Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017395470
2021-12-13
283719 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY TNHH THUONG MAI KIM THINH . # & Cyanide compound: Cyanide silver salt 80.5% (Silver Cyanide 80.5%). Used in the jeweler plating industry. NEW 100%;.#&HỢP CHẤT CYANIDE: MUỐI BẠC CYANIDE 80.5% ( SILVER CYANIDE 80.5% ). DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM KIM THINH
CONG TY TNHH SEOJIN VINA
110
KG
100
KGM
69717
USD
132100009678935
2021-02-18
283719 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT CO-5449378 # & Chemicals potassium cyanide 1KG / FL Used in the bath (M.5449378);CO-5449378#&Hóa chất POTASSIUM CYANIDE 1KG/FL Dùng trong bể mạ (M.5449378)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
19052
KG
50
KGM
3476
USD
011121ELCKSEL21100152
2021-11-10
283719 C?NG TY TNHH JUWON VI?T NAM JUWON METAL TRADING LIMITED CH07 # & Zinc Xyanua used in plating, powder form: ZINC Cyanide, ZN (CN) 2, CAS NO: 557-21-1, 100% new.;CH07#&Kẽm Xyanua dùng trong xi mạ, dạng bột: ZINC CYANIDE, Zn(CN)2, CAS no: 557-21-1, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17933
KG
450
KGM
4554
USD
150322EDO2203041
2022-03-24
283719 C?NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Cyanide Copper Used in Plating Industry (TP: Copper Cyanide 100%) (15 kg / can). New 100%. Number of 180 TB-KDHQ.;COPPER CYANIDE sử dụng trong công nghiệp xi mạ ( TP: COPPER CYANIDE 100% )(15 Kg/Can).Hàng mới 100%.Số 180 TB-KĐHQ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13722
KG
1005
KGM
11276
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017537 # & Chemicals copper cyanide (aqueous solution 100g / l Cu) (CTHH: CKN / CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; New 100%, chemicals for production. (M.5017537);CO-5017537#&Hóa chất đồng xyanua (dạng dung dịch 100g/l Cu) (CTHH: CKN/CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; Hàng mới 100%, hóa chất phục vụ sản xuất. (M.5017537)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
4
LTR
224
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017537 # & Chemicals copper cyanide (aqueous solution 100g / l Cu) (CTHH: CKN / CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; New 100%, chemicals for production. (M.5017537);CO-5017537#&Hóa chất đồng xyanua (dạng dung dịch 100g/l Cu) (CTHH: CKN/CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; Hàng mối 100%, hóa chất phục vụ sản xuất. (M.5017537)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
30
LTR
1680
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017546 # & Chemical Zinc cyanide (aqueous solution of 10 g / L Zn) - Cx Mc Zincconcentrate Cyanidic 118; CTHH: CKN; C2N2Zn. No. Cas: 151-50-8; 557-21-1 (M.5017546);CO-5017546#&Hóa Chất Kẽm Xyanua (Dạng Dung Dịch 10g/L Zn) - Mc 118 Cx Zincconcentrate Cyanidic; CTHH:CKN; C2N2Zn. No. Cas: 151-50-8;557-21-1(M.5017546)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
20
LTR
540
USD
KMTA1493418
2021-12-15
283719 C?NG TY TNHH INTERFLEX VINA INTERFLEX CO LTD Potassium gold cyanide (Kau (Kau (CN) 2, used in gold plated production. Ingredients: Potassium Gold Cyanide 100%. 100% new goods;Muối vàng ( Potassium Gold Cyanide ( KAU(CN)2, dùng trong sản xuất mạ vàng. Thành phần: Potassium Gold Cyanide 100%. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3
KG
1500
GRM
61120
USD
221021EDO2110111
2021-10-29
283719 C?NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Copper Cyanide used in industrial plating industry (TP: Copper Cyanide 100%) (15 kg / can). 100% new goods: 180 TB-KDHQ.;COPPER CYANIDE sử dụng trong công nghiệp xi mạ ( TP: COPPER CYANIDE 100% )(15 Kg/Can).Hàng mới 100%.Số:180 TB-KĐHQ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8458
KG
480
KGM
5050
USD
112100014243895
2021-07-29
283719 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY TNHH THUONG MAI KIM THINH . # & Cyanide compound: Silver salt Potassium Silver Cyanide 54%. Used in the jeweler plating industry. NEW 100%;.#&HỢP CHẤT CYANIDE: MUỐI BẠC POTASSIUM SILVER CYANIDE 54% . DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM KIM THINH
CONG TY TNHH SEOJIN VINA
154
KG
150
KGM
76913
USD
040422COAU7014771830-02
2022-04-20
283719 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MITSUI CO PLASTICS LTD A0100029 #& Nickel Potassium cyanide is 95.4%, including K2NI (CN) 4.H2O 95%, Industrial Zone 0.5%;A0100029#&Niken kali xyanua độ tinh khiết 95,4%, gồm K2Ni(CN)4.H2O 95%, KCN 0,5%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
15965
KG
45
KGM
1692
USD
140522ELCKSEL22050173
2022-05-26
283719 C?NG TY TNHH JUWON VI?T NAM JUWON METAL TRADING LIMITED Cyanide is used for plating, powder form: Copper (L) Cyanide 100%, CCU, CAS NO: 544-92-3. New 100%.;Đồng Cyanua dùng cho xi mạ, dạng bột: Copper(l) cyanide 100%, CuCN, CAS no: 544-92-3. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18833
KG
5250
KGM
74025
USD
040122SITMJHP2105829-01
2022-01-12
283719 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MITSUI CO PLASTICS LTD A0100029 # & Nickel potassium Xyanua 95.4% purity, including K2NI (CN) 4.H2O 95%, 0.5% Industrial Park;A0100029#&Niken kali xyanua độ tinh khiết 95,4%, gồm K2Ni(CN)4.H2O 95%, KCN 0,5%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
17143
KG
30
KGM
1128
USD
190222ELCKSEL22020169
2022-02-25
283719 C?NG TY TNHH JUWON VI?T NAM JUWON METAL TRADING LIMITED CH06 # & gold fake salt used in plating, powder: Imitation gold (24% Cuprous Cyanide, CAS: 544-92-3.12% Zinc Cyanide, CAS: 557-21-1,50% Sodium Cyanide, CAS: 143 -33-9). 100% new;CH06#&Muối giả vàng dùng trong xi mạ, dạng bột:IMITATION GOLD(24%CUPROUS CYANIDE, CAS:544-92-3,12%Zinc cyanide,CAS:557-21-1,50%Sodium cyanide,CAS:143-33-9). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
750
KGM
10650
USD
200220XDSS002070
2020-02-28
283719 C?NG TY TNHH OCI VI?T NAM SHENYANG CENKEY CHEMICAL CO LTD 2#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược SDC (Sodium Cyanate), mã CAS: 917-61-3; Công thức hóa học: NaOCN. Ngày sản xuất: tháng 02/2020; Hạn sử dụng: Tháng 02/2022.;Cyanides, cyanide oxides and complex cyanides: Cyanides and cyanide oxides: Other;氰化物,氰化物和氰化物:氰化物和氰化物:其他
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60000
KGM
91800
USD
KCT0998374
2021-10-28
283719 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FBC001 # & Kali Cyanide gold salt (Kau (CN) 2, used for plating stages in manufacturing printed circuits, (Potassium gold cyanide (P.G.C) (diameter 43 * 70) mm) (SB010300002);FBC001#&Muối vàng kali cyanide (KAu(CN)2, dùng cho công đoạn mạ trong sản xuất bản mạch in, (Potassium Gold Cyanide (P.G.C) (đường kính 43*70)mm) (SB010300002)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
17
KG
10000
GRM
404590
USD
20517201240
2022-03-16
283719 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD A0100034 # & Kali Gold Xyanua / Potassium Gold Cyanide, K [AU (CN) 2];A0100034#&Kali vàng xyanua/ POTASSIUM GOLD CYANIDE, K[AU(CN)2]
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
42
KG
30000
GRM
1272600
USD