Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231121CED0128478
2021-12-15
283323 CTY TNHH MTV TH?C PH?M TRí NGUY?N JAY CHEMICAL INDUSTRIES NLSX Food additives: stabilizer, salt of aluminum sulphate -sodium aluminum sulphate anhydrous (50kg / bag), (used for internal production of enterprises, not consumed in the domestic market), new100%;NLSX phụ gia thực phẩm: Chất ổn định, muối của nhôm sulphat -Sodium Aluminium Sulphate Anhydrous (50kg/bag),(dùng phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp,không tiêu thụ tại thị trường trong nước),mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10030
KG
10000
KGM
12600
USD
231020ONEYSUBA34122600
2020-11-23
283323 C?NG TY TNHH LAUTAN LUAS VI?T NAM PT LIKU TELAGA Quality wastewater treatment for industrial use - Aluminum Sulfate (Kibble form) content of 1.5% FE -25kg / bag.CAS: 16828-12-9. New 100%. New 100%;Chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp - Aluminium Sulfate (Kibble form ) , hàm lượng FE là 1,5 % -25kg/bag.CAS: 16828-12-9. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
25060
KG
25000
KGM
4850
USD
132000012128012
2020-11-25
283323 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM TC Aluminum sulphate 6% - 6% Aluminum Sulfate, containing H2SO4 (acidity = 3M). (Item No. 11932 has KQGD / TB-GDC dated 12/17/2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO., LTD
20190
KG
20190
KGM
174
USD
011120AHWY011037
2020-11-26
283323 C?NG TY TNHH X??NG GI?Y CHáNH D??NG LULONG COUNTY SHUANGYI PHOSPHORIZATION CO LTD Flake aluminum sulphate - Aluminum sulphate (used in waste water treatment line paper sx) by KQ PTPL number 4231 / TB-GDC - 100%;Nhôm sun phát dạng vảy - Aluminium sulphate (dùng xử lý nước thải trong dây chuyền sx giấy) theo kq PTPL số 4231/TB-TCHQ - mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
80400
KG
80000
KGM
10800
USD
111120SNKO073201100286
2020-11-16
283323 C?NG TY TNHH LAUTAN LUAS VI?T NAM PT INDONESIAN ACIDS INDUSTRY : The quality of wastewater treatment for industrial use - ALUMINUM POWDER FORM sulfate 0-3MM - 25kg / BAG. CAS: 16828-12-9. New 100%.;: Chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp - ALUMINIUM SULFATE POWDER FORM 0-3MM - 25KG/BAG. CAS: 16828-12-9. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25150
KG
25000
KGM
4425
USD
301020KMTCJKT3496946
2020-11-22
283323 C?NG TY TNHH LAUTAN LUAS VI?T NAM PT INDONESIAN ACIDS INDUSTRY CHEMICALS USED IN WASTEWATER TREATMENT INDUSTRY - ALUMINUM POWDER FORM sulfate (0-3MM) Which CAS: 16828-12-9. NEW 100%;CHẤT XỬ LÝ NƯỚC THẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP - ALUMINIUM SULFATE POWDER FORM (0-3MM).MÃ CAS: 16828-12-9. HÀNG MỚI 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
75300
KG
75000
KGM
13125
USD
KMTCJKT3519859
2020-11-23
283323 C?NG TY TNHH LAUTAN LUAS VI?T NAM PT INDONESIAN ACIDS INDUSTRY Quality wastewater treatment for industrial use - ALUMINUM POWDER FORM 0-3MM sulfate. CAS: 16828-12-9. New 100%.;Chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp - ALUMINIUM SULFATE POWDER FORM 0-3MM. CAS: 16828-12-9. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
75450
KG
50000
KGM
8650
USD
132000011972781
2020-11-04
283323 C?NG TY TNHH NITTOKU VI?T NAM CONG TY CO PHAN MST VIET NAM Aluminum sulphate chemical Al2 (SO4) 3 used in wastewater treatment (containing aluminum sulfate 100%) (Code CAS: 10043-01-3) 25kg / bag. New 100%;Hóa chất nhôm sunfat Al2 (SO4) 3 dùng trong xử lý nước thải ( chứa nhôm sulfat 100% ) (Mã CAS : 10043-01-3 ) 25kg/bao. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN MST VIET NAM
CONG TY TNHH NITTOKU VIET NAM
18006
KG
4000
KGM
1046
USD
011221KMTCJKT3937780
2021-12-08
283323 C?NG TY TNHH LAUTAN LUAS VI?T NAM PT INDONESIAN ACIDS INDUSTRY Waste water treatment substances - Aluminum sulfate kibble (Form 5-15mm) - 50kg / bag. CAS: 16828-12-9. New 100%;Chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp - Aluminium Sulfate Kibble (form 5-15mm)- 50kg/bao. CAS: 16828-12-9. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
25000
KGM
4938
USD
OOLU2647672340
2020-11-16
283323 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I G B C O BUDENHEIM MEXICO S A DE C V Industrial chemicals: Nhom.Ma Sulfate CAS: 10102-71-3. Uses: used in the aluminum industry, paper ... Origin: Mexico her. Specification: 25kg / bag. Expiry date: 07/2022, 09/2022. New 100%.;Hoá chất công nghiệp: Sulfat Nhôm.Mã CAS: 10102-71-3. Công dụng: dùng trong công nghiệp nhộm, giấy... Xuất xứ: Mê-hi-cô. Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 07/2022, 09/2022. Hàng mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
10350
KG
10000
KGM
15850
USD
111120SNKO073201001568
2020-11-16
283323 C?NG TY TNHH LAUTAN LUAS VI?T NAM PT INDONESIAN ACIDS INDUSTRY Quality wastewater treatment for industrial use - ALUMINUM POWDER FORM 0-3MM sulfate. CAS: 16828-12-9. New 100%.;Chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp - ALUMINIUM SULFATE POWDER FORM 0-3MM. CAS: 16828-12-9. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
100400
KG
100000
KGM
17057
USD
271020SITGTASG812197
2020-11-03
283323 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T NH?T PHú GUANGZHOU YUANLING IMP EXP TRADING CO LTD ALUMINUM sulphate (Al2 (SO4) 3.18H2O), New: 100% Which CAS: 7784-31-8 (for treatment of industrial waste water);ALUMINIUM SULPHATE (Al2(SO4)3.18H2O ) ,Mới :100% .Mã CAS : 7784-31-8 ( Dung trong xư ly nươc thai công nghiêp )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54
TNE
7290
USD