Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221LHV2668524
2022-01-08
284329 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA ALTEO GARDANNE 12-PM13 # & Aluminum oxide powder Production of electronic components XK / Alumina Powder P662 31 CAS NO.1344-28-1;12-PM13#&Bột oxit nhôm dùng sản xuất linh kiện điện tử XK / Alumina powder P662 31 Cas No.1344-28-1
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
20560
KG
20000000
GRM
20556
USD
4365678365
2021-07-06
284329 C?NG TY TNHH VIETNERGY TAINERGY TECH CO LTD 3x0100012 # & silver emulsions to cover the back of the solar panel back side Silver Paste AP2301TA-E8 (2 kg / 1 box), 100% new goods;3X0100012#&Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm năng lượng mặt trời Back side Silver Paste AP2301TA-E8 (2 kg/1 hộp), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HA NOI
106
KG
72000
GRM
39800
USD
HWL4013459
2020-12-23
284329 C?NG TY TNHH VIETNERGY TAINERGY TECH CO LTD 3X0100012 # & silver emulsion used to coat the back of solar panel Back Side Silver Paste PV-Met305, new 100%;3X0100012#&Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm năng lượng mặt trời Back side Silver Paste PV-Met305, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
165
KG
126000
GRM
49552
USD
200622EDO2206072
2022-06-28
284329 C?NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Silver Cyanide (AGCN) used in plating technology (500g/box) (TP: Silver Cyanide 100%);SILVER CYANIDE (AGCN) sử dụng trong công nghệ xi mạ (500g/BOX) ( TP: SILVER CYANIDE 100% ).Hàng mới 100%.Tham khảo số: 40/TB-KĐHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
12556
KG
20
KGM
12183
USD
200220AMIGL200037202A
2020-02-27
284329 C?NG TY TNHH N?NG L??NG TáI T?O XANH VI?T NAM SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD NPL86-01-00#&Nhũ bạc (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời);Colloidal precious metals; inorganic or organic compounds of precious metals, whether or not chemically defined; amalgams of precious metals: Silver compounds: Other;胶体贵金属;贵金属的无机或有机化合物,无论是否化学定义;贵金属汞齐:银化合物:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
50
KGM
15000
USD
DAE21002262
2021-01-27
284329 C?NG TY TNHH VIETNERGY TAINERGY TECH CO LTD 3X0000021 # & silver emulsion used to cover the front of solar panel / Front Side Silver Paste J5206 (2 kg / 1 box), a New 100%;3X0000021#&Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm năng lượng mặt trời/ Front side Silver Paste J5206 (2 kg/1 hộp), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
449
KG
192000
GRM
162021
USD
ASINT0008274
2021-01-21
284329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH METALOR TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Potassium cyanide SILVER: Silver Cyanide Potasssium 54% (KAg (CN) 2). CAS Number: 506-61-6 (Cyanide Compounds). Used in jewelery plating industry. New 100%, powder;HỢP CHẤT KALI BẠC XYANUA: Potasssium Silver Cyanide 54% (KAg(CN)2). Mã số CAS: 506-61-6 (Các hợp chất Xyanua). Dùng trong ngành xi mạ kim hoàn. Hàng mới 100%, dạng bột
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
153
KG
10
KGM
4658
USD
11264080892
2022-06-01
284329 C?NG TY TNHH VIETNERGY TAINERGY TECH CO LTD 3x0000021 #& silver emulsion used to cover the front of the Front Side Silver Paste JY810 (2 kg/1), 100% new goods;3X0000021#&Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm năng lượng mặt trời Front side Silver Paste JY810 (2 kg/1 can), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
335
KG
300000
GRM
221949
USD
ABCPU004812
2020-12-23
284329 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG TAEWON PRECISION COMPANY Silver Cyanide AgCN- 80% (1,000 grams) - Silver cyanide (AgCN) 80%. CAS: 506-64-9; (Compound used in plating silver).;AgCN- Silver Cyanide 80% (1,000 gram)- Bạc Xyanua (AgCN) 80%. CAS: 506-64-9; (Hợp chất bạc dùng trong xi ma).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
72
KG
20000
GRM
14062
USD
TGL006621
2020-12-23
284329 C?NG TY TNHH ?I?N T? CHILISIN VI?T NAM CHILISIN ELECTRONICS CORP 1500471136 # & Silver liquid used to coat the surface. Trade Name: LT7000CH silver conductive paste. Composition: Silver, Epoxy, diethylene glycol monobutyl ether;1500471136#&Bạc dạng lỏng dùng để phủ bề mặt. Tên thương mại: LT7000CH silver conductive paste. Thành phần: Silver, Epoxy, Diethylene glycol monobutyl ether
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
267
KG
200
KGM
145893
USD
ABCPU004812
2020-12-23
284329 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG TAEWON PRECISION COMPANY Potassium Silver Cyanide PSC 54% (1,000 grams) - Potassium Silver Cyanide Compounds 54% - KAg (CN) 2. CAS: 506-61-6; (Compound used in plating silver).;PSC- Potassium Silver Cyanide 54% (1,000 gram)- Hợp chất Kali Bạc Xyanua 54%- KAg(CN)2. CAS: 506-61-6; (Hợp chất bạc dùng trong xi ma).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
72
KG
40000
GRM
19080
USD
17250918195
2021-11-04
284329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratoriums as a substance diagnostic toxin residues in diethyldithocarbamic acid food samples, Silver Salt Cas: 1470-61-7 Code: 419330100 10g / bottle new 100%;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm diethyldithiocarbamic acid, silver salt CAS: 1470-61-7 Mã hàng: 419330100 10g/chai hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
2
UNA
108
USD
132100015694656
2021-10-23
284329 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KOLON BìNH D??NG CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 90004344 # & Chemicals: Silver Sulfate (used in experiments, 100% new products) AG2SO4, CAS: 10294-26-5, 100g / bottle;90004344#&Hóa chất: Silver Sulfate (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)Ag2SO4, CAS: 10294-26-5, 100g/chai
CHINA
VIETNAM
CTY CP THUONG MAI HA PHAN
CONG TY KOLON BINH DUONG
3
KG
2
UNA
201
USD
11264879522
2022-06-27
284329 C?NG TY TNHH VIETNERGY TAINERGY TECH CO LTD 3x0000021 #& silver emulsion used to cover the front of the Front Side Silver Paste JY810 (2 kg/1 box), 100% new goods;3X0000021#&Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm năng lượng mặt trời Front side Silver Paste JY810 (2 kg/1 hộp), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
341
KG
150000
GRM
110627
USD
241221TGL2112138
2022-01-04
284329 C?NG TY TNHH ?I?N T? CHILISIN VI?T NAM CHILISIN ELECTRONICS CORP 1500471135 # & silver lake form for adhesive electronic components, IP3180CH-L2 type. Ingredients: Silver, Ethyl Cellulose, Diethylene Glycol MonoButyl Ether, Diethylene Glycol Monoethyl Ether;1500471135#&Bạc dạng hồ dùng để kết dính linh kiện điện tử, loại IP3180CH-L2. Thành phần: Silver, Ethyl cellulose, Diethylene Glycol Monobutyl Ether, Diethylene Glycol Monoethyl Ether
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
15678
KG
20
KGM
19121
USD
TGL006628
2021-01-15
284329 C?NG TY TNHH ?I?N T? CHILISIN VI?T NAM CHILISIN ELECTRONICS CORP 1500471136 # & Silver liquid used to coat the surface. Trade Name: LT7000CH silver conductive paste. Composition: Silver, Epoxy, diethylene glycol monobutyl ether, a New 100%;1500471136#&Bạc dạng lỏng dùng để phủ bề mặt. Tên thương mại: LT7000CH silver conductive paste. Thành phần: Silver, Epoxy, Diethylene glycol monobutyl ether, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
265
KG
200
KGM
145893
USD
1903213351
2022-02-24
284329 C?NG TY TNHH ?I?N T? CHILISIN VI?T NAM AMPLE ELECTRONIC TECHNOLOGY CORP Mau09 # & silver trial lake form (mixed glue mixed, main component is silver: CAS code: 7440-22-4 (84% -86%), 100% new goods;MAU09#&Bạc dạng hồ dùng thử (hỗn hợp dạng keo, thành phần chính là Bạc: mã CAS: 7440-22-4 (84%-86%), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HA NOI
4
KG
1
UNK
7
USD
4426234411
2021-09-29
284329 C?NG TY TNHH VIETNERGY TAINERGY TECH CO LTD 3x0000021 # & Silver emulsions for covering the front solar panels Front Side Silver Paste UI-35, 100% new goods;3X0000021#&Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm năng lượng mặt trời Front side Silver Paste UI-35, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HSINCHU
HA NOI
4
KG
800
GRM
636
USD