Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100017394820
2021-12-13
282739 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03902 # & iron solution (iii) chloride used to corrode copper layers on the integrated circuit surface - Ferric Chloride 47BE [FECL3 43.50%, CAS 7705-08-0]. Section 2 KBHC HC2021065025 (12/13/2021);J03902#&Dung dịch sắt (III) clorua dùng để ăn mòn lớp đồng trên bề mặt mạch tích hợp - FERRIC CHLORIDE 47Be [FeCl3 43.50%, CAS 7705-08-0]. Mục 2 KBHC HC2021065025 (13/12/2021)
THAILAND
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
28679
KG
9120
KGM
4706
USD
132200014881568
2022-02-25
282739 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT278 # & Ii III chloride (FECL3 40%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT278#&Sắt III Clorua (FeCl3 40%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
630
KGM
155
USD
PSCTW2200411
2022-06-27
282739 C?NG TY TNHH ECOLAB VI?T NAM NALCO INDUSTRIAL SERVICES THAILAND CO LTD Chemical preparations used to prevent corrosion for cooling water system, with the main ingredient of zinc chloride - NALCO 7384 (25kg/barrel). Code: 7384/25. New 100%;Chế phẩm hóa học dùng để chống ăn mòn cho hệ thống nước làm mát, có thành phần chính là kẽm clorua - NALCO 7384 (25KG/thùng). Code: 7384/25. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
22908
KG
500
KGM
669
USD
132000013287593
2020-12-23
282739 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC CHI NHANH CONG TY TNHH GOSHU KOHSAN VIET NAM KOSHAN-04 # & Ferric Chloride (FeCl3 10%), CAS: 7705-08-0 (for wastewater treatment plant in the factory);KOHSAN-04#&Sắt III Clorua,(FeCl3 10%) , CAS: 7705-08-0 (dùng cho máy xử lý nước thải trong nhà xưởng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GOSHU KOHSAN
CTY SAIGON STEC
15321
KG
1000
KGM
121
USD
15761296410
2020-12-23
282739 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Iron (III) chloride hexahydrate, extra pure, SLR-CL3 Fe. 6 H2 O; CAS 10025-77-1; for laboratory use; Packing 1kg / bottle. New 100%;Hóa chất: Iron(III) chloride hexahydrate, extra pure, SLR-Cl3 Fe . 6 H2 O; CAS 10025-77-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
2
UNA
80
USD
15761296410
2020-12-23
282739 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Copper (II) chloride dihydrate, for analysis- Cl2Cu.2H2O; CAS 10125-13-0; for laboratory use; Packing 100g / bottle. New 100%;Hóa chất: Copper(II) chloride dihydrate, for analysis- Cl2Cu.2H2O; CAS 10125-13-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
12
USD
210521DEFRA0000078064
2021-07-28
282739 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals Barium chloride dihydrate, test substances for analyzing, used in laboratories, chemical production (500g / bottle) CAS10326-27-9;Hoá chất tinh khiết Barium chloride dihydrate, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(500G/CHAI)CAS10326-27-9
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
3958
KG
3
UNA
66
USD
SIN0282260
2022-04-20
282739 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Tungsten (IV) Chloride, 95%, product code: 263974-5g, CAS: 13470-13-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tungsten(IV) Chloride, 95%, mã hàng: 263974-5G, số CAS: 13470-13-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
146
USD
FRA27660751
2021-01-19
282739 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals Tin (II) chloride anhydrous, for synthesis, used in laboratories (100G / CHAI) CAS7772-99-8;Hoá chất tinh khiết Tin(II) chloride anhydrous, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS7772-99-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1476
KG
1
UNA
34
USD
FRA27684954
2021-12-14
282739 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals Barium chloride dihydrate, test agent for analysis, use in laboratories, chemical production (500g / bottle) CAS10326-27-9;Hoá chất tinh khiết Barium chloride dihydrate, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(500G/CHAI)CAS10326-27-9
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
12
UNA
213
USD
80522914246248
2022-05-23
282739 C?NG TY TNHH XNK HóA CH?T ??I LONG BìNH VI?T NAM HSIEN ANG INDUSTRY CO LTD Zinc chlorua Zinc Chloride (ZnCl2) - Used in the field of manufacturer plating industry: HSIEN ang industran co., Ltd; Kẽm Clorrua Zinc Chloride (ZnCL2) - Dùng trong lĩnh vực công nghiệp xi mạ nhà sản xuất: Hsien Ang Industry Co., LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20800
KG
20
TNE
42000
USD
281220HPH210765
2021-02-18
282739 C?NG TY TNHH FISHLOVERSHOP TROPIC MARIN AG PO4 reducing compounds in water for aquariums (ELIMI-Phos Longlife 100 g), 100 mL / vial, powder, new 100%;Hợp chất khử PO4 trong nước cho bể cá cảnh (ELIMI-PHOS Longlife 100g), 100mL/lọ, dạng bột, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG LACH HUYEN HP
5360
KG
24
UNA
223
USD
132100012771447
2021-06-08
282739 C?NG TY TNHH MTV CHUBU RIKA LONG H?U VI?T NAM CONG TY CO PHAN QUOC TE TM GROW CBLH530 # & Chemical Treatment of Industrial Wastewater (Ii III chloride FECL3 (40%), CAS Code: 7705-08-0, Number UN: 1773);CBLH530#&Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp (Sắt III Clorua FeCl3 (40%), mã CAS: 7705-08-0, số UN: 1773)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CO PHAN QUOC TE TM GROW
KHO CTY CHUBU RIKA LONG HAU (VN)
2780
KG
600
KGM
175
USD
132200016072585
2022-04-05
282739 C?NG TY TNHH MEGAELEC CONG TY TNHH EMC VINA Iron (II) chloride (FeCl2 25%; CAS NO 13478 -10-9). New 100%;Sắt (II) clorua (FeCL2 25%; CAS NO 13478 -10-9). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH EMC VINA
CONG TY TNHH MEGAELEC
15900
KG
8850
KGM
1233
USD
BUD00002495
2022-04-02
282739 CTY TNHH HANNA INSTRUMENTS VI?T NAM HANNA INSTRUMENTS HUNGARY KFT HI7141S, 30ml Silver Oxygen Dissolence electrode solution, CLORIDE Silver 3.5 mol, CAS Code: 7783-90-6 (100%new goods);Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan HI7041S, 30ml/chai, Bạc Cloride 3.5 Mol , Mã CAS: 7783-90-6 (Hàng mới 100%)
ROMANIA
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
1693
KG
5
UNA
48
USD