? ?OàN Lê SCHARLAB S L Laboratory chemicals: Mercury (II) Sulfate, for Analysis, Exper, Code: ME02270100, CAS: 7783-35-9, CTHH: HGSO4. Content: 99%., 100g / bottle, 100% new goods.;Hóa chất Phòng thí nghiệm:Mercury(II) sulfate, for analysis, Exper,code:ME02270100,CAS: 7783-35-9,CTHH:HgSO4. Hàm lượng:99%.,100g/chai, hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
8556
KG
60
UNA
2580
USD
17250918486
2021-11-10
285210 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: Mercury (II) sulfate, ACS Reagent, 413655000, 500gr / bottle, for laboratory.NSX: Acros. New 100%. Code CAS: 7783-35-9;Hóa chất :mercury(ii) sulfate, acs reagent ,413655000, 500GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS:7783-35-9
CZECH
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
197
KG
1
UNA
196
USD
FRA27681724
2021-11-08
285210 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? K? THU?T Y T? THàNH PH? H? CHí MINH MERCK KGAA 1,09011,500 Nessler's Reagent A for Determination of Nitrogen Solution A: Potassium Tetraiodomercurate (II) Solution - Laboratory use - Bottle / 500ml - 100% new goods -cas 7783-33-7;1.09011.0500 Nessler's reagent A for determination of nitrogen Solution A: Potassium tetraiodomercurate (II) solution - Dùng trong phòng thí nghiệm - Chai/500ml - Hàng mới 100%-CAS 7783-33-7
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
368
KG
3
UNA
351
USD
FRA27670575
2021-06-07
285210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Mercury chloride: Mercury (II) Chloride GR for Analysis Reag. PH EUR, ACS (HGCL2), 250 g / Bottle, Batch: K52327219, HSD: 31.03.25, CAS: 7487-94-7;Hóa chất thí nghiệm : Thủy ngân clorua : Mercury(II) chloride GR for analysis Reag. Ph Eur,ACS (HgCl2), 250 g/chai, Batch:K52327219, HSD:31.03.25, CAS: 7487-94-7
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
1
UNA
155
USD
FRA27690688
2022-03-11
285210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical solvent used in Nessler's Reagent A laboratory A, 500ml / bottle, CAS: 7783-33-7, 100% new goods, country producer: Germany;Hóa chất dung môi dùng trong phòng thí nghiệm Nessler's reagent A, 500ML/chai , CAS: 7783-33-7, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
2
PCE
249
USD
SIN0292809
2022-06-03
285210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratory as a diagnostic to check toxin residues in Thimerosal Cas 54-64-8 codes 30376-100mg, 100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Thimerosal CAS 54-64-8 Mã hàng 30376-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
178
KG
1
UNA
38
USD
191221IBC0816513
2022-02-28
285210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T THI?T B? ?OàN Lê SCHARLAB S L Laboratory chemicals: Mercury (II) Acetate, For Analysis, Exper, Code: ME01210100, CAS: 1600-27-7, CTHH: C4H6O4HG. Content: 99%., 100g / bottle, 100% new goods.;Hóa chất Phòng thí nghiệm:Mercury(II) acetate, for analysis, Exper,code:ME01210100,CAS: 1600-27-7,CTHH:C4H6O4Hg. Hàm lượng:99%.,100g/chai, hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
8556
KG
12
UNA
590
USD
FRA-27659480
2020-12-24
285210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Chemical reagent used in laboratories Mercury (II) chloride, 100g / bottle, CAS: 7487-94-7, 100% new goods, water production: GERMANY;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Mercury(II) chloride,100g/chai, CAS: 7487-94-7, hàng mới 100%, nước sản xuất: GERMANY
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
162
KG
1
PCE
93
USD
SIN0292809
2022-06-03
285210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratory as a substance to check the toxin residue in Thimerosal Cas 54-64-8 food codes y0000109.30mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Thimerosal CAS 54-64-8 Mã hàng Y0000109,30mg/chai, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
178
KG
1
UNA
99
USD
SIN0246527
2021-10-04
285210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in the Thimerosal Food Sample CAS 54-64-8 Code T5125-10G, 10G / Bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Thimerosal CAS 54-64-8 Mã hàng T5125-10G,10g/chai, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
120
USD
191221IBC0816513
2022-02-28
285210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T THI?T B? ?OàN Lê SCHARLAB S L Laboratory chemicals: Mercury (II) Chloride, for Analysis, Expe, Code: ME01700100, CAS: 7487-94-7, CTHH: HGCL2. Content: 99%., 100g / bottle, 100% new goods.;Hóa chất Phòng thí nghiệm:Mercury(II) chloride, for analysis, Expe,code:ME01700100,CAS: 7487-94-7,CTHH:HgCl2. Hàm lượng:99%.,100g/chai, hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
8556
KG
24
UNA
994
USD
180322DEFRA0000001657
2022-05-27
285210 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Mercury chemicals (II) sulfate, testing for analysis, used in the laboratory (250g/bottle) CAS7783-35-9;Hoá chất Mercury(II) sulfate,chất thử dùng cho phân tích,sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS7783-35-9
INDIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
13939
KG
6
UNA
709
USD
17254763450
2022-06-06
285210 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: Mercury (II) Chloride, 99.5%, 201430250, 25gr/bottle, for laboratory.;Hóa chất: Mercury(II) chloride, 99.5%, 201430250, 25GR/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.NSX:ACROS .Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
140
KG
1
UNA
20
USD
FRA27670575
2021-06-07
285210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Chemical Testing Mercury IOT: Mercury (II) Iodide Red, for Analysis EMSURE ACS, REAG. PH EUR, 250G / Bottle, Batch: K52562228, HSD: 30.06.25, CAS: 7774-29-0;Hóa chất thí nghiệm Thủy ngân iot: Mercury(II) iodide red, for analysis EMSURE ACS,Reag. Ph Eur,250g/chai, Batch:K52562228,HSD: 30.06.25,CAS:7774-29-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
1
UNA
193
USD
030322HDMUSELA68748500
2022-03-11
285210 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Hà PHAN DUKSAN PURE CHEMICALS CO LTD Chemicals: Mercury (II) Sulfate, GR (used in experiments, 100% new products) HGSO4, CAS: 7783-35-9, 1una = 1 bottle = 0.5kg, total = 6kg # & kr;Hóa chất:Mercury(II) Sulfate, GR (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)HgSO4, CAS: 7783-35-9, 1UNA=1 chai=0.5kg, tổng cộng=6kg#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4394
KG
12
UNA
1476
USD
030322HDMUSELA68748500
2022-03-11
285210 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Hà PHAN DUKSAN PURE CHEMICALS CO LTD Chemicals: Mercury (II) Chloride, EP (used in experiments, 100% new products) HGCL2, CAS: 7487-94-7, 0.025kg / bottle, total = 0.125kg # & kr;Hóa chất:Mercury(II) Chloride, EP (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)HgCl2, CAS: 7487-94-7, 0.025kg/chai, tổng cộng=0.125kg#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4394
KG
5
UNL
53
USD
SIN0246527
2021-10-04
285210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in Mercury food samples (II) Thiocyanate CAS 592-85-8 Code 83374-5g, 5g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Mercury(II) thiocyanate CAS 592-85-8 Mã hàng 83374-5G,5g/chai, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
38
USD