Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140322COAU7237422990
2022-03-25
282759 V?N PHòNG ?I?U HàNH ENI VI?T NAM B V T?I THàNH PH? H? CHí MINH L? 115 09 BAKER HUGHES ASIA PTE LTD Chemical: Calcium Bromide Cabr2, TP: Calcium Bromide (40-60%) CAS: 7789-41-5, CD: Creating hydrostatic columns with hydrostatic pressure enough to create a safe environment in drilled wells, anti-gas spray oil movement.60m3 = 104.4tne;Hóa phẩm:CALCIUM BROMIDE CaBr2,TP:calcium bromide( 40-60%)CAS:7789-41-5,CD:tạo cột thủy tĩnh với áp suất thủy tĩnh đủ tạo môi trường an toàn trong giếng khoan,chống khí dầu phun trào.Mới.60M3=104.4TNE
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
107700
KG
104
TNE
362964
USD
6701163383
2021-10-19
282759 C?NG TY TNHH FRITTA VI?T NAM FRITTA S L Lithium bromide compounds for laboratory analysis, CAS: 7550-35-8, Code: M96034, 100% new goods;Hợp chất Lithium Bromide dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, CAS: 7550-35-8, mã: M96034, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
233
USD
270521ACCAT21050128/01
2021-06-02
282759 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Ammonium bromide, liquid domestic RIPs -TOP EC-2 (20LTS) (KQGD: 1410 / TB-GDC Date 07/03/2017: CAS Code: 6484-52-2. CTHH: NH4NO3 (with main components: ammonium nitrate 40%);Amoni bromua, dạng dung dịch trong nước -TOP RIP EC-2 (20LTS) ( KQGĐ: 1410/TB-TCHQ Ngày 07/03/2017: Mã CAS: 6484-52-2. CTHH: NH4NO3 ( có thành phần chính: Ammonium nitrate 40%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
11422
KG
60
LTR
266
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
282759 C?NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD SNP 500C: Nikel plated additives used in the T / P line: Nickeldibromide 35 +/- 2%, the remaining water, 20L / CAN, 594 / TB-KĐ1 31/12/2019. 100% new;SNP 500C: Chất phụ gia mạ Nikel sử dụng trong dây chuyềnmạ t/p: Nickeldibromide 35+/-2%, còn lại là nước, 20l/can, 594/TB-KĐ1 31/12/2019. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
60
LTR
794
USD
BOS205676988
2022-06-07
282759 C?NG TY TNHH CCI VI?T NAM COILCRAFT INDUSTRIES SINGAPORE PTE LTD 6TS0001 #& Nickel's bromide solution (Nibr2 chemical formula) used in chip production, 5gal/drum, CH00173;6TS0001#&Dung dịch Bromua của Niken (công thức hóa học NiBr2) dùng trong sản xuất chip, 5GAL/Drum, CH00173
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
HO CHI MINH
53
KG
10
GLL
379
USD
BOS104824289
2021-06-14
282759 C?NG TY TNHH CCI VI?T NAM COILCRAFT INDUSTRIES SINGAPORE PTE LTD 6TS0001 # & solution of nickel bromide (NiBr2 chemical formulas) used in chip manufacturing, 5GAL / Drum, CH00173;6TS0001#&Dung dịch Bromua của Niken (công thức hóa học NiBr2) dùng trong sản xuất chip, 5GAL/Drum, CH00173
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
HO CHI MINH
122
KG
5
GLL
189
USD
201220ACCAT20120055/01
2020-12-24
282759 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Ammonium bromide, liquid domestic RIPs -TOP EC-2 (20LTS) (KQGD: 1410 / TB-GDC On 03/07/2017, CAS: 6484-52-2,7732-18-5. CTHH: NH4NO3 ( the major components: Ammonium nitrate 40%), new 100%;Amoni bromua, dạng dung dịch trong nước -TOP RIP EC-2 (20LTS) ( KQGĐ: 1410/TB-TCHQ Ngày 07/03/2017, CAS: 6484-52-2,7732-18-5. CTHH: NH4NO3 (có thành phần chính: Ammonium nitrate 40%),mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13772
KG
20
LTR
89
USD
300321DEFRA0000076700
2021-06-01
282759 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Ammonium bromide pure chemicals, reagents for analysis, used in laboratories (1KG / CHAI) CAS12124-97-9;Hoá chất tinh khiết Ammonium bromide, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)CAS12124-97-9
ISRAEL
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
6824
KG
2
UNA
169
USD
1Z99W8200449794137
2022-01-26
282759 C?NG TY TNHH K? THU?T C?NG NGH? DKSH CLAISSE UNE DIVISION DE SPECTRIS CANADA INC -Lithium Bromide, NWA-Solution, 15 ml Bottle used in iron ore samples, dolomite. -P / n: C-0711-00 - 9411 008 71100. NSX: Malvern Panalytical, 100% new, CAS: 7550-35-8,7732-18-5;Chất trợ chảy -LITHIUM BROMIDE, NWA-SOLUTION,15 ML BOTTLE dùng trong các mẫu quặng sắt, Dolomit. -P/N: C-0711-00 - 9411 008 71100. nsx:Malvern Panalytical, mới 100%,Cas:7550-35-8,7732-18-5
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
2
UNA
38
USD
080521DEFRA0000077683
2021-07-02
282759 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals ammonium bromide, analyzer for analysis, used in laboratory (1kg / bottle) CAS12124-97-9;Hoá chất tinh khiết Ammonium bromide, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)CAS12124-97-9
ISRAEL
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
7180
KG
1
UNA
85
USD
S00005324
2021-10-06
282759 C?NG TY TNHH TEKCO VI?T NAM BIO BASIC CANADA INC Chemicals used in PTN sodium iodide.code: SB0283.Lock 250g. HSX: Bio Basic Canada Inc, 100% new;Hóa chất dùng trong PTN Sodium Iodide.Code: SB0283.Lọ 250g. Hsx: Bio Basic Canada Inc, mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HA NOI
568
KG
5
UNA
210
USD
231121PLIHQ5C64657
2021-11-30
282759 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HóA CH?T Và M?I TR??NG VI?T NAM HI M SOLUTEK LitiBromID salt (LIBR) CAS: (7550-35-8, ke-22549,231-439-8: 52 ~ 56%, water: 44 ~ 48%) with the function of refrigerating and dissolving fluid Solution, used for absorption type water chiller. 100% new;Muối Litibromid(LiBr)CAS :(7550-35-8,KE-22549,231-439-8:52~56%,Water :44~48%)có chức năng hút môi chất lạnh và hòa tan môi chất lạnh trong dung dịch,sử dụng cho máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
148
KG
120
KGM
876
USD
FRA27660250
2020-12-28
282759 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Copper (II) bromide for synthesis (250G / CHAI) chemicals used in laboratories nghiemCAS7789-45-9;Copper(II) bromide for synthesis (250G/CHAI) hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệmCAS7789-45-9
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
765
KG
1
UNA
53
USD