Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140721SNKO131210700079
2021-07-24
283329 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I ??U T? V?N LONG CDC KIRNS CHEMICAL LTD Waste water treatment composition, ferrous sulphate heptahydrate 98% (FES04.7H2O), Iron (II) sulfate, Applications: waste water treatment. 100% moi, code cas: 7782-63-0, 7720-78-7;Chế phẩm xử lý nước thải, FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE 98% (FES04.7H2O), Sắt (II) sunfat , Ứng dụng: xử lý nước thải. moi 100%, mã cas: 7782-63-0, 7720-78-7
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
GREEN PORT (HP)
125300
KG
125
TNE
14250
USD
051120MEDUT7457699
2020-12-23
283329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG H?I NGUYêN SHANDONG ECO STAR ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO LTD Chemical industry - Waste water treatment chemicals, auxiliaries flocculation - Ferrous sulphate heptahydrate - iron alum sulphate (FeSO4.7H2O). Code cas: 7782-63-0. New 100%, 25kg / bag.;Hóa chất công nghiệp - Hóa chất xử lý nước thải, chất trợ keo tụ - FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE - Phèn sắt sulphate (FeSO4.7H2O). Mã cas:7782-63-0. Hàng mới 100%, 25kg/bao.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
135540
KG
135
TNE
8505
USD
15761296410
2020-12-23
283329 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Iron (III) sulfate, technical- Fe2 S3 o12. x H2 O; CAS 15244-10-7; for laboratory use; Packing 1kg / bottle. New 100%;Hóa chất: Iron(III) sulfate, technical- Fe2 O12 S3 . x H2 O; CAS 15244-10-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
27
USD
280422ANSVH1F2152640
2022-05-27
283329 C?NG TY TNHH BIOCOIN CHENGDU SUSTAR FEED CO LTD Zinc Sulfate Feed Grade- Supplement ZnSO4.H2O for animal feed, recognition code: II.1.2.1 According to Official Letter No. 38/CN-TACN, NSX: March 20, 2022, HSD: 2 years, goods 100% new;Zinc Sulfate Feed Grade- bổ sung ZnSO4.H2O cho thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN,nsx:20/03/2022, hsd: 2 năm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
27260
KG
15000
KGM
17370
USD
210422NNUO20011800
2022-05-31
283329 C?NG TY TNHH DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VI?T NAM ISKY CHEMICALS CO LTD Manganese Sulphate Monohydrate - Manganese Sulphat, additional MN supplement in feed - Manganese content 31.83%. NK According to CV No. 38/CN-TăCN (January 20, 2020), Section II.1.2.1;MANGANESE SULPHATE MONOHYDRATE - Manganese sulphat, Nguyên liệu bổ sung Mn trong TĂCN - Hàm lượng Mangan 31,83%. NK theo CV số 38/CN-TĂCN (ngày 20/01/2020), mục II.1.2.1
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
25
TNE
17425
USD
050721DEFRA0000079204
2021-09-20
283329 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure Chemicals Zinc Sulfate Heptahydrate according to EMSure Quality Standard (R), Testants for analysis and use in laboratory (500g / bottle) CAS7446-20-0;Hoá chất tinh khiết Zinc sulfate heptahydrate theo chuẩn chất lượng EMSURE(R), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)CAS7446-20-0
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
4228
KG
18
UNA
319
USD
SIN681693
2020-02-27
283329 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Iron(II) Sulfate Heptahydrate, 99+%, &, mã hàng: 215422-5G, số CAS: 7782-63-0;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Other: Other;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
32
USD
070522CMZ0836280
2022-06-01
283329 C?NG TY TNHH TOP CHEM VI?T NAM FZ TRADING LIMITED Sulfate iron chemicals (ferrous sulphate heptahrate) (FeSO4.7H2O)- used for wastewater treatment. CAS NO: 7720-78-7, 5400 bags, 25kg/ bag, the content of 98%. New 100%; Hóa chất Sắt sunfat (FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE) (FeSO4.7H2O)- dùng để xử lý nước thải. CAS No: 7720-78-7, 5400 bags, 25kg/ bag, hàm lượng min 98%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
NAM HAI
135540
KG
135
TNE
21330
USD
230721SZHTHPG2107038
2021-07-29
283329 C?NG TY TNHH ACE VINA ACE ELECTRONICS CO LTD Manganese sulphate dissolved in Polymer 8230m, liquid used in plating plates, components: Polyethylene glycol: 5%, Organic: 20%, di Water: 75%. 100% new. KQ PTPL: 90 / TB-KD6;Mangan sulphat hòa tan trong nước POLYMER 8230M, dạng lỏng dùng trong công đoạn mạ bản mạch, thành phần : Polyethylene glycol: 5%, Organic : 20%, DI water: 75%. Mới 100%. KQ PTPL: 90/TB-KĐ6
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1804
KG
140
LTR
1771
USD
15761296410
2020-12-23
283329 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Iron (II) sulfate heptahydrate, for analysis- Fe O4 S. 7 H2 O; CAS 7782-63-0; for laboratory use; Packing 250g / bottle. New 100%;Hóa chất: Iron(II) sulfate heptahydrate, for analysis- Fe O4 S . 7 H2 O; CAS 7782-63-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
14
USD
15761296410
2020-12-23
283329 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Iron (II) sulfate heptahydrate, for analysis-Fe O4 S. 7 H2 O; CAS 7782-63-0; for laboratory use; Packing 500g / bottle. New 100%;Hóa chất: Iron(II) sulfate heptahydrate, for analysis-Fe O4 S . 7 H2 O ; CAS 7782-63-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
28
USD
15761296410
2020-12-23
283329 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Iron (III) sulfate pentahydrate, 97% - Fe2 S3 o12. 5 H2 O; CAS 142906-29-4; for laboratory use; Packing 500 G / bottle. New 100%;Hóa chất: Iron(III) sulfate pentahydrate, 97%- Fe2 O12 S3 . 5 H2 O; CAS 142906-29-4; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
5
UNA
195
USD
15761296410
2020-12-23
283329 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: potassium hydrogen sulfate, extra pure, SLR-H K O4 S; CAS 7646-93-7; for laboratory use; Packing 500g / bottle. New 100%;Hóa chất: Potassium hydrogen sulfate, extra pure, SLR-H K O4 S; CAS 7646-93-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
19
USD
1627639786
2021-10-18
283329 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN MERAP SUPREEM PHARMACEUTICALS MYSORE PVT LTD Zinc Powder: Zinc sulphate heptahydrate, part No.4058-10906, to make a standard solution for aquima product, standard: USP, NSX: 09-2021, HSD: 08-2026, new100%, SX: Supreem Pharmaceuticals Mysore - India.;Bột kẽm: ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE,Part No.4058-10906,để pha dung dịch chuẩn độ chất thử cho sản phẩm Aquima,tiêu chuẩn:USP, NSX: 09-2021,HSD:08-2026,mới100%,sx:SUPREEM PHARMACEUTICALS MYSORE -ẤN ĐỘ.
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HA NOI
10
KG
10
KGM
248
USD