Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221TAOCB21012452
2021-12-14
283700 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I Z F SUNGOLD CORPORATION The Ammonium Bicarbonate Food Grade is 99% min (NH4HCO3), in the future. 100% new cave. Linyi Changhong Food Additives Limited;PHU GIA THUC PHAM AMMONIUM BICARBONATE FOOD GRADE 99% MIN (NH4HCO3) , DUNG TRONG NGANH PHU GIA THUC PHAM. HANG MOI 100%. NHA SAN XUAT: LINYI CHANGHONG FOOD ADDITIVES LIMITED
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
108432
KG
108
TNE
29160
USD
112100017430906
2021-12-15
283700 C?NG TY TNHH LONGTECH PRECISION VI?T NAM ZHONGLIAN CHEMICAL ENGINEERING PLATING MATERIAL CO LIMITED . # & Sodium carbonate NA2CO3, components are mainly sodium, liquid form, 30kg / barrel, used in plating studio, 100% new goods;.#&Natri cacbonat Na2CO3, thành phần chủ yếu là natri, dạng lỏng, 30kg/barrel, dùng trong xưởng mạ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18720
KG
500
KGM
2275
USD
031120E2010085
2020-11-06
283700 C?NG TY TNHH H??NG ?I RUDOLF LIETZ INC POWDER Kansui AKA (20kg / barrel) additives used in food. CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, Na2CO3. Production date: 22.10.2020. Expiry date: 10.22.2020. New 100%;KANSUI POWDER AKA (20kg/thùng) phụ gia dùng trong thực phẩm. Số CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, NA2CO3. Ngày sản xuất:22/10/2020. Hạn sử dụng: 22/10/2020. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
300
KGM
1593
USD
301020COAU7227243690
2020-11-24
283700 C?NG TY C? PH?N QU?C T? H?I ?U ACHIEVEMENT MARKETING INTERNATIONAL BICARBONATE FOOD GRADE ammonium (NH4HCO3) 99.2% min. Ngganh used in food additives, packing 25kg, 100% new goods. HSD: 24 months. CAS code: 1066-33-7;AMMONIUM BICARBONATE FOOD GRADE (NH4HCO3) 99.2% min. Dùng trong nggành phụ gia thực phẩm, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. HSD: 24 tháng. Mã CAS:1066-33-7
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
27108
KG
27
TNE
4914
USD
041120JKHOC2011001
2020-11-24
283700 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-11 # & Substance mixed substrate (carbonate) - SL CACO3 Colloid CALCIUM (goods inspection was identified TK101907668921 / E31) - 10105;A/20-11#&Chất trộn đế (cácbonát) - SL CACO3 COLLOID CALCIUM (đã được kiểm hóa xác định TK101907668921/E31) - 10105
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10250
KG
10000
KGM
4900
USD
261020DMCQLPK0232345
2020-11-25
283700 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE CHALK climbing - Brand: SimonD - Material: 100.0% Magnesium (MG) - used to increase traction when rock climbing Modelcode: 8183037;PHẤN LEO NÚI - Nhãn hiệu: SIMOND - Chất liệu: 100.0% Magnesium (MG) - dùng để tăng độ bám khi leo núi đá Modelcode: 8183037
CHINA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG T.HOP B.DUONG
7614
KG
9
PCE
37
USD
011120TCHOCSE2011005C
2020-11-25
283700 C?NG TY TNHH POU SUNG VI?T NAM UNITRADE ENTERPRISES CO LTD HCVC # & Inorganic Chemicals / ATNEN ZNCO3-80 (entered at tk number: 103 268 995 320 / E31, dated 17.04.2020);HCVC#&Hóa chất vô cơ / ATNEN ZNCO3-80 (đã nhập tại tk số: 103268995320/E31, ngày 17/04/2020)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14827
KG
1000
KGM
3600
USD
291020SJHBA0012017
2020-11-25
283700 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD CHALK climbing, help dry HANDS AND INCREASE climber grip - Brand: SimonD - Material: Structure 100.0: 100.0% MAGNESIUM CARBONATE - Model code: 8387375;PHẤN LEO NÚI, GIÚP LÀM KHÔ TAY NGƯỜI LEO NÚI VÀ TĂNG ĐỘ BÁM - Nhãn hiệu:SIMOND - Chất liệu:Structure 100.0: 100.0% MAGNESIUM CARBONATE - Model code:8387375
FRANCE
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
6020
KG
5
PCE
11
USD
091120AXMVHF30237996
2020-11-16
283700 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? VI?T C??NG GUANGZHOU YUANBO TRADING CO LTD ZINC CARBONATE substance powder, white, increase the transparency of the high su.Quy Packing (G.W): 25kg / bao.New 100%;Chất ZINC CARBONATE dạng bột,màu trắng,làm tăng độ trong suốt của cao su.Quy cách đóng gói(G.W):25kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
16000
KG
1992
KGM
1793
USD
291020SJHBA0012017
2020-11-25
283700 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD CHALK climbing, help dry HANDS AND INCREASE climber grip - Brand: SimonD - Material: Structure 100.0: 100.0% MAGNESIUM CARBONATE - Model code: 8387375;PHẤN LEO NÚI, GIÚP LÀM KHÔ TAY NGƯỜI LEO NÚI VÀ TĂNG ĐỘ BÁM - Nhãn hiệu:SIMOND - Chất liệu:Structure 100.0: 100.0% MAGNESIUM CARBONATE - Model code:8387375
FRANCE
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
6020
KG
10
PCE
22
USD
041120DSCCPUS20110014-01
2020-11-25
283700 C?NG TY TNHH BEESCO VINA LEEWOO CORPORATION HC35 # & magnesium carbonate powder, white (used for fire resistance for rubber) used to manufacture soles - BALL-TT (magnesium carbonate are BALL-TT) (MGCO3);HC35#&Magie carbonat, dạng bột, màu trắng (được dùng để kháng cháy cho cao su) dùng để sản xuất đế giày - BALL-TT (MAGNESIUM CARBONATE BALL-TT) (MGCO3)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
30811
KG
1000
KGM
3173
USD
311020HASLJ02201000419-01
2020-11-12
283700 C?NG TY TNHH BUWON VINA BUWON INDUSTRY CO LTD Magnesium carbonate TT / magnesium carbonate, powdered (C / O form JV: 200151443270401609 (10/11/2020) (GD 503 / TB-KD4 dated 04/18/2017) (Used in shoes);Magnesium carbonate TT / Magie cacbonat,dạng bột ( C/O form JV: 200151443270401609 (10/11/2020) (GD 503/TB-KD4 ngày 18/4/2017) (Dùng trong ngành giày)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
6120
KG
6000
KGM
9660
USD
021221TCHPH2112A003
2021-12-10
283700 C?NG TY C? PH?N THU?N íCH GIA CHIU CO LTD 50 # & zinc carbonate (ZNCO3), Zinc Carbonate, CAS NO: 51839-25-9, component ZNCO3 = 97%, moisture = 3%, used in manufacturing shoe soles, 100% new goods;50#&Kẽm carbonate (ZnCO3), ZINC CARBONATE, CAS No: 51839-25-9, thành phần ZnCO3=97%, Moisture=3%, dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
23337
KG
900
KGM
1530
USD
041120DSCCPUS20110012
2020-11-25
283700 C?NG TY TNHH BEESCO VINA LEEWOO CORPORATION HC35 # & magnesium carbonate powder, white (used for fire resistance for rubber) used to manufacture soles - BALL-TT (magnesium carbonate are BALL-TT) (MGCO3);HC35#&Magie carbonat, dạng bột, màu trắng (được dùng để kháng cháy cho cao su) dùng để sản xuất đế giày - BALL-TT (MAGNESIUM CARBONATE BALL-TT) (MGCO3)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1038
KG
1000
KGM
3173
USD
081120YMLUI216387358
2020-11-26
283700 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM POUCHEN CORPORATION ZINC CARBONATE # & Zinc carbonate / ZINC CARBONATE -5O (IN POWDER) (CAS NO: 51839-25-9);ZINC CARBONATE#&Zinc carbonate / ZINC CARBONATE -5O (IN POWDER)(CAS NO: 51839-25-9)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9186
KG
2000
KGM
4924
USD
051221YMLUI216414553
2021-12-08
283700 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM THE LOOK MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LTD R1203ZNCO30000 # & Zinc Carbonate, CAS 3486-35-9, Used in Industry Shoe Industry / Zinc Carbonate - ZNCO3 97.0% Min + Moisture 3.0% Max -5O (Print Powder);R1203ZNCO30000#&ZINC CARBONATE, CAS 3486-35-9, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP NGÀNH GIÀY / ZINC CARBONATE - ZNCO3 97.0% MIN+MOISTURE 3.0 % MAX -5O (IN POWDER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6723
KG
6000
KGM
16661
USD