Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
6543021170
2021-06-11
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference substances - DRE-C10340512 - Azaperone D4 - Uses: Used as standard in laboratory analysis - 100% new products;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-C10340512 - Azaperone D4 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
429
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
284590 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in phenanthrene-D10 food samples 1517-22-2 Code N-12856-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phenanthrene-d10 CAS 1517-22-2 Mã hàng N-12856-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
92
USD
3349672922
2020-12-03
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-C12772010 - Dimetridazole D3 - 10 mg -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-C12772010 - Dimetridazole D3 - 10 mg - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
181
USD
3349672922
2020-12-03
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-A23105500CY-100 - C10-C13 Chloroparaffin 55.5% Cl 100 ug / mL in Cyclohexane - 1 mL -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-A23105500CY-100 - Chloroparaffin C10-C13 55,5% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane - 1 mL - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
3349672922
2020-12-03
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-A23106300CY-100 - C10-C13 Chloroparaffin 63% Cl 100 ug / mL in Cyclohexane - 1 mL -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-A23106300CY-100 - Chloroparaffin C10-C13 63% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane - 1 mL - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
923002659441
2021-06-14
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Certified reference materials - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Use: used as standard in the analytical laboratory - a New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Công dụng: dùng làm chuẩn trong trong phân tích phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
2
UNA
660
USD
2086567154
2021-09-09
284590 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a substance of toxic residues in food samples 1.2-dichloroethane D4 CAS 17060-07-0 Code DRE-C12422300,100MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dichloroethane D4 CAS 17060-07-0 Mã hàng DRE-C12422300,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
3
UNA
181
USD
2086567154
2021-09-09
284590 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples 1.4-dichlorobenzene D4 CAS 3855-82-1 Code DRE-C12372100,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,4-Dichlorobenzene D4 CAS 3855-82-1 Mã hàng DRE-C12372100,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
44
USD
2086567154
2021-09-09
284590 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in acrylamide-2,3,3 D3 food samples CAS 122775-19-3 Code DRE-C10045301,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acrylamide-2,3,3 D3 CAS 122775-19-3 Mã hàng DRE-C10045301,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
70
USD
9230 2828 9899
2021-08-05
284590 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in sulfamethazine-D4 food samples CAS 1020719-82-7 Code S699072-1Mg, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sulfamethazine-d4 CAS 1020719-82-7 Mã hàng S699072-1MG,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO ONT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
76
USD
SIN0232669
2021-07-02
284590 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in trans-4-hydroxy-l-proline food samples CAS 51-35-4 Code H54409-10G, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm trans-4-Hydroxy-L-proline CAS 51-35-4 Mã hàng H54409-10G,/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
403
KG
1
UNA
43
USD
776533450851
2022-04-13
284590 C?NG TY TNHH KHOA H?C C?NG NGH? V?T LI?U TIêN TI?N ISOFLEX USA Stable isotopes, 53CR Beer Oxide CR2O3, (CR-53 Rich isotope ~ 97.9%), ISOFlex, Russia, used in research schools, physical experimental. 100% new;Chất đồng vị ổn định,bia mẫu 53Cr dạng bột Oxide Cr2O3,(Cr-53 độ giầu đồng vị~97,9%),hãng cung cấp IsoFlex,Nga,sử dụng trong trường học nghiên cứu,thực nghiệm vật lý.Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
1
KG
1250
MGRM
24375
USD
2022627312
2021-07-09
284590 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in 3-amino-5-morpholinomethyl-2-casing food samples: 1017793-94-0 Code: C10206310 10mg / bottle new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 3-Amino-5-morpholinomethyl-2-CAS: 1017793-94-0 Mã hàng: C10206310 10mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
6
UNA
701
USD
2022627312
2021-07-09
284590 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in carbendazim D3 food samples (methyl d3) CAS: 1255507-88-0 Code: C10990100 10mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Carbendazim D3 (methyl D3) CAS: 1255507-88-0 Mã hàng: C10990100 10mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
150
USD
SIN0246527
2021-10-04
284590 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residue in Trans-4-Hydroxy-L-proline food sample CAS 51-35-4 Code H54409-10G, 10g / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm trans-4-Hydroxy-L-proline CAS 51-35-4 Mã hàng H54409-10G,10g/chai, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
98
USD
923028322468
2022-03-02
284590 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC RACTOPAMINE-D3 HCL (2-hydroxyethyl-1,1,2-D3) (Mixture of diaperomers) used for laboratory testing, R714011 code, CAS code: 1219794-72-5, lot CD-240i, powder form , HSD: February 25, 2025, NSX: Toront;Ractopamine-d3 HCl (2-Hydroxyethyl-1,1,2-d3) (Mixture of Diastereomers) dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã R714011, mã CAS:1219794-72-5 ,lot CD-240I ,dạng bột, hsd: 25/02/2025, nsx:Toront
CANADA
VIETNAM
TORONTO - OT
HA NOI
1
KG
1
UNA
515
USD
020 94934490
2021-02-03
284590 TRUNG T?M K? THU?T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
168
USD