Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
135757141020
2020-03-05
284990 C?NG TY TNHH KHU?N M?U CHíNH XáC XU HONG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A TUNGSTEN CARBIDE XF5 4*71*211, hợp chất cứng có màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc, 1 cái trọng lượng là 1.05 kg;Carbides, whether or not chemically defined: Other;碳化物,无论是否化学定义:其他
LUXEMBOURG
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
190
USD
011221IMPX2111032-01
2021-12-14
284990 C?NG TY TNHH TECH SEAL DAI BINH KOREA ALLOY CO LTD CP-002 # & Carbide Powder 1.3 (Volmram powder) Goods analyzed layerified according to Notice No. 9650 / TB-TCHQ on August 1, 2014) (100% new);CP-002#&Carbide Powder 1.3 ( Bột Vônfram ) hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 9650/TB-TCHQ ngày 01/08/2014) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4120
KG
4000
KGM
191200
USD
126556497551
2021-01-04
284990 C?NG TY TNHH KHU?N M?U CHíNH XáC XU HONG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A 65 * 15.5 WF15 Tungsten Carbide, Hard compound is gray, the chemical composition of tungsten and carbon, used as raw material production mold, the weight is 0.79kg 1;TUNGSTEN CARBIDE WF15 65*15.5, hợp chất cứng có màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc, 1 cái trọng lượng là 0.79kg
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
7
KG
3
PCE
276
USD
040121AWSHAN103372
2021-01-14
284990 C?NG TY TNHH C? KHí B?C ?? DIFFUSION ENGINEERS SINGAPORE PTE LTD Tungsten Carbide powder spraying (HVOF) Diffusion manufacturing company, product name DTS-H SS 410, using spray coating of metal to increase hardness, abrasion resistance (Code: SS 410), 2.5 kg / bottle, every moi100%;Bột phun phủ Tungsten Carbide (HVOF) hãng Diffusion sản xuất, tên sản phẩm DTS-H SS 410, dùng phun phủ lên bề mặt kim loại để tăng cường độ cứng, chống mài mòn( mã sp: SS 410), 2,5kg/chai,hàng mới100%
EUROPE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
270
KG
100
KGM
5700
USD
250622LHZHCM22060259XM
2022-06-29
284990 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH CHONGYI ZHANGYUAN TUNGSTEN CO LLTD Tungsten Carbide (Wolfram Powder) ZWC13, Size: 1.2 ~ 1.4 microphers, CAS: 12070-12-1. Coming 100%, SX 2022.The Chongyi Zhangyuan Tungsten, Making knives in CNC precision mechanics and nose drilling;Bột Tungsten carbide(wolfram powder) ZWC13,kích thước:1.2~1.4 Micrômét,CAS: 12070-12-1.Mới 100%, sx năm 2022.Hãng sx:CHONGYI ZHANGYUAN TUNGSTEN, làm dao trong cơ khí chính xác CNC và mũi khoan dầu khí
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2200
KG
2000
KGM
85600
USD
147464858180
2021-08-31
284990 C?NG TY TNHH FINECS VI?T NAM FUJI DIE CO LTD The carbide block (carbide) has determined chemically, the main component is carbon-cemented carbide, with carbon components linked to more than 1 metal, KT: 105 x105x2.1 (mm), using the cutting bar. New 100%.;Khối Carbide (carbua) đã xác định về mặt hóa học,thành phần chính là carbon-Cemented Carbide,có thành phần carbon liên kết với hơn 1 ntố kim loại, KT:105 x105x2.1 (mm),dùng sx thanh cắt.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
151
USD
180821DAGHPH1143354V
2021-09-06
284990 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF DALIAN ZHENGXING ABRASIVE CO LTD Raw materials for producing refractory materials, B4C bits (Boron Carbide 325F), 325mesh particle size, B4C 95% min, 20kg / bag, 100% new products;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Các bit bo B4C (BORON CARBIDE 325F), cỡ hạt 325mesh, B4C 95% min, 20kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
4160
KG
4000
KGM
44000
USD
126556497551
2021-01-04
284990 C?NG TY TNHH KHU?N M?U CHíNH XáC XU HONG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A 55 * 25.5 WF15 Tungsten Carbide, Hard compound is gray, the chemical composition of tungsten and carbon, used as raw material production mold, the weight is 0.92kg 1;TUNGSTEN CARBIDE WF15 55*25.5, hợp chất cứng có màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc, 1 cái trọng lượng là 0.92kg
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
7
KG
5
PCE
535
USD
240320IMPX2003059
2020-03-30
284990 C?NG TY TNHH TECH SEAL DAI BINH KOREA ALLOY CO LTD CP-001#&Carbide Powder 0.8 ( Bột Vônfram ) hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 9649/TB-TCHQ ngày 01/08/2014) (hàng mới 100%);Carbides, whether or not chemically defined: Other;碳化物,无论是否化学定义:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
115800
USD
190821LHZHCM21070369XM
2021-09-10
284990 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH CHONGYI ZHANGYUAN TUNGSTEN CO LLTD Tungsten Powder Carbide (Wolfram Powder) ZWC08, Size: 0.7 ~ 0.9 Micrs, CAS: 12070-12-1. 100%, manufacturing in 2021.The sx: Chongyi Zhangyuan Tungsten, making knives in precision CNC mechanics and nose drilling;Bột Tungsten carbide(wolfram powder) ZWC08,kích thước:0.7~0.9 Micrômét,CAS: 12070-12-1.Mới 100%, sx năm 2021.Hãng sx:CHONGYI ZHANGYUAN TUNGSTEN, làm dao trong cơ khí chính xác CNC và mũi khoan dầu khí
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3300
KG
3000
KGM
110100
USD
28086857816
2021-02-19
284990 C?NG TY TNHH KHU?N M?U CHíNH XáC XU HONG HUOH YOW ENTERPRISE CO LTD Tungsten carbide HA60 OD18 * ID2 * L5mm / OD14 * ID2, gray hard compounds, the chemical composition of tungsten and carbon, used as raw material production mold, 1 the weight is 57.5g. Code cas 12070-12-1;TUNGSTEN CARBIDE HA60 OD18*ID2*L5mm/OD14*ID2, hợp chất cứng màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc,1 cái trọng lượng là 57.5g. Mã cas 12070-12-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAOYUAN
HO CHI MINH
3
KG
16
PCE
261
USD
050621IMPX2106009
2021-06-14
284990 C?NG TY TNHH TECH SEAL DAI BINH KOREA ALLOY CO LTD CP-001 # & Carbide Powder 0.8 (tungsten powder) analyzed commodity layerification according to the notice No. 9649 / TB-GDC dated 08.01.2014) (100% new);CP-001#&Carbide Powder 0.8 ( Bột Vônfram ) hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 9649/TB-TCHQ ngày 01/08/2014) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5118
KG
3000
KGM
129000
USD