Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013781555
2021-07-09
283720 C?NG TY TNHH YUJIN VINA CTY TNHH PL TECH C18619 # & Plating Additives - Silvamium B (10Lit / CAN);C18619#&Phụ gia xi mạ - SILVAMIUM B (10lit/can)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH PL TECH
CTY TNHH YUJIN VINA
79
KG
30
KGM
810
USD
HICN2104423
2021-01-30
283720 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VI?T NAM LT METAL CO LTD MM02-00034A # Potassium Gold Cyanide & CHEMICALS; KAU (CN) 2100% Number 2021-0006456 chemical notification dated 01.29.2021;MM02-00034A#&HÓA CHẤT Potassium Gold Cyanide ; KAU(CN)2 100%, Số khai báo hóa chất 2021-0006456 ngày 29/01/2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4
KG
2000
GRM
82200
USD
FRA27690688
2022-03-11
283720 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in laboratory sodium nitroprusside dihydrate, 25g / bottle, CAS: 13755-38-9, 100% new goods, country produce: india;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Sodium nitroprusside dihydrate, 25G/chai, CAS: 13755-38-9, hàng mới 100%, nước sản xuất: INDIA
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
1
PCE
37
USD
FRA27690688
2022-03-11
283720 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T NG? GIA PHáT MERCK KGAA Pure chemicals used in laboratory sodium nitroprusside dihydrate, 25g / bottle, CAS: 13755-38-9, 100% new goods, country produce: india;Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm Sodium nitroprusside dihydrate, 25G/chai , CAS: 13755-38-9, hàng mới 100%, nước sản xuất: INDIA
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
500
KG
1
PCE
37
USD
17247511634
2021-06-07
283720 C?NG TY TNHH C?NG NGH? D C UMICORE GALVANOTECHNIK GMBH Complex Cyanua salt (Kau (CN) 2): Potassium Gold Cyanide 68.3% (100gr / bottle), Umicore brand, used in metal technology, CAS: 13967-50-5. New 100%;Muối cyanua phức (KAu(CN)2): Potassium Gold Cyanide 68.3% (100gr/chai), hiệu Umicore, dùng trong công nghệ kim loai, CAS: 13967-50-5. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
74
KG
1000
GRM
53348
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
283720 C?NG TY TNHH V?N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Hexacyanoferrate (II) Trihydrate K4Fe (CN) 6.3H2O, CAS Number: 14459-95-1, Packing: 500g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate K4Fe(CN)6.3H2O, CAS số:14459-95-1, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
40
UNA
220
USD
17245666795
2021-02-01
283720 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Potassium ferrocyanide trihydrate, 98.5%, ACS reagent- C6 K4 Fe N6. 3 H2 O; CAS 14459-95-1; for laboratory use; packing 5g / bottle. New 100%;Hóa chất: Potassium ferrocyanide trihydrate, 98.5%, ACS reagent- C6 Fe K4 N6 . 3 H2 O; CAS 14459-95-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 5g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
1074
KG
2
UNA
25
USD
250921NGHCM-040-003-21JP
2021-10-18
283720 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CBC CO LTD J03954 # & Potassium ferricyanua compounds, used during electroplating (coating metal on integrated circuits) - Potassium ferricyanide [K3FE (CN) 6 99.5%, CAS 13746-66-2];J03954#&Hợp chất Kali Ferricyanua, dùng trong quá trình mạ điện (phủ lớp kim loại lên mạch tích hợp) - POTASSIUM FERRICYANIDE [K3Fe(CN)6 99.5%, CAS 13746-66-2]
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CFS SP ITC
460
KG
450
KGM
10098
USD
NEC84480174
2021-01-12
283720 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CBC CO LTD 0613016432 # & Kali Ferricyanua compound, used in the electroplating process (metal coating onto integrated circuits) - potassium ferricyanide [K3Fe (CN) 6 99.5%, CAS 13746-66-2, does not participate directly in sx );0613016432#&Hợp chất Kali Ferricyanua, dùng trong quá trình mạ điện (phủ lớp kim loại lên mạch tích hợp) - POTASSIUM FERRICYANIDE [K3Fe(CN)6 99.5%, CAS 13746-66-2, ko tham gia trực tiếp vào sx)
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
162
KG
150
KGM
401100
USD
15740526345
2021-11-23
283720 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26816.232 Potassium Hexacyanoferrate (II) 3H2O ANA. Packing: 250 g / bottle_cas No.14459-95-1, used for laboratories, 100% new products;VWRC26816.232 POTASSIUM HEXACYANOFERRATE (II) 3H2O ANA. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.14459-95-1, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
107
USD
FRA27683354
2021-11-24
283720 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Potassium hexacyanoferrate chemicals (ii) trihydrates, testers for analysis, laboratory use (500g / bottle) CAS14459-95-1;Hoá chất Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)CAS14459-95-1
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1216
KG
1
UNA
30
USD
FRA27699307
2022-06-29
283720 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Potassium Hexacyanoferrate chemicals (III), testing for analysis, laboratory used (250g/bottle) CAS13746-66-2-2;Hoá chất Potassium hexacyanoferrate(III), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS13746-66-2
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
686
KG
4
UNA
130
USD
FRA27686571
2022-01-13
283720 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical potassium hexacyanoferrate (III), test agent for analysis, used in laboratory (100g / bottle) CAS13746-66-2;Hoá chất Potassium hexacyanoferrate(III), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS13746-66-2
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1173
KG
1
UNA
17
USD
FRA27684954
2021-12-14
283720 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical potassium hexacyanoferrate (III), test agent for analysis, used in laboratory (100g / bottle) CAS13746-66-2;Hoá chất Potassium hexacyanoferrate(III), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS13746-66-2
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
2
UNA
34
USD
120422WLLCSGN442-01
2022-04-19
283720 C?NG TY TNHH YUJIN VINA YUJIN KREVES LTD C18386 #& plating additives - Cyanide salt - CH -Gold;C18386#&Phụ gia xi mạ - Muối cyanua - ch-gold
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19333
KG
780
KGM
8260
USD
200621DEFRA0000078225
2021-08-27
283720 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Potassium hexacyanoferrate chemical (II) trihydrate emsure (R), is complex cyanide, analyzer for analysis, laboratory use (500g / bottle) CAS14459-95-1;Hoá chất Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate EMSURE(R), là xyanua phức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)CAS14459-95-1
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
7017
KG
2
UNA
74
USD
290522COAU7238977670
2022-06-06
283720 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Hà PHAN SOLAR RISE HONG KONG TRADING COMPANY LIMITED Chemicals: Potassium thiocyanate, (used in experiments, 100%new goods) KSCN, CAS: 333-20-0, AR500G/Bottle, Total = 175kg #& CN;Hóa chất:Potassium thiocyanate, (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)KSCN, CAS: 333-20-0, AR500g/chai, tổng cộng=175kg#&CN
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10211
KG
350
UNA
1579
USD