Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122014459685
2021-02-22
282720 C?NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% of the total weight, crystals, 0.5 kg / pack;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
164
KG
100
UNK
1564
USD
122014823210
2021-07-29
282720 C?NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride Dihydrate (CACL2.2H2O) (Calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% on total weight, crystal form, 0.5 kg / package;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
173
KG
100
UNK
1461
USD
221120MEDUNC199670
2021-01-18
282720 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? THANH BìNH TETRA CHEMICALS EUROPE AB CACIUM chloride 77% FLAKES FOOD GRADE Food Additives 25 Kg / 1 Covered Manufacturer: TETRA Chemicals Europe Oy Term SD: 10/2022;CACIUM CLORIDE 77% FLAKES FOOD GRADE Phụ gia thực phẩm 25 Kg/1 Bao Nhà Sản Xuất : TETRA Chemicals Europe OY Hạn SD:10/2022
FINLAND
VIETNAM
KOKKOLA (KARLEBY)
CANG CAT LAI (HCM)
21660
KG
21
TNE
8920
USD
270222PIPCB22000112
2022-03-17
282720 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N OM INORGANIC PRODUCTS Calcium Chloride (CaCl2 74%), raw materials used in fertilizer industry, packing 25kg / bag. CAS NUMBER 10035-04-8;Calcium Chloride (CaCl2 74%), nguyên liệu dùng trong ngành phân bón, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 10035-04-8
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
102408
KG
54
TNE
10260
USD
270222MDACB22000498
2022-04-21
282720 C?NG TY TNHH HóA CH?T THàNH PH??NG KUTCH CHEMICAL INDUSTRIES LIMITED Calcium chloride anhydrous feed additives 94% min (CaCl2). Packaging: 25kg/bag, CAS code: 10043-52-4. NSX: Kutch Chemical Industries Limited;Phụ gia thức ăn chăn nuôi CALCIUM CHLORIDE ANHYDROUS 94% MIN (CaCl2). đóng gói: 25kg/bao, Mã CAS: 10043-52-4. NSX: KUTCH CHEMICAL INDUSTRIES LIMITED
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
115920
KG
115
TNE
32775
USD
211220920836412
2021-01-04
282720 C?NG TY TNHH LY TR??NG THàNH SHANDONG THX INDUSTRY CO LTD Calcium Chloride (CaCl2: 94%), food additives, processing aids, 25kg / bag, 100% new goods. Goods not on the list must be declared chemicals. CAS: 10043-52-4;Calcium Chloride(CACL2: 94%), phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%. Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. CAS : 10043-52-4
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
108432
KG
108
TNE
21060
USD
132000013267814
2020-12-23
282720 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 255 # & NCEV-N-0510 (Sodium Chloride CaCl2 -Calcium) code CAS: 10043-52-4 (Chemicals for water treatment systems industry);255#&NCEV-N-0510 (Dung dịch muối CaCl2 -Calcium Cloride) mã CAS: 10043-52-4 (Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
2500
KGM
2091
USD
15761296410
2020-12-23
282720 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Calcium chloride dihydrate, 99 +%, for analysis, meets the specification of Ph. Eur.- Ca Cl2. 2 H2 O; CAS 10035-04-8; for laboratory use; closed goi1Kg / bottle. New 100%;Hóa chất: Calcium chloride dihydrate, 99+%, for analysis, meets the specification of Ph. Eur.- Ca Cl2 . 2 H2 O; CAS 10035-04-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói1Kg/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
2
UNA
36
USD
FRA27684439
2021-12-16
282720 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals Calcium chloride kidney granular form, test agent for analysis, used in laboratories, chemical production (500g / bottle) CAS10043-52-4;Hoá chất tinh khiết Calcium chloride khan dạng hạt, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(500G/CHAI)CAS10043-52-4
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
2
UNA
41
USD
9.02207990100272E+16
2020-02-21
282720 C?NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WELSCONDA CO LIMITED CALCIUM CHLORIDE 95% MIN PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Calcium chloride: Other;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物:氯化钙:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
20
TNE
3440
USD
140220034A502728
2020-02-28
282720 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U MáY Và PH? TùNG WELSCONDA CO LIMITED Calcium Chloride Pellet 95%- Canxi Clorua, đóng 25kgs/bao, dùng để tăng độ cứng bê tông,phụ gia công nghiệp luyện kim và công nghệ giấy, mới 100%. Mã CAS: 10043-52-4.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Calcium chloride: Other;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物:氯化钙:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
0
KG
80
TNE
14000
USD
170120TLLHPG20109318SZ
2020-01-20
282720 C?NG TY C? PH?N MAY XU?T KH?U T?N PHONG SHIN WOO SHINWOO CORPORATION LIM LAM LIMITED HK049#&Túi đựng hạt chống ẩm treo trong container (1000G/gói) TOPDRY CALCIUM CHLORIDE CONTAINER DESICCANT, 1000 G/PIECE IN ONE PE BAG;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Calcium chloride: Other;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物:氯化钙:其他
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
DINH VU NAM HAI
0
KG
200
PKG
432
USD
15761296410
2020-12-23
282720 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Calcium Chloride, extra pure, SLR, fused, granular-Ca Cl2; CAS 10043-52-4; for laboratory use; Packing 1kg / bottle. New 100%;Hóa chất: Calcium chloride, extra pure, SLR, fused, granular-Ca Cl2 ; CAS 10043-52-4 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
8
USD