Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230120SITGTXDA281374
2020-02-14
283692 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? QIDI CHEMICAL CO LTD STRONTIUM CARBONATE - SRCO3 - DÙNG TRONG CN GỐM SỨ - DẠNG BỘT (TPH GỒM: SRCO3,BACO3,CACO3,NA2O,FE2O3,CL,SO4,H2O,CR2O3).;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Other: Strontium carbonate;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:其他:碳酸锶
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
22
TNE
17726
USD
110422167CA00634
2022-06-02
283692 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Chemical Strontium Carbonate (SRCO3) Type BMX, additives used in the production of enamel frit (enamel frit to produce ceramic tiles). Code CAS: 1633-05-2. SRCO3: 99.1%.;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men). Mã Cas: 1633-05-2. SrCo3: 99.1%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
41026
KG
40
TNE
47200
USD
250522ANSVDHK2172560
2022-06-02
283692 C?NG TY C? PH?N FRIT PHú XU?N SUNNIER TRADE CO LTD Stronti Carbonate powder (TPHH: SRCO3: 96.72%, BACO3: 1.62%, SO4: 0.26%, Fe2O3: 0.01%, CL: 0.11%) - Raw materials for producing enamel Frit - 100%new goods;Bột stronti carbonat (TPHH: SrCO3:96.72%, BaCO3:1.62%, SO4:0.26%, Fe2O3:0.01%, Cl: 0.11%) - Nguyên liệu sản xuất men frit - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20080
KG
20
TNE
47800
USD
6422698881
2022-02-24
283692 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? KANDELIUM MEXICO S DE R L DE C V Ingredients used in the ceramic industry: Strontium carbonate, powder form, 1kg / box, Kandelium Mexico S de RL de CV, sample order. CAS: 1633-05-2, 100% new;Nguyên liệu sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ: Strontium carbonate, dạng bột, 1kg/hộp, hãng Kandelium Mexico S De RL De Cv, hàng mẫu.số CAS:1633-05-2, Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MONTERREY - NL
HA NOI
1
KG
1
KGM
1
USD
151021EGLV703180542761
2021-12-17
283692 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Strontium carbonate chemicals (srco3) BMX type, additive for manufacturing enzyme frit (enamel frit to produce ceramic tiles).;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men).
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20513
KG
20
TNE
21000
USD
260322142C502271
2022-04-01
283692 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VINA TOP FIRST DELUXE LIMITED Stronti carbonnat, powder form: SRCO3 chemical composition 97.75%, used to produce bricks in the ceramic industry ,.The results of PTPL No. 485/TB-KDD1 Yongli. 100% new;Stronti cacbonnat, dạng bột : thành phần hóa học SrCO3 97.75%, dùng để sx men gạch trong ngành công nghiệp gốm sứ,.theo kết quả ptpl số 485/TB-KDD1hãng Yongli. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
27500
KG
26
TNE
70200
USD
280521EGLV703180521437
2021-07-05
283692 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Strontium carbonate chemicals (SRCO3) TYPE M, additive in producing enamel frit (enamel frit to produce ceramic tiles).;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE M, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men).
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
46156
KG
45
TNE
40050
USD
160621COSU6302313890
2021-08-31
283692 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? KANDELIUM BARIUM STRONTIUM GMBH CO KG Strontium Carbonate Granular D-LNA-F-HBA TPH Includes: SRCO3 / Baco3, Bao, Na2o, SO3-Raw Materials for Industrial Ceramics-Powder;STRONTIUM CARBONATE GRANULAR D-LNA-F-HBA TPH GỒM: SRCO3/BACO3, BAO, NA2O, SO3-NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
97152
KG
96000
KGM
84480
USD
190921EGLV703180538925
2021-11-12
283692 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Strontium carbonate chemicals (srco3) BMX type, additive for manufacturing enzyme frit (enamel frit to produce ceramic tiles).;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men).
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20513
KG
20
TNE
21000
USD
200821SUDUA1HAM026745A
2021-10-04
283692 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? KANDELIUM BARIUM STRONTIUM GMBH CO KG Strontium Carbonate Granular D-LNA-F-HBA TPH Includes: SRCO3 / Baco3, Bao, Na2o, SO3-Raw Materials for Industrial Ceramics-Powder;STRONTIUM CARBONATE GRANULAR D-LNA-F-HBA TPH GỒM: SRCO3/BACO3, BAO, NA2O, SO3-NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
72864
KG
72000
KGM
70560
USD
131121ANSVDU41343009
2021-11-22
283692 C?NG TY C? PH?N FRIT PHú XU?N SUNNIER TRADE CO LTD Powder Stronti Carbonate (TPPH: SRCO3: 97.22%, NA2O: 0.3%, Baco3: 1.08%, SO4: 0.22%, Fe2O3: 0.01%, CL: 0.11%) - Enamel production material frit - 100% new products;Bột stronti carbonat (TPHH: SrCO3:97.22%,Na2O: 0.3%, BaCO3:1.08%, SO4:0.22%, Fe2O3:0.01%, Cl: 0.11%) - Nguyên liệu sản xuất men frit - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20080
KG
20
TNE
52000
USD