Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-21 | Sodium Borate (Sodium Tetraborate Decahydrate) (EXP-J) Sodium Tetraborate Decahydrate, Solid, Lot: 1314029, NSX: 23/04/2021, HSD: 17/09 / 2022_7949 / TB-TCHQ) - manufacturing materials drugs. GP: 8567E / QLD-KD;Sodium Borate (Sodium tetraborate decahydrate) (EXP-J) Sodium tetraborate decahydrate, dạng rắn, Lot: 1314029, NSX: 23/04/2021 , HSD: 17/09/2022_7949/TB-TCHQ) - NPL SX thuốc. GP: 8567e/QLD-KD | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
32,482
| KG |
100
| KGM |
541
| USD | ||||||
2021-12-14 | Neobor Borax Pentahydrate- NA2B4O7.5H2O. Packing: 25kg / bag, granular. Chemicals used for industrial wastewater treatment. New 100%. CAS: 12179-04-3. Manufacturer: U.s. Borax Inc. (THE USA).;Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O. Đóng gói: 25kg/bao, dạng hạt. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 12179-04-3. Nhà sản xuất: U.S. Borax Inc. (USA). | LOS ANGELES - CA | CANG NAM DINH VU |
40,180
| KG |
39
| TNE |
21,168
| USD | ||||||
2022-02-25 | Excipients: Di-sodium Tetraborate Decahydrate EMPROVE EUR EUR, BP, JP, NF, (1 Fbox (6 Bottle = 6 kgs), Batch: AM1594603, NSX: 05/2020, HSD: 05/2025, GPNK: 6558E / QLD-KD. TCD: PH. EUR 9.0;Tá dược: Di-Sodium tetraborate decahydrate EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,JP,NF,(1 FBOX ( 6 Bottle=6 KGS), Batch: AM1594603, NSX: 05/2020,HSD: 05/2025, GPNK:6558E/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,860
| KG |
6
| UNK |
296
| USD | ||||||
2022-04-20 | 100%new laboratory chemical: Sodium borate decahydrate ACS ReaCent, product code: S9640-25g, CAS: 1303-96-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Borate Decahydrate Acs Reagent, mã hàng: S9640-25G, số CAS: 1303-96-4 | SINGAPORE | HO CHI MINH |
164
| KG |
1
| UNA |
50
| USD | ||||||
2020-12-23 | Tetraborate Solution standard pH, pH 9:18 Na2B4O7.10H2O (tetraborate pH standard solution 9:18) (500ml / bottle);Tetraborate pH standard Solution, pH 9.18 Na2B4O7.10H2O, (Dung dịch tiêu chuẩn Tetraborate pH 9.18) ( 500ml/chai) | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG TAN VU - HP |
7,205
| KG |
1
| UNA |
1,162
| USD | ||||||
2020-12-23 | Tetraborate Solution standard pH, pH 9:18 Na2B4O7.10H2O (tetraborate pH standard solution 9:18) (500ml / bottle);Tetraborate pH standard Solution, pH 9.18 Na2B4O7.10H2O, (Dung dịch tiêu chuẩn Tetraborate pH 9.18) ( 500ml/chai) | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG TAN VU - HP |
7,205
| KG |
4
| UNA |
4,648
| USD | ||||||
2021-09-22 | Chemicals: Di-sodium Tetraborate Decahydrate, Extra Pure, SLR-B4 NA2 O7. 10 H2 O; CAS 1303-96-4; Laboratory use; Packing 1kg / bottle. 100% new;Hóa chất: di-Sodium tetraborate decahydrate, extra pure, SLR- B4 Na2 O7 . 10 H2 O; CAS 1303-96-4; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HA NOI |
307
| KG |
1
| UNA |
13
| USD | ||||||
2020-11-23 | DI-SODIUM tetraborate DECAHYDRATE, EMPROVE, PURE CHEMICAL MANUFACTURERS, BY PH EUR, BP, NF, USED IN LABORATORY (1KG / CHAI) CAS1303-96-4;DI-SODIUM TETRABORATE DECAHYDRATE, EMPROVE, HÓA CHẤT TINH KHIẾT SẢN XUẤT, THEO PH EUR,BP,NF, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1KG/CHAI)CAS1303-96-4 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
754
| KG |
1
| UNA |
33
| USD | ||||||
2022-01-21 | Borax Decahydrate (NA2B4O7.10H2O), CAS code is 1303-96-4 (the item is not is subject to chemical declaration). 100% new goods, 2 containers, 784 bags / cont, 25kg / bag. Uses: used in plating;Borax Decahydrate (Na2B4O7.10H2O), mã CAS là 1303-96-4 (hàng không thuộc đối tượng khai báo hóa chất). Hàng mới 100%, 2 container, 784 bao/cont, 25kg/bao. Công dụng: dùng trong xi mạ | LOS ANGELES - CA | CANG VICT |
40
| KG |
39
| TNE |
20,384
| USD | ||||||
2022-05-26 | 40037539# Dinatri Tetraborate (Korean), hydrated / borax pentahydrate (Etibor-48); CAS 12179-04-3, New goods, results of UQGD 2231/TB-PTPL-19/2016;;40037539# Dinatri tetraborat (hàn the), dạng ngậm nước / BORAX PENTAHYDRATE (ETIBOR-48); cas 12179-04-3, hàng mới, KQGD 2231/TB-PTPL-19/08/2016; | IZMIT - KOCAELI | CANG CAT LAI (HCM) |
74,064
| KG |
72,000
| KGM |
43,920
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-21 | Sodium Borate (Sodium Tetraborate Decahydrate) (EXP-J) Sodium Tetraborate Decahydrate, Solid, Lot: 1314029, NSX: 23/04/2021, HSD: 17/09 / 2022_7949 / TB-TCHQ) - manufacturing materials drugs. GP: 8567E / QLD-KD;Sodium Borate (Sodium tetraborate decahydrate) (EXP-J) Sodium tetraborate decahydrate, dạng rắn, Lot: 1314029, NSX: 23/04/2021 , HSD: 17/09/2022_7949/TB-TCHQ) - NPL SX thuốc. GP: 8567e/QLD-KD | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
32,482
| KG |
100
| KGM |
541
| USD | ||||||
2021-12-14 | Neobor Borax Pentahydrate- NA2B4O7.5H2O. Packing: 25kg / bag, granular. Chemicals used for industrial wastewater treatment. New 100%. CAS: 12179-04-3. Manufacturer: U.s. Borax Inc. (THE USA).;Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O. Đóng gói: 25kg/bao, dạng hạt. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 12179-04-3. Nhà sản xuất: U.S. Borax Inc. (USA). | LOS ANGELES - CA | CANG NAM DINH VU |
40,180
| KG |
39
| TNE |
21,168
| USD | ||||||
2022-02-25 | Excipients: Di-sodium Tetraborate Decahydrate EMPROVE EUR EUR, BP, JP, NF, (1 Fbox (6 Bottle = 6 kgs), Batch: AM1594603, NSX: 05/2020, HSD: 05/2025, GPNK: 6558E / QLD-KD. TCD: PH. EUR 9.0;Tá dược: Di-Sodium tetraborate decahydrate EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,JP,NF,(1 FBOX ( 6 Bottle=6 KGS), Batch: AM1594603, NSX: 05/2020,HSD: 05/2025, GPNK:6558E/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,860
| KG |
6
| UNK |
296
| USD | ||||||
2022-04-20 | 100%new laboratory chemical: Sodium borate decahydrate ACS ReaCent, product code: S9640-25g, CAS: 1303-96-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Borate Decahydrate Acs Reagent, mã hàng: S9640-25G, số CAS: 1303-96-4 | SINGAPORE | HO CHI MINH |
164
| KG |
1
| UNA |
50
| USD | ||||||
2020-12-23 | Tetraborate Solution standard pH, pH 9:18 Na2B4O7.10H2O (tetraborate pH standard solution 9:18) (500ml / bottle);Tetraborate pH standard Solution, pH 9.18 Na2B4O7.10H2O, (Dung dịch tiêu chuẩn Tetraborate pH 9.18) ( 500ml/chai) | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG TAN VU - HP |
7,205
| KG |
1
| UNA |
1,162
| USD | ||||||
2020-12-23 | Tetraborate Solution standard pH, pH 9:18 Na2B4O7.10H2O (tetraborate pH standard solution 9:18) (500ml / bottle);Tetraborate pH standard Solution, pH 9.18 Na2B4O7.10H2O, (Dung dịch tiêu chuẩn Tetraborate pH 9.18) ( 500ml/chai) | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG TAN VU - HP |
7,205
| KG |
4
| UNA |
4,648
| USD | ||||||
2021-09-22 | Chemicals: Di-sodium Tetraborate Decahydrate, Extra Pure, SLR-B4 NA2 O7. 10 H2 O; CAS 1303-96-4; Laboratory use; Packing 1kg / bottle. 100% new;Hóa chất: di-Sodium tetraborate decahydrate, extra pure, SLR- B4 Na2 O7 . 10 H2 O; CAS 1303-96-4; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HA NOI |
307
| KG |
1
| UNA |
13
| USD | ||||||
2020-11-23 | DI-SODIUM tetraborate DECAHYDRATE, EMPROVE, PURE CHEMICAL MANUFACTURERS, BY PH EUR, BP, NF, USED IN LABORATORY (1KG / CHAI) CAS1303-96-4;DI-SODIUM TETRABORATE DECAHYDRATE, EMPROVE, HÓA CHẤT TINH KHIẾT SẢN XUẤT, THEO PH EUR,BP,NF, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1KG/CHAI)CAS1303-96-4 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
754
| KG |
1
| UNA |
33
| USD | ||||||
2022-01-21 | Borax Decahydrate (NA2B4O7.10H2O), CAS code is 1303-96-4 (the item is not is subject to chemical declaration). 100% new goods, 2 containers, 784 bags / cont, 25kg / bag. Uses: used in plating;Borax Decahydrate (Na2B4O7.10H2O), mã CAS là 1303-96-4 (hàng không thuộc đối tượng khai báo hóa chất). Hàng mới 100%, 2 container, 784 bao/cont, 25kg/bao. Công dụng: dùng trong xi mạ | LOS ANGELES - CA | CANG VICT |
40
| KG |
39
| TNE |
20,384
| USD | ||||||
2022-05-26 | 40037539# Dinatri Tetraborate (Korean), hydrated / borax pentahydrate (Etibor-48); CAS 12179-04-3, New goods, results of UQGD 2231/TB-PTPL-19/2016;;40037539# Dinatri tetraborat (hàn the), dạng ngậm nước / BORAX PENTAHYDRATE (ETIBOR-48); cas 12179-04-3, hàng mới, KQGD 2231/TB-PTPL-19/08/2016; | IZMIT - KOCAELI | CANG CAT LAI (HCM) |
74,064
| KG |
72,000
| KGM |
43,920
| USD |