Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1461314411
2022-02-24
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TODA KOGYO CORP A164 # & Mixed Neodymium, Iron and Boron NdFeB 89% powder form (Magnet material) TRP-L750S (CAS NO: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8);A164#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB 89% dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm) TRP-L750S (Cas No: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
32
KG
10
KGM
732
USD
1461314411
2022-02-24
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TODA KOGYO CORP A164 # & Mixed Neodymium, Iron and Boron NdFeB 89% Powdered Powder (Magnet Materials), TRP-L750 (CAS NO: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8);A164#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB 89% dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm), TRP-L750 (Cas No: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
32
KG
20
KGM
1464
USD
200522SC16HMWD9620
2022-06-02
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TAILWIND INDUSTRIAL HOLDING COMPANY LIMITED E534A3101A #& a mixture of neodymium, iron and boron ndfeb powder (raw materials for manufacturing magnet), BMP-E (CAS NO: 7440-00-8.7440-42-8.7439-89-6);E534A3101A#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm),BMP-E (CAS No: 7440-00-8,7440-42-8,7439-89-6)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
545
KG
500
KGM
24315
USD
15740526345
2021-11-23
284690 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC24957.188 Lanthanum (III) Chloride 7H2O GPR Rectap. Packing: 100 g / bottle_cas No.10025-84-0, used for laboratories, 100% new products;VWRC24957.188 LANTHANUM (III) CHLORIDE 7H2O GPR RECTAP. Đóng gói : 100 G/Chai_Cas No.10025-84-0, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
2
UNA
33
USD