Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-23 | Potassim dichromate, chemical formula: k2c12o7, CAS code: 7778-50-9, chemical use tanning, 100% new;POTASSIM DICHROMATE, công thức hóa học: K2C12O7, mã CAS: 7778-50-9, hóa chất sử dụng thuộc da, mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
12,096
| KG |
12,000
| KGM |
31,200
| USD | ||||||
2022-01-11 | 08101101 # & Potassium iodie, ki;08101101#&Potassium Iodie,KI | CONG TY TNHH VAN MINH | CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG |
1,800
| KG |
5
| UNA |
320
| USD | ||||||
2021-10-29 | CHS0022Y21 # & Potassium chromat, used for weaving laboratories, K2CRO4, CAS: 024-006-00-8, liquid form, 100% new goods;CHS0022Y21#&Kali Cromat, dùng cho phòng thí nghiệm dệt nhuộm, K2CRO4, CAS: 024-006-00-8, dạng lỏng, hàng mới 100% | CTY TNHH CN HOA CHAT VA MT VU HOANG | CTY TNHH CN RAMATEX NAM DINH |
27,410
| KG |
1
| UNA |
22
| USD | ||||||
2021-10-05 | . # & # & Chemical Experiment K2CRO4 Bottle 500g dough, used in new laboratory 100%;.#&#&Hóa chất thí nghiệm K2CrO4 chai 500gdạng bột, dùng trong phòng thí nghiệm mới 100% | CTY CP VAN TAI VA HOA CHAT THAI HA | CT TNHH PT NANG LUONG TRINA SOLAR |
6
| KG |
4
| UNA |
39
| USD | ||||||
2021-11-24 | Chemical potassium chromate, used in research and development of science and technology, test agents for analysis and use in laboratories (250g / bottle) CAS7789-00-6;Hoá chất Potassium chromate,dùng trong nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ,chất thử dùng cho phân tích,sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS7789-00-6 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,216
| KG |
3
| UNA |
92
| USD | ||||||
2021-01-25 | Potassium chromate (bottle / 250g) K2CrO4, cas: 7789-00-6, reagents used in the laboratory. New 100%;Potassium chromate (chai/250g) K2CrO4, cas: 7789-00-6, chất thử dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% | FRANKFURT | HO CHI MINH |
527
| KG |
18
| UNA |
736
| USD | ||||||
2021-11-01 | C18045 # & Kali Bicromate K2Cr2O7;C18045#&Kali Bicromate K2Cr2O7 | CTY THIET BI DIEN HUNG VUONG | CTY TNHH YUJIN VINA |
550
| KG |
300
| KGM |
1,714
| USD | ||||||
2022-02-25 | AVN00583 # & Kali Chromate used in experiments (Potassium Chromate) (500g / EA). 100% new goods # & kr;AVN00583#&Kali chromate dùng trong thí nghiệm ( Potassium Chromate ) (500G/EA). Hàng mới 100%#&KR | CONG TY TNHH PL TECH | CONG TY TNHH AMO VINA |
184
| KG |
2
| PCE |
140
| USD | ||||||
2021-12-16 | 1,09928.0001 Potassium dichromate solution for 1000 ml, c (k2cr2o7) = 1/60 mol / l (0.1 n) titrisol - chemical standard experiment - 100% new - tube / 100ml - CAS 7778-50-9;1.09928.0001 Potassium dichromate solution for 1000 ml, c(K2Cr2O7) = 1/60 mol/l (0.1 N) Titrisol - Hóa chất chuẩn thí nghiệm - mới 100% - ống/100ml - CAS 7778-50-9 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
239
| KG |
60
| UNA |
1,057
| USD | ||||||
2021-12-20 | Strontium Chromate L203E Strontium Chromate, Barium Chromate CAS 7789-06-2; Srcro4) Director: 8074 / TB-TCHQ 27.06.2014 + Pay sample: 515 / KĐ 4 + NV 18.10.2017 Has NK TK: 104374391810 / A12 26.11.2021;STRONTIUM CHROMATE L203E Strontium Chromate,Barium Chromate CAS 7789-06-2; SrCro4) gđ: 8074/TB-TCHQ 27.06.2014 + TRẢ MẪU: 515/KĐ 4 +NV 18.10.2017 đã nk tk: 104374391810/A12 26.11.2021 | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
33,606
| KG |
11,000
| KGM |
47,630
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-23 | Potassim dichromate, chemical formula: k2c12o7, CAS code: 7778-50-9, chemical use tanning, 100% new;POTASSIM DICHROMATE, công thức hóa học: K2C12O7, mã CAS: 7778-50-9, hóa chất sử dụng thuộc da, mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
12,096
| KG |
12,000
| KGM |
31,200
| USD | ||||||
2022-01-11 | 08101101 # & Potassium iodie, ki;08101101#&Potassium Iodie,KI | CONG TY TNHH VAN MINH | CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG |
1,800
| KG |
5
| UNA |
320
| USD | ||||||
2021-10-29 | CHS0022Y21 # & Potassium chromat, used for weaving laboratories, K2CRO4, CAS: 024-006-00-8, liquid form, 100% new goods;CHS0022Y21#&Kali Cromat, dùng cho phòng thí nghiệm dệt nhuộm, K2CRO4, CAS: 024-006-00-8, dạng lỏng, hàng mới 100% | CTY TNHH CN HOA CHAT VA MT VU HOANG | CTY TNHH CN RAMATEX NAM DINH |
27,410
| KG |
1
| UNA |
22
| USD | ||||||
2021-10-05 | . # & # & Chemical Experiment K2CRO4 Bottle 500g dough, used in new laboratory 100%;.#&#&Hóa chất thí nghiệm K2CrO4 chai 500gdạng bột, dùng trong phòng thí nghiệm mới 100% | CTY CP VAN TAI VA HOA CHAT THAI HA | CT TNHH PT NANG LUONG TRINA SOLAR |
6
| KG |
4
| UNA |
39
| USD | ||||||
2021-11-24 | Chemical potassium chromate, used in research and development of science and technology, test agents for analysis and use in laboratories (250g / bottle) CAS7789-00-6;Hoá chất Potassium chromate,dùng trong nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ,chất thử dùng cho phân tích,sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS7789-00-6 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,216
| KG |
3
| UNA |
92
| USD | ||||||
2021-01-25 | Potassium chromate (bottle / 250g) K2CrO4, cas: 7789-00-6, reagents used in the laboratory. New 100%;Potassium chromate (chai/250g) K2CrO4, cas: 7789-00-6, chất thử dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% | FRANKFURT | HO CHI MINH |
527
| KG |
18
| UNA |
736
| USD | ||||||
2021-11-01 | C18045 # & Kali Bicromate K2Cr2O7;C18045#&Kali Bicromate K2Cr2O7 | CTY THIET BI DIEN HUNG VUONG | CTY TNHH YUJIN VINA |
550
| KG |
300
| KGM |
1,714
| USD | ||||||
2022-02-25 | AVN00583 # & Kali Chromate used in experiments (Potassium Chromate) (500g / EA). 100% new goods # & kr;AVN00583#&Kali chromate dùng trong thí nghiệm ( Potassium Chromate ) (500G/EA). Hàng mới 100%#&KR | CONG TY TNHH PL TECH | CONG TY TNHH AMO VINA |
184
| KG |
2
| PCE |
140
| USD | ||||||
2021-12-16 | 1,09928.0001 Potassium dichromate solution for 1000 ml, c (k2cr2o7) = 1/60 mol / l (0.1 n) titrisol - chemical standard experiment - 100% new - tube / 100ml - CAS 7778-50-9;1.09928.0001 Potassium dichromate solution for 1000 ml, c(K2Cr2O7) = 1/60 mol/l (0.1 N) Titrisol - Hóa chất chuẩn thí nghiệm - mới 100% - ống/100ml - CAS 7778-50-9 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
239
| KG |
60
| UNA |
1,057
| USD | ||||||
2021-12-20 | Strontium Chromate L203E Strontium Chromate, Barium Chromate CAS 7789-06-2; Srcro4) Director: 8074 / TB-TCHQ 27.06.2014 + Pay sample: 515 / KĐ 4 + NV 18.10.2017 Has NK TK: 104374391810 / A12 26.11.2021;STRONTIUM CHROMATE L203E Strontium Chromate,Barium Chromate CAS 7789-06-2; SrCro4) gđ: 8074/TB-TCHQ 27.06.2014 + TRẢ MẪU: 515/KĐ 4 +NV 18.10.2017 đã nk tk: 104374391810/A12 26.11.2021 | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
33,606
| KG |
11,000
| KGM |
47,630
| USD |