Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031121KANOHAI0163
2021-11-12
284290 C?NG TY TNHH D?CH V? C?NG NGH? THIêN Y BEEKEI CORPORATION Nickel sulphamat solution in water contains nickel sulfamate sol: 60% CAS: 13770-89-3. NSX: Incheon Chemical. Used in metal plating industry. 100% new.;Dung dịch niken sulphamat trong nước chứa NICKEL SULFAMATE Sol: 60% CAS: 13770-89-3. Nsx: Incheon chemical. Dùng trong công nghiệp mạ kim loại. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2897
KG
2400
KGM
9600
USD
112200017367282
2022-05-20
284290 C?NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH SY CHEM VINA -Nickel Sulfamate Solution 65% component contains Nickel Sulfamate Solution 65% (Ni (SO3NH2) 2; 13770-89-3), and water (H2O, CAS: 7732-18-5) remaining. New 100%;-#&Hợp chất NICKEL SULFAMATE SOLUTION 65% thành phần chứa Nickel sulfamate Solution 65% (Ni(SO3NH2)2; 13770-89-3), và nước (H2O, CAS: 7732-18-5) còn lại. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SY CHEM VINA
CTY TNHH UJU VINA
13845
KG
4000
KGM
21376
USD
SIN0232669
2021-07-02
284290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Ammonium Sulfamate CAS 7773-06-0 Food Code 228745-25g, 1g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ammonium sulfamate CAS 7773-06-0 Mã hàng 228745-25G,1G/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
403
KG
3
UNA
121
USD
15761296410
2020-12-23
284290 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: REINECKE salt, ACS reagent- S4 C4 H10 N7 Cr. H2 O; CAS 13573-16-5; for laboratory use; Packing 25g / bottle. New 100%;Hóa chất: Reinecke salt, ACS reagent- C4 H10 Cr N7 S4 . H2 O; CAS 13573-16-5; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
66
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
284290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD Hu06 #& aluminum silicate powder (Silver Zelolite Bactekiller BM-102B, CAS No. 1318-02-1 (100%new goods) (not used in health) (100%new products) (not used in health);HU06#&Bột nhôm silicate (Silver Zelolite BACTEKILLER BM-102B, Cas No. 1318-02-1 (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
20
KGM
2040
USD
230622SMTCHCM22060199
2022-06-27
284290 CTY TNHH TOP CHEMICAL TECH BEST MAGIC INTERNATIONAL CO LTD Nickel Aminosulfonate- Nickel Sulfamate solution. (621/TB-KĐ3, April 8, 2019);NICKEL AMINOSULFONATE- Dung dịch Nickel sulfamate.(621/TB-KĐ3, ngày 08/04/2019)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
600
KGM
3936
USD
220821DEFRA0000080625
2021-10-26
284290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure Chemical Analysis Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate, Quality according to ISO standards, Laboratory use (500g / bottle) CAS7783-85-9;HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH AMMONIUM IRON(II) SULFATE HEXAHYDRATE, CHẤT LƯỢNG THEO CHUẨN ISO, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500G/CHAI)CAS7783-85-9
SPAIN
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
4576
KG
5
UNA
167
USD
132200015337075
2022-03-10
284290 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 124098-Other salt of inorganic acids (others)-Inorganic materials, there are many suggestions - DHT-4A. (11097-59-9) (Do not belong to PLV ND 113/2017 / ND-CP). Check TK 103452923342 / A12;124098-Muối khác của axit vô cơ (loại khác)-Hóa chất vô cơ, có nhiều công dụn - DHT-4A. (11097-59-9) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP).Đã kiểm TK 103452923342/A12
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
8479
KG
80
KGM
418
USD
LHV2412213
2021-02-18
284290 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH HOá CH?T Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T VWR SINGAPORE PTE LTD Ammonium thiocyanate standard solution of 0.1 mol / l (0.1 N) (CTHH: NH4SCN). For analysis in the laboratory. New 100%, packed 1 liter / bottle. CAS code: 1762-95-4;Dung dịch chuẩn độ Ammonium thiocyanate 0.1 mol/l (0.1 N) ( CTHH :NH4SCN). Dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm . Hàng mới 100% , đóng gói 1Lít/chai. Mã CAS: 1762-95-4
BELGIUM
VIETNAM
LE HAVRE
CANG LACH HUYEN HP
10279
KG
48
UNA
584
USD
210521DEFRA0000078064
2021-07-28
284290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure Chemical Analysis Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate, Quality according to ISO standards, Laboratory use (1kg / bottle) CAS7783-85-9;HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH AMMONIUM IRON(II) SULFATE HEXAHYDRATE, CHẤT LƯỢNG THEO CHUẨN ISO, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1KG/CHAI)CAS7783-85-9
SPAIN
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
3958
KG
1
UNA
68
USD
SIN0282260
2022-04-20
284290 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Ammonium thiocyanate, 97.5+%, A.C.S., product code: 221988-100g, CAS: 1762-95-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Ammonium Thiocyanate, 97.5+%, A.C.S., mã hàng: 221988-100G, số CAS: 1762-95-4
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
64
USD
FRA27680792
2021-10-20
284290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure Chemical Analysis Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate, Quality according to ISO standards, Laboratory use (1kg / bottle) CAS7783-85-9;HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH AMMONIUM IRON(II) SULFATE HEXAHYDRATE, CHẤT LƯỢNG THEO CHUẨN ISO, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1KG/CHAI)CAS7783-85-9
SPAIN
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
199
KG
1
UNA
44
USD
010122KANOHAI0171
2022-01-10
284290 C?NG TY TNHH D?CH V? C?NG NGH? THIêN Y BEEKEI CORPORATION Nickel sulphamat solution in water contains nickel sulfamate sol: 60% CAS: 13770-89-3. NSX: Incheon Chemical. Used in metal plating industry. 100% new.;Dung dịch niken sulphamat trong nước chứa NICKEL SULFAMATE Sol: 60% CAS: 13770-89-3. Nsx: Incheon chemical. Dùng trong công nghiệp mạ kim loại. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4972
KG
4000
KGM
16400
USD
220222VASNSASGN022549
2022-04-21
284290 C?NG TY TNHH PDMM VI?T NAM HMS MINERALS AND ALLOYS PRIVATE LIMITED Raw materials for production of animal feed additives - Sodium Selenite (100%new goods).;Nguyên liệu dùng sản xuất chất phụ gia thức ăn chăn nuôi - Sodium Selenite (Hàng mới 100%).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25500
KG
3000
KGM
44550
USD
241221KINS415851
2022-01-06
284290 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và D?CH V? HóA CH?T 3B6 DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Potassium thiocyanate, Packing: Bottle 1kg = Unk, 100% new, CAS: 333-20-0, NSX: Daejung Chemicals & Metals Co., Ltd.;Kali thiocyanat, đóng gói: Chai 1kg=unk, mới 100%, cas:333-20-0,nsx:Daejung Chemicals & Metals Co., Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
5612
KG
10
UNK
135
USD
190222CULVSHA2204365
2022-02-24
284290 C?NG TY TNHH OCI VI?T NAM SAIL CHEMICAL SHANGHAI CO LTD 2 # & Chemicals used to produce agricultural drugs SDC (sodium cyanate), CAS code: 917-61-3; Chemical formula: Naocn. Production date: February 2022; Shelf life: February 2024;2#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược SDC (Sodium Cyanate), mã CAS: 917-61-3; Công thức hóa học: NaOCN. Ngày sản xuất: tháng 02/2022; Hạn sử dụng: Tháng 02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
60560
KG
60000
KGM
126660
USD