Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060221POBUPUS210280179
2021-02-19
283919 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA HANG DO IND CO LTD Sodium silicates in water - SODIUM SILIGATE 2 # (used to make shoe soles mold, new products 100%) (Director: 866 / TB-PTPL 07/05/2016) Tested in tk goods 103 152 011 913 / A12 dated 2/20 / 2020;Natri Silicat trong môi trường nước - SODIUM SILIGATE 2# (dùng để làm khuôn đế giầy,hàng mới 100%) ( GĐ : 866/TB-PTPL 05/07/2016) Đã kiểm hóa ở tk 103152011913/A12 ngày 20/02/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
36445
KG
4
BBL
616
USD
200122TAHAP2201119
2022-01-25
283919 C?NG TY TNHH C?NG NGH? HOá CH?T KELLY VI?T NAM KELLY CHEMICAL CORP Chemicals for plating tanks, plus additives PLUS B: There are mixed compositions, sodium silicate in water environments), using preprocessing stages, 20kg / can. CAS: 68213-23-0;Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia PLUS CLEAN B: có thành phần hỗn hợp, natri silicat trong môi trường nước), dùng công đoạn tiền xử lý, 20kg/can. CAS: 68213-23-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
14390
KG
640
KGM
1952
USD
181021LYGS2110016
2021-10-28
283919 C?NG TY TNHH SEORIM SEORIM CO LTD Sodium silicate E13 # & sodium sodium silicate solution (sodium silicate) used to produce polishing wheels. KqD: 2720 / N3.12 / TD;SODIUM SILICATE E13#&Dung dịch Natri Silicat (SODIUM SILICATE) dùng để sản xuất bánh xe đánh bóng. KQGĐ: 2720/N3.12/TĐ
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9885
KG
1240
KGM
1320
USD
17245666795
2021-02-01
283919 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Sodium silicate, technical, solution, d = 1.5 Cl Na; CAS 1344-09-8; for laboratory use; Packaging 2,5L / bottle. New 100%;Hóa chất: Sodium silicate, technical, solution, d=1.5- Cl Na; CAS 1344-09-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 2,5L/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
1074
KG
8
UNA
122
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 C?NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1940
PCE
19
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 C?NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1035
PCE
10
USD
250522YOKSGN22050165
2022-06-01
283919 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM NOF METAL COATINGS ASIA PACIFIC CO LTD Geomet Plus VL: Adjustment of friction coefficient for galvanized, main ingredients Sodium Silicate Salt, 16 kg/ Can, CAS Code: 7732-18-5, 1344-09-8, 100%new goods.;GEOMET PLUS VL: chất điều chỉnh hệ số ma sát cho mạ kẽm, thành phần chính muối natri silicate, 16 kg/ Can, mã CAS: 7732-18-5, 1344-09-8, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1934
KG
15
UNL
2367
USD
29122018737-082200-12/2020
2021-02-18
283919 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? PBC VI?T NAM HSO HERBERT SCHMIDT GMBH CO KG HSO Superclean EFB-I - including SODIUM SALT-CAS: 129-46-4 and SODIUM SILICATE - CAS: 1344-09-8 for industrial coating. Packing: 25Kg / bag, 100%;HSO Superclean EFB-I - gồm SODIUM SALT-CAS:129-46-4 và SODIUM SILICATE - CAS: 1344-09-8 dùng trong công nghiệp mạ. Bao gói: 25Kg/bao, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
985
KG
400
KGM
676
USD
190921APKGHPH85291-21
2021-09-30
283919 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HóA CH?T X?Y D?NG QU?C T? KRETOP T?I HOà BìNH KRETOP INTERNATIONAL SDN BHD Additive Additive Mixture additive kretop additive (Silicate component 25-50%, water 50-75%) used in paint production industry, specifies 1000kg / su, total 4 bales. 100% new;Hỗn hợp phụ gia Additive Mixture Kretop (thành phần Silicate 25-50%, nước 50-75%) dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách 1000kg/kiện, tổng 4 kiện. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
8602
KG
4
UNK
7200
USD
180522SNKO131220500336
2022-05-31
283919 C?NG TY C? PH?N G?M S? GRANITE VTC EVERLASTING SYNERGY LIMITED Sodium silicate granular (used in ceramic tiles) Ty-73h, the main ingredient includes: Na2O 21.5-23%, SiO2: 21-23%;Natri Silicate dạng hạt (dùng trong sản xuất gạch men) TY-73H, thành phần chính gồm: Na2O 21.5-23%, SiO2: 21-23%
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
52360
KG
52
TNE
21568
USD
774830078128
2021-10-04
283919 C?NG TY TNHH ??U T? X?Y D?NG Và HóA CH?T B E S T NIPPON CHEMICAL INDUSTRIAL CO LTD Lithium silicate 35 Used to produce additives for concrete, CAS 12627-14-4, liquid, 1kg / bottle, NCC: Nippon Chemical Industrial Co., Ltd, Enterprise entry tests, 100% new;Chât Lithium Silicate 35 dùng để sản xuất ra phụ gia dùng cho bê tông, số Cas 12627-14-4, dạng lỏng, 1kg / chai, NCC: NIPPON CHEMICAL INDUSTRIAL CO., LTD, hàng nhập mẫu thử nghiệm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
3
KG
1
UNA
8
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 C?NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1645
PCE
16
USD
132100008748157
2021-01-11
283919 C?NG TY TNHH OCHIAI VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE HOA CHAT KELLY VIET NAM HYPERSOFT # & Chemicals for the bath, additives used to adjust the brightness of the Hypersoft (the solution contains sodium silicate), packing 20kg / can.New 100%;HYPERSOFT#&Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia dùng để điều chỉnh độ bóng của sản phẩm Hypersoft (là dung dịch có chứa thành phần natri silicat), đóng gói 20kg/can.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH CONG NGHE HOA CHAT KELLY VN
CT OCHIAI VN
477
KG
20
KGM
126
USD