Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-02-14 | STRONTIUM CARBONATE - SRCO3 - DÙNG TRONG CN GỐM SỨ - DẠNG BỘT (TPH GỒM: SRCO3,BACO3,CACO3,NA2O,FE2O3,CL,SO4,H2O,CR2O3).;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Other: Strontium carbonate;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:其他:碳酸锶 | TIANJINXINGANG | CANG TIEN SA(D.NANG) |
***
| KG |
22
| TNE |
17,726
| USD | ||||||
2021-10-18 | Strontium carbonate, type: m; Chemical formula: srco3; Packing: 1250 kg / bag (material used in ceramic tile production);STRONTIUM CARBONATE, Type: M; công thức hóa học: SrCO3; đóng gói: 1250 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) | MANZANILLO - COL | CANG TIEN SA(D.NANG) |
46,026
| KG |
45
| TNE |
44,100
| USD | ||||||
2022-01-04 | Strontium carbonate, type: m; Chemical formula: srco3; Packing: 1250 kg / bag (material used in ceramic tile production);STRONTIUM CARBONATE, Type: M; công thức hóa học: SrCO3; đóng gói: 1250 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) | MANZANILLO - COL | CANG XANH VIP |
46,026
| KG |
45
| TNE |
48,375
| USD | ||||||
2021-08-28 | STRONTIUM CARBONATE, Type: M; chemical formula: SrCO3; Packing: 1250 kgs / bag (material used in the production of ceramic tiles);STRONTIUM CARBONATE, Type: M; công thức hóa học: SrCO3; đóng gói: 1250 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) | MANZANILLO - COL | CANG TIEN SA(D.NANG) |
46,026
| KG |
45
| TNE |
42,750
| USD | ||||||
2022-06-02 | Chemical Strontium Carbonate (SRCO3) Type BMX, additives used in the production of enamel frit (enamel frit to produce ceramic tiles). Code CAS: 1633-05-2. SRCO3: 99.1%.;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men). Mã Cas: 1633-05-2. SrCo3: 99.1%. | MANZANILLO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
41,026
| KG |
40
| TNE |
47,200
| USD | ||||||
2022-01-21 | 32-srco3 # & Strontium Carbonate powder;32-SRCO3#&Bột Stronti carbonat | CONG TY TNHH JAHWA VINA | CONG TY TNHH JAHWA VINA |
77,173
| KG |
193
| KGM |
1,354
| USD | ||||||
2022-03-17 | Strontium carbonate, type: m; Chemical formula: srco3; Packing: 1250 kg / bag (material used in ceramic tile production);STRONTIUM CARBONATE, Type: M; công thức hóa học: SrCO3; đóng gói: 1250 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) | MANZANILLO - COL | CANG XANH VIP |
23,013
| KG |
23
| TNE |
26,325
| USD | ||||||
2022-06-02 | Stronti Carbonate powder (TPHH: SRCO3: 96.72%, BACO3: 1.62%, SO4: 0.26%, Fe2O3: 0.01%, CL: 0.11%) - Raw materials for producing enamel Frit - 100%new goods;Bột stronti carbonat (TPHH: SrCO3:96.72%, BaCO3:1.62%, SO4:0.26%, Fe2O3:0.01%, Cl: 0.11%) - Nguyên liệu sản xuất men frit - Hàng mới 100% | NANSHA | CANG TIEN SA(D.NANG) |
20,080
| KG |
20
| TNE |
47,800
| USD | ||||||
2022-02-24 | Ingredients used in the ceramic industry: Strontium carbonate, powder form, 1kg / box, Kandelium Mexico S de RL de CV, sample order. CAS: 1633-05-2, 100% new;Nguyên liệu sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ: Strontium carbonate, dạng bột, 1kg/hộp, hãng Kandelium Mexico S De RL De Cv, hàng mẫu.số CAS:1633-05-2, Mới 100% | MONTERREY - NL | HA NOI |
1
| KG |
1
| KGM |
1
| USD | ||||||
2021-12-17 | Strontium carbonate chemicals (srco3) BMX type, additive for manufacturing enzyme frit (enamel frit to produce ceramic tiles).;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men). | MANZANILLO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
20,513
| KG |
20
| TNE |
21,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-02-14 | STRONTIUM CARBONATE - SRCO3 - DÙNG TRONG CN GỐM SỨ - DẠNG BỘT (TPH GỒM: SRCO3,BACO3,CACO3,NA2O,FE2O3,CL,SO4,H2O,CR2O3).;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Other: Strontium carbonate;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:其他:碳酸锶 | TIANJINXINGANG | CANG TIEN SA(D.NANG) |
***
| KG |
22
| TNE |
17,726
| USD | ||||||
2021-10-18 | Strontium carbonate, type: m; Chemical formula: srco3; Packing: 1250 kg / bag (material used in ceramic tile production);STRONTIUM CARBONATE, Type: M; công thức hóa học: SrCO3; đóng gói: 1250 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) | MANZANILLO - COL | CANG TIEN SA(D.NANG) |
46,026
| KG |
45
| TNE |
44,100
| USD | ||||||
2022-01-04 | Strontium carbonate, type: m; Chemical formula: srco3; Packing: 1250 kg / bag (material used in ceramic tile production);STRONTIUM CARBONATE, Type: M; công thức hóa học: SrCO3; đóng gói: 1250 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) | MANZANILLO - COL | CANG XANH VIP |
46,026
| KG |
45
| TNE |
48,375
| USD | ||||||
2021-08-28 | STRONTIUM CARBONATE, Type: M; chemical formula: SrCO3; Packing: 1250 kgs / bag (material used in the production of ceramic tiles);STRONTIUM CARBONATE, Type: M; công thức hóa học: SrCO3; đóng gói: 1250 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) | MANZANILLO - COL | CANG TIEN SA(D.NANG) |
46,026
| KG |
45
| TNE |
42,750
| USD | ||||||
2022-06-02 | Chemical Strontium Carbonate (SRCO3) Type BMX, additives used in the production of enamel frit (enamel frit to produce ceramic tiles). Code CAS: 1633-05-2. SRCO3: 99.1%.;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men). Mã Cas: 1633-05-2. SrCo3: 99.1%. | MANZANILLO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
41,026
| KG |
40
| TNE |
47,200
| USD | ||||||
2022-01-21 | 32-srco3 # & Strontium Carbonate powder;32-SRCO3#&Bột Stronti carbonat | CONG TY TNHH JAHWA VINA | CONG TY TNHH JAHWA VINA |
77,173
| KG |
193
| KGM |
1,354
| USD | ||||||
2022-03-17 | Strontium carbonate, type: m; Chemical formula: srco3; Packing: 1250 kg / bag (material used in ceramic tile production);STRONTIUM CARBONATE, Type: M; công thức hóa học: SrCO3; đóng gói: 1250 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) | MANZANILLO - COL | CANG XANH VIP |
23,013
| KG |
23
| TNE |
26,325
| USD | ||||||
2022-06-02 | Stronti Carbonate powder (TPHH: SRCO3: 96.72%, BACO3: 1.62%, SO4: 0.26%, Fe2O3: 0.01%, CL: 0.11%) - Raw materials for producing enamel Frit - 100%new goods;Bột stronti carbonat (TPHH: SrCO3:96.72%, BaCO3:1.62%, SO4:0.26%, Fe2O3:0.01%, Cl: 0.11%) - Nguyên liệu sản xuất men frit - Hàng mới 100% | NANSHA | CANG TIEN SA(D.NANG) |
20,080
| KG |
20
| TNE |
47,800
| USD | ||||||
2022-02-24 | Ingredients used in the ceramic industry: Strontium carbonate, powder form, 1kg / box, Kandelium Mexico S de RL de CV, sample order. CAS: 1633-05-2, 100% new;Nguyên liệu sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ: Strontium carbonate, dạng bột, 1kg/hộp, hãng Kandelium Mexico S De RL De Cv, hàng mẫu.số CAS:1633-05-2, Mới 100% | MONTERREY - NL | HA NOI |
1
| KG |
1
| KGM |
1
| USD | ||||||
2021-12-17 | Strontium carbonate chemicals (srco3) BMX type, additive for manufacturing enzyme frit (enamel frit to produce ceramic tiles).;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men). | MANZANILLO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
20,513
| KG |
20
| TNE |
21,000
| USD |