Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000006845711
2020-03-27
283699 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HOá CH?T Và THI?T B? HOA VI?T PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO LTD Hóa chất thí nghiệm: Potassium hydrocarbonate - KHCO3 (CAS 298-14-6),dạng tinh thể, 0.5 kg/chai, 20 chai/thùng, hàng mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Other: Other: Other;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);商业碳酸铵含氨基甲酸铵:其他:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1000
UNA
2220
USD
15761296410
2020-12-23
283699 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Ammonium carbonate, for HPLC, CertiFied- C H8 N2 O3; CAS 506-87-6; for laboratory use; Packing 250g / bottle. New 100%;Hóa chất: Ammonium carbonate, for HPLC, CertiFied- C H8 N2 O3; CAS 506-87-6; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
3
UNA
41
USD
571758489316
2022-06-03
283699 C?NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T Và TH??NG M?I HàN VI?T RAPISCAN SYSTEMS PTE LTD Catalytics, ingredients: 100% ammonia carbamate, P/N: MP035087, (size 132mm x 9.5mm) for mobiletrace explosive detectors (1 tube = 25gam), 100% new produced by Rapiscan company;Chất Xúc tác, Thành Phần: 100% Ammonia Carbamate, P/n: MP035087, (Kích thước 132mm x 9.5mm) dùng cho Máy Dò Chất Nổ MobileTrace(1 tube = 25gam), mới 100% do hãng Rapiscan sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
2
KG
1
UNK
199
USD
300921TLLYHCJU21125503
2021-10-18
283699 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N PUYANG SHENGKAI ENVIRONMENTAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Inorganic chemicals used in industrial (not used in food cn): sodium percarbonate granule. LOT: 41HY21-302, SX: 09/2021, HSD: 09/2023, NSX: Puyang Shengkai Environmental.;Hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong CN thực phẩm) : SODIUM PERCARBONATE GRANULE. Lot: 41HY21-302, sx: 09/2021, hsd: 09/2023, nsx: Puyang shengkai environmental.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
18090
USD
1508190059X22181
2021-07-27
283699 C?NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Eraser additives in the textile industry. Packing specifications: 25kg / bag. CTHH: 2NA2CO3.3H2O2. Trade name: Coated Sodium percarbonate;Phụ gia tẩy trong ngành dệt may. Quy cách đóng gói: 25kg/bao. CTHH: 2Na2CO3.3H2O2. Tên thương mại: COATED SODIUM PERCARBONATE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
29479
KG
250
KGM
275
USD
112200014289292
2022-01-27
283699 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL085 # & Zinc Carbonate (100% new) - Zinc Carbonate Master Batch (Section 36 of TKK Number: 104208751360 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL085#&Kẽm carbonate ( hàng mới 100% ) - ZINC CARBONATE MASTER BATCH(mục 36 của TKNK số: 104208751360/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4926
KG
1
KGM
6
USD
112200018438150
2022-06-29
283699 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL085 #& Zinc Carbonate (100%new goods) - Zinc Carbonate (Section 1 of TKNK No.: 104731987950/E31, NPL has not been over GCSX);NPL085#&Kẽm carbonate (hàng mới 100%) - ZINC CARBONATE(mục 1 của TKNK số: 104731987950/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
2
KGM
20
USD
030721OOLU2672307120
2021-07-09
283699 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO SU AN THáI VI?T NAM HONGKONG SEA FLYING GROUP CO LIMITED Zinc carbonate (Zinc carbonate) CAS Number: 3486-35-9 CTHH: ZNCO3. Raw materials used in rubber shoe soles - increase hardness, 100% new goods;Kẽm cacbonat (ZINC CACBONAT) Số CAS:3486-35-9 CTHH: ZnCO3. Nguyên liệu dùng trong sản xuất đế giày cao su- làm tăng độ cứng , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27123
KG
2000
KGM
3600
USD
555979430664
2022-02-25
283699 C?NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T Và TH??NG M?I HàN VI?T RAPISCAN SYSTEMS PTE LTD Negative dopant), Ingredients: 90-100% Ammonia Carbamate, P / N: MP035087, (CAS: 1111-78-0) for Mobiletrace explosion detector (1 Tube = 25gam) , 100% new by Rapiscan Manufacturer;Chất Xúc tác trung hòa chất nổ(Negative Dopant), Thành phần: 90-100% Ammonia Carbamate, P/n: MP035087,(CAS: 1111-78-0) dùng cho Máy Dò Chất Nổ MobileTrace(1 tube = 25gam), mới 100% do hãng Rapiscan sx
UNITED STATES
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1
KG
1
UNK
199
USD
813529592981
2020-12-23
283699 C?NG TY C? PH?N KEMIC THAIPROX LIMITED Ammonium carbonate salt solution (SYNTHRO-STAIN 472), used as a template additives in paint production, test samples, maker: THAIPROX LIMITED, 1kg / box, a New 100%;Dung dịch muối Amoni Carbonat ( SYNTHRO-STAIN 472 ), sử dụng làm mẫu phụ gia trong sản xuất sơn, hàng mẫu thử nghiệm, hãng sản xuất: THAIPROX LIMITED, 1kg/hộp, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
1
KGM
3
USD
112000006885883
2020-03-30
283699 C?NG TY TNHH LONGTECH PRECISION VI?T NAM ZHONGLIAN CHEMICAL ENGINEERING PLATING MATERIAL CO LIMITED .#&Natri orthophotphat Na3PO4, 25kg/bao, dùng trong xưởng mạ, nhà sx ZHONGLIAN CHEMICAL ENGINEERING PLATING MATERIAL CO.,LIMITED. hàng mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Other: Other: Other;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);商业碳酸铵含氨基甲酸铵:其他:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4250
KGM
7778
USD
180320PDON2020030002
2020-03-26
283699 C?NG TY TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING FAIRSKY INDUSTRIAL CO LIMITED Nguyên liệu sx hóa chất xử lý bề mặt kim loại: Nickel carbonate, công thức hóa học NICO3, mã CAS: 3333-67-3, có khai báo hóa chất HC2020009016 (hàng kkhông thuộc danh mục tiền chất) Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Other: Other: Other;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);商业碳酸铵含氨基甲酸铵:其他:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
37000
USD
132100014110988
2021-07-23
283699 C?NG TY TNHH GK FINECHEM VI?T NAM KANTO CHEMICAL CO INC Ammonium carbonate (ammonium carbonate); Nh4hco3, nh2coonh4; (1 bottle = 500g);Amoni carbonat (Ammonium carbonate); NH4HCO3, NH2COONH4; ( 1 chai = 500g)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
KHO THUONG CTY DRAGON HY
35
KG
1
UNA
17
USD
250422217162980
2022-05-26
283699 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Material climbing powder: Main Part 100.0: 100.0% Magnesium carbonate, brand: Simond, 100% new, Model code: 8183037;PHẤN LEO NÚI chất liệu:Main part 100.0: 100.0% Magnesium Carbonate, nhãn hiệu:SIMOND, mới 100%, model code:8183037
CHINA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG T.HOP B.DUONG
5701
KG
1
PCE
3
USD
130621KMTCPUSE321824
2021-06-18
283699 C?NG TY TNHH HàN VI?T L? CAO SU DONG JIN MATERIAL CO LTD MAGNESIUM CARBONAIEL (MgCO3) - Magnesium Carbonate, additives in the production of new 100% fruit shipments;MAGNESIUM CARBONAIEL (MgCO3) - Magnesium Carbonate, phụ gia trong sản xuất quả lô hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
24900
KG
100
KGM
300
USD
280522DSCCPUS22050245
2022-06-02
283699 C?NG TY TNHH BEESCO VINA LEEWOO CORPORATION HC35 #& magnesium carbonate, powder, white (used to fight fire for rubber) used to produce shoe soles (100%new goods)-Ball-TT (Magnesium Carbonate Ball-TT) (MgCO3);HC35#&Magie carbonat, dạng bột, màu trắng (được dùng để kháng cháy cho cao su) dùng để sản xuất đế giày (hàng mới 100%) - BALL-TT (MAGNESIUM CARBONATE BALL-TT) (MGCO3)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20378
KG
1500
KGM
4953
USD
190322NSSLSGHCC2200150-03
2022-04-21
283699 C?NG TY TNHH ZAGRO VI?T NAM ZAGRO SINGAPORE PTE LTD Raw materials for producing animal feed_zagromin calcium iodate 62%.BS iodine iodine cattle and poultry.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc_Zagromin Calcium Iodate 62%.BS I ốt TĂCN gia súc gia cầm.quy cách:25kg/thùng.Mã công nhận:098-10/19-CN,mới 100%,,LOT NO: 39573
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8226
KG
200
KGM
7931
USD