Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SIN0197663
2020-12-04
284170 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium molybdate Dihydrate, 99 +%, A.C.S., item code: 331058-100G, CAS: 10102-40-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Molybdate Dihydrate, 99+%, A.C.S., mã hàng: 331058-100G, số CAS: 10102-40-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
2
UNA
147
USD
021121LSHSGN216672
2021-11-10
284170 C?NG TY TNHH DALAT HASFARM SIMAGCHEM ASIA PTE LTD Sodium molybdate dihydrate - agricultural surface cleaning agent - 100% new goods;SODIUM MOLYBDATE DIHYDRATE - Chất làm sạch bề mặt dùng trong nông nghiệp - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
808
KG
200
KGM
3940
USD
15761296410
2020-12-23
284170 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Ammonium molybdate tetrahydrate, extra pure, SLR- H24 N6 MO7 o24. 4 H2 O; CAS 12054-85-2; for laboratory use; Packing 500 G / bottle. New 100%;Hóa chất: Ammonium molybdate tetrahydrate, extra pure, SLR- H24 Mo7 N6 O24 . 4 H2 O; CAS 12054-85-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
4
UNA
130
USD
17254763450
2022-06-06
284170 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: Ammonium molybdate (VI) Tetrahydrate, 205855000, 500gr/bottle, for laboratory.;Hóa chất: Ammonium molybdate(VI) tetrahydrate, 205855000, 500GR/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.NSX:ACROS .Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
140
KG
1
UNA
136
USD
FRA27694243
2022-04-27
284170 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Molybdenum ICP standard solution, according to SRM from Nist (NH4) 6MO7O24 in H2O 1000 mg/l, used as a reagent in analysis used in the laboratory (100ml/bottle);DUNG DỊCH CHUẨN MOLYBDENUM ICP, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST (NH4)6Mo7O24 TRONG H2O 1000 MG/L, SỬ DỤNG LÀM THUỐC THỬ TRONG PHÂN TÍCH SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100ML/CHAI)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1123
KG
1
UNA
69
USD
PSCTW2200411
2022-06-27
284170 C?NG TY TNHH ECOLAB VI?T NAM NALCO INDUSTRIAL SERVICES THAILAND CO LTD Chemical preparations used to prevent corrosion for cooling water systems, which are the main ingredient of sodium molybdate - NALCO 7357 (1390kg/barrel). Code: 7357/1390. New 100%;Chế phẩm hóa học dùng để chống ăn mòn cho hệ thống nước làm mát, có thành phần chính là natri molybdate - NALCO 7357 (1390KG/thùng). Code: 7357/1390. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
22908
KG
8340
KGM
75495
USD
PSCTW2200411
2022-06-27
284170 C?NG TY TNHH ECOLAB VI?T NAM NALCO INDUSTRIAL SERVICES THAILAND CO LTD Chemical preparations used to prevent corrosion for cooling water systems, which are the main ingredient of sodium molybdate - NALCO 7357 (1390kg/barrel). Code: 7357/1390. New 100%;Chế phẩm hóa học dùng để chống ăn mòn cho hệ thống nước làm mát, có thành phần chính là natri molybdate - NALCO 7357 (1390KG/thùng). Code: 7357/1390. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
22908
KG
2780
KGM
25165
USD
FRA27684439
2021-12-16
284170 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure Chemical Analysis Ammonium Heptamolybdate Tetrahydrate Gr according to ACS quality, ISO, REAG.PH EUR (1kg / bottle) CAS12054-85-2;HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH AMMONIUM HEPTAMOLYBDATE TETRAHYDRATE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, ISO, REAG.PH EUR(1KG/CHAI)CAS12054-85-2
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
3
UNA
650
USD
240721AWSAHMHOC0322-21
2021-08-27
284170 C?NG TY TNHH LIêN DOANH D??C PH?M NUTRAMED OSAKA BIOTECH LTD Sodium Molybdate EP (Formula: Na2Moo4, CAS Code: 10102-40-6, Powder form, Health protection food production material, directly serving production at enterprises);Chất Sodium Molybdate EP (công thức: Na2MoO4, mã CAS: 10102-40-6, dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
0
KGM
40
USD
220320LSHSGN200952
2020-03-30
284170 C?NG TY TNHH DALAT HASFARM SIMAGCHEM CORPORATION SODIUM MOLYBDATE DIHYDRATE (CAS#10102-40-6) - Chất làm sạch bề mặt dùng trong nông nghiệp, 25kg/drum - Hàng mới 100%;Salts of oxometallic or peroxometallic acids: Molybdates;金属氧化物或过氧化金属酸的盐:钼酸盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
15600
USD
FRA27671702
2021-06-23
284170 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals ammonium heptamolybdate tetrahydrate (ammonium molybdate) powder form, test substance for analysis, laboratory use (250g / bottle) CAS12054-85-2;Hoá chất tinh khiết Ammonium heptamolybdate tetrahydrate (ammonium molybdate) dạng bột, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS12054-85-2
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1205
KG
1
UNA
94
USD
15761296410
2020-12-23
284170 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Ammonium molybdate tetrahydrate, extra pure, SLR-H24 N6 MO7 o24. 4 H2 O; CAS 12054-85-2; for laboratory use; Packing 250g / bottle. New 100%;Hóa chất: Ammonium molybdate tetrahydrate, extra pure, SLR-H24 Mo7 N6 O24 . 4 H2 O; CAS 12054-85-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
17
USD
15761296410
2020-12-23
284170 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: o-Cresolphthalein complexones, pure- C32 H32 N2 o12; CAS 2411-89-4; for laboratory use; packing 5g / bottle. New 100%;Hóa chất: o-Cresolphthalein Complexone, pure- C32 H32 N2 O12; CAS 2411-89-4; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 5g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
2
UNA
59
USD
150721OESH210701059
2021-07-22
284170 C?NG TY TNHH DALAT HASFARM SIMAGCHEM ASIA PTE LTD SODIUM molybdate dihydrate - surface cleaners used in agriculture - New 100%;SODIUM MOLYBDATE DIHYDRATE - Chất làm sạch bề mặt dùng trong nông nghiệp - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
77438
KG
1080
KGM
18198
USD
180322DEFRA0000001657
2022-05-27
284170 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical analysis Sodium molybdate dyhydrate GR, used in the laboratory (250g/bottle) CAS10102-40-6;HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH SODIUM MOLYBDATE DIHYDRATE GR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(250G/CHAI)CAS10102-40-6
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
13939
KG
4
UNA
235
USD
FRA27671054
2021-06-09
284170 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical analysis sodium molybdate dihydrate gr, used in laboratory (250g / bottle) CAS10102-40-6;HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH SODIUM MOLYBDATE DIHYDRATE GR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (250G/CHAI)CAS10102-40-6
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
808
KG
1
UNA
70
USD
300522AMIGF220205395A
2022-06-07
284170 C?NG TY TNHH DALAT HASFARM SIMAGCHEM ASIA PTE LTD Sodium molybdate dihydrate - Surface cleaning agent used in agriculture - goods used for MPS project - 100% new products;SODIUM MOLYBDATE DIHYDRATE - Chất làm sạch bề mặt dùng trong nông nghiệp - Hàng dùng cho dự án MPS - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18072
KG
5
KGM
114
USD
FRA27692392
2022-04-01
284170 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Molybdenum Certipur standard solution, standard according to SRM from Nist (NH4) 6MO7O24 in H2O 1000 mg/I MO, used in laboratory analysis (100ml/bottle);DUNG DỊCH CHUẨN MOLYBDENUM CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST (NH4)6MO7O24 TRONG H2O 1000 MG/I MO, SỬ DỤNG TRONG PHÂN TÍCH TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100ML/CHAI)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
226
KG
1
UNA
17
USD