Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Sodium cyanide purity min 98% (sodium cyanide -nacn), CAS code: 143-33-9, 50 kg/ steel drum. Used in electrical plating industry. New 100%;Sodium Cyanide Purity Min 98% ( Natri xyanua -NaCN) ,mã CAS: 143-33-9, 50 kg/ Steel Drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
19,800
| KG |
18,000
| KGM |
41,940
| USD | ||||||
2022-01-25 | NAcn # & Industrial Chemical Sodium Cyanide- NACN (Assay: 98% min, NA2CO3 1% Max, NaOH + H2O 1% Max);NACN#&Hóa chất công nghiệp Sodium Cyanide- NaCN (Assay: 98% min, NA2CO3 1% max, NAOH+H2O 1% Max) | CN CTY TNHH HOA CHAT MEKONG TAI HN | CTY TNHH TOYODA GIKEN VN |
440
| KG |
400
| KGM |
1,837
| USD | ||||||
2021-01-04 | A0100026 # & sodium cyanide NaCN (minimum 97%);A0100026#&Natri Xyanua NaCN (Tối thiểu 97%) | MOJI - FUKUOKA | PTSC DINH VU |
11,368
| KG |
450
| KGM |
3,456
| USD | ||||||
2022-06-03 | SP34 (mm) #& sodium cyanide purity 98 PCT Min used in plating industry (sodium cyanide, sodium hydroxide, sodium carbonate, water) (50kg/drum). New 100%;SP34(MM)#&SODIUM CYANIDE PURITY 98 PCT MIN sử dụng trong công nghiệp xi mạ (Sodium cyanide, sodium hydroxide, sodium carbonate, nước) (50KG/DRUM). Hàng mới 100% | CONG TY TNHH PL TECH | CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA |
30,622
| KG |
200
| KGM |
700
| USD | ||||||
2021-11-13 | Sodium cyanide, purity min. 98PCT - Snubbed salt - used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua) | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
19,800
| KG |
18
| TNE |
38,520
| USD | ||||||
2021-10-18 | Additives in the process of producing PCB: XP 464B-R4 (containing sodium cyanide, additive, water) closed in 3 barrels, 20kg / barrel. New 100%;Chất phụ gia trong quá trình sản xuất bản mạch PCB: XP 464B-R4 (chứa Sodium Cyanide, additive, water )đóng trong 3 thùng,20kg/ thùng. Hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
25,938
| KG |
60
| KGM |
67
| USD | ||||||
2020-12-01 | Sodium Cyanide, Purity Min. Of sodium salt 98PCT- CN, used in cement ma- sodium Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Properties group cyanide compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua) | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
19,800
| KG |
18
| TNE |
41,580
| USD | ||||||
2022-01-12 | NACN-CAS # & Sodium Cyanide (NAcn), CAS Code: 143-33-9, packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;NACN-CAS#&Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% | CONG TY HOA CHAT ME KONG | CONG TY INAHVINA |
399
| KG |
250
| KGM |
1,435
| USD | ||||||
2021-07-17 | Sodium cyanide, purity min. 98PCT-SEDIAL SALF- of sodium, used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua) | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
19,800
| KG |
18
| TNE |
38,880
| USD | ||||||
2020-03-27 | NACN#&Hóa chất Natri xyanua- NaCN 98% (50Kg/Thùng);Cyanides, cyanide oxides and complex cyanides: Cyanides and cyanide oxides: Of sodium;氰化物,氰化物和氰化物:氰化物和氰化物:钠 | CONG TY TNHH CPE VIET NAM | CTY TNHH TOYODA GIKEN VN |
***
| KG |
200
| KGM |
974
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Sodium cyanide purity min 98% (sodium cyanide -nacn), CAS code: 143-33-9, 50 kg/ steel drum. Used in electrical plating industry. New 100%;Sodium Cyanide Purity Min 98% ( Natri xyanua -NaCN) ,mã CAS: 143-33-9, 50 kg/ Steel Drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
19,800
| KG |
18,000
| KGM |
41,940
| USD | ||||||
2022-01-25 | NAcn # & Industrial Chemical Sodium Cyanide- NACN (Assay: 98% min, NA2CO3 1% Max, NaOH + H2O 1% Max);NACN#&Hóa chất công nghiệp Sodium Cyanide- NaCN (Assay: 98% min, NA2CO3 1% max, NAOH+H2O 1% Max) | CN CTY TNHH HOA CHAT MEKONG TAI HN | CTY TNHH TOYODA GIKEN VN |
440
| KG |
400
| KGM |
1,837
| USD | ||||||
2021-01-04 | A0100026 # & sodium cyanide NaCN (minimum 97%);A0100026#&Natri Xyanua NaCN (Tối thiểu 97%) | MOJI - FUKUOKA | PTSC DINH VU |
11,368
| KG |
450
| KGM |
3,456
| USD | ||||||
2022-06-03 | SP34 (mm) #& sodium cyanide purity 98 PCT Min used in plating industry (sodium cyanide, sodium hydroxide, sodium carbonate, water) (50kg/drum). New 100%;SP34(MM)#&SODIUM CYANIDE PURITY 98 PCT MIN sử dụng trong công nghiệp xi mạ (Sodium cyanide, sodium hydroxide, sodium carbonate, nước) (50KG/DRUM). Hàng mới 100% | CONG TY TNHH PL TECH | CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA |
30,622
| KG |
200
| KGM |
700
| USD | ||||||
2021-11-13 | Sodium cyanide, purity min. 98PCT - Snubbed salt - used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua) | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
19,800
| KG |
18
| TNE |
38,520
| USD | ||||||
2021-10-18 | Additives in the process of producing PCB: XP 464B-R4 (containing sodium cyanide, additive, water) closed in 3 barrels, 20kg / barrel. New 100%;Chất phụ gia trong quá trình sản xuất bản mạch PCB: XP 464B-R4 (chứa Sodium Cyanide, additive, water )đóng trong 3 thùng,20kg/ thùng. Hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
25,938
| KG |
60
| KGM |
67
| USD | ||||||
2020-12-01 | Sodium Cyanide, Purity Min. Of sodium salt 98PCT- CN, used in cement ma- sodium Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Properties group cyanide compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua) | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
19,800
| KG |
18
| TNE |
41,580
| USD | ||||||
2022-01-12 | NACN-CAS # & Sodium Cyanide (NAcn), CAS Code: 143-33-9, packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;NACN-CAS#&Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% | CONG TY HOA CHAT ME KONG | CONG TY INAHVINA |
399
| KG |
250
| KGM |
1,435
| USD | ||||||
2021-07-17 | Sodium cyanide, purity min. 98PCT-SEDIAL SALF- of sodium, used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua) | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
19,800
| KG |
18
| TNE |
38,880
| USD | ||||||
2020-03-27 | NACN#&Hóa chất Natri xyanua- NaCN 98% (50Kg/Thùng);Cyanides, cyanide oxides and complex cyanides: Cyanides and cyanide oxides: Of sodium;氰化物,氰化物和氰化物:氰化物和氰化物:钠 | CONG TY TNHH CPE VIET NAM | CTY TNHH TOYODA GIKEN VN |
***
| KG |
200
| KGM |
974
| USD |