Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220921NSQPT210988076
2021-10-04
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: calcium sulphate accounting for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7 , ... (Multi-Z) (100% new);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
25365
KG
1300
KGM
3346
USD
112200016006571
2022-04-01
283330 C?NG TY TNHH ??C TíN VI?T NAM CONG TY TNHH TM XNK HANG TIN PHAT XLNT02 - iron alum (Sulphat iron 98%), FeSO4, used for wastewater treatment, 100%new;XLNT02#&- Phèn sắt ( Sắt sulphat 98%), FeSO4, dùng xử lý nước thải, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM XNK HANG TIN PHAT
KHO CTY TNHH DUC TIN VIET NAM
3012
KG
3000
KGM
614
USD
15761296410
2020-12-23
283330 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Aluminum potassium sulfate, extra pure, SLR-Al K O8 S2. 12 H2 O; CAS 7784-24-9; for laboratory use; Packing 500g / bottle. New 100%;Hóa chất: Aluminium potassium sulfate, extra pure, SLR-Al K O8 S2 . 12 H2 O; CAS 7784-24-9; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
22
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: calcium sulphate accounting for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7 , ... (Multi-Z) (100% new);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
1100
KGM
2830
USD
191221IBC0816513
2022-02-28
283330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T THI?T B? ?OàN Lê SCHARLAB S L Laboratory Chemicals: Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate, Code: Hi03160500, CAS: 7783-85-9, CTHH: (NH4) 2.Fe (SO4) 2.6H2O. Content: 99%., 500g / bottle, 100% new goods.;Hóa chất Phòng thí nghiệm:Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate,code:HI03160500,CAS: 7783-85-9,CTHH:(NH4)2.Fe(SO4)2.6H2O . Hàm lượng:99%.,500g/chai, hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
8556
KG
6
UNA
54
USD
290522COAU7238977670
2022-06-06
283330 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Hà PHAN SOLAR RISE HONG KONG TRADING COMPANY LIMITED Chemicals: Ammonium Iron (III) Sulfate dodecahydrate, (used in laboratory, 100%new goods) NH4FE (SO4) 212H2O, CAS 7783-83-7, 1 UNA = 1 bottle = 500g, total 150kg #& CN;Hóa chất: Ammonium Iron(III) Sulfate dodecahydrate, (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) NH4Fe(SO4)212H2O, CAS 7783-83-7, 1 UNA= 1 chai= 500g, tổng cộng 150kg#&CN
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10211
KG
300
UNA
597
USD
112100015316575
2021-09-23
283330 C?NG TY C? PH?N ??U T? S?N XU?T Và TH??NG M?I H?NG PHúC GUANGXI SHIYUJIE TRADING CO LTD Potassium aluminum sulfate), Potassium aluminum sulfate), Potassium and powdered aluminum salt, chemical formula: KAI (SO4) 212H2O, used in wastewater treatment industry. Package 25kg / bag. 100% new;Phèn chua (POTASSIUM ALUMINUM SULFATE), là muối sunfat kép cảu kali và nhôm dạng bột, công thức hóa học: KAI (SO4)212H2O, dùng trong công nghiệp xử lý nước thải. Đóng bao 25kg/bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30580
KG
15000
KGM
11280
USD
080921NSQPT210985152
2021-09-21
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: Calcium sulphate accounts for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7 , ... (Multi-Z) (100% new goods);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
30319
KG
1700
KGM
4430
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 #& compound used as catalytic agent during rubber vulcanization including: calcium sulphat accounts for 44.5 ~ 50.8% Cas No.778-18-2, zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% Cas No.12122-17-7-7-7-7-7 , ... (multi-z) (100%new goods);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
1700
KGM
3857
USD
15761296410
2020-12-23
283330 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Ammonium iron (II) sulfate, Standard solution for volumetric analysis, 0.1M, (0.1 N) - H8 N2 O8 S2 Fe. 6 H2 O; CAS 7783-85-9; for laboratory use; Packaging 1L / bottle. New 100%;Hóa chất: Ammonium iron(II) sulfate, Standard solution for volumetric analysis, 0.1M, (0.1 N)- H8 Fe N2 O8 S2 . 6 H2 O; CAS 7783-85-9; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1L/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
24
USD
112100015400030
2021-09-28
283330 C?NG TY TNHH JNTC VINA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH J23776 # & alum single - AL2 (S04) 3x18H2O, used for wastewater treatment in production, 100% new products;J23776#&Phèn đơn - Al2(S04)3x18H2O, dùng để xử lý nước thải trong sản xuất, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH JNTC VINA
6405
KG
4000
KGM
791
USD
132100017404107
2021-12-13
283330 C?NG TY TNHH OCHIAI VI?T NAM CONG TY TNHH CPE VIET NAM HFLOC - D2 glue chemicals, formulas: [FE2 (OH) N (SO4) 3-N / 2] M, 1000 kg / tank 1m3, used for wastewater treatment;Hóa chất keo tụ HFLOC - D2, công thức: [Fe2(OH)n(SO4)3-n/2]m, 1000 Kg/Tank 1m3, dùng để xử lý nước thải
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CPE VIET NAM
CT OCHIAI VN
2114
KG
2000
KGM
774
USD
230222712210099000
2022-02-26
283330 C?NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Poly Aluminum Chloride Al2 (OH) N CL6 (PAC) wastewater treatment CAS: 1327-41-9, not included in the chemical list according to ND113. Chengrui brand. New 100%;Chất xử lý nước thải Poly Aluminium Chloride Al2(OH)n CL6 (PAC) Mã CAS:1327-41-9, không nằm trong danh mục hóa chất theo NĐ113. Hiệu Chengrui. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
23650
KG
2000
KGM
980
USD
021120008AA50224
2020-11-13
283330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Persulphate sodium (used in paint) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997;Sodium Persulphate (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
4000
KGM
5520
USD
301221NSQPT211200237
2022-01-13
283330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS07 # & compounds used as catalysts during rubber vulcanization include: calcium sulphate accounting for 44.5 ~ 50.8% CAS No.7778-18-2, Zinc hydroxide accounts for 38.5 ~ 43.9% CAS No.12122-17-7, ... (Multi-Z) (100% new);JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14874
KG
1200
KGM
3033
USD
15740526345
2021-11-23
283330 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21092.293 Ammonium Iron (III) Sulphate 12H2O Techn. Packing: 1 kg / bottle_cas No.7783-83-7, used for laboratories, 100% new products;VWRC21092.293 AMMONIUM IRON (III) SULPHATE 12H2O TECHN. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.7783-83-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
117
USD
FRA27692392
2022-04-01
283330 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals used in ammonium iron analysis (III) Sulfate dodecahydrate GR according to quality ACS, ISO, ReaG.PH EUR (500g/bottle) Cas7783-83-7-7;HÓA CHẤT TINH KHIẾT DÙNG TRONG PHÂN TÍCH AMMONIUM IRON(III) SULFATE DODECAHYDRATE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, ISO, REAG.PH EUR(500G/CHAI)CAS7783-83-7
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
226
KG
1
UNA
18
USD