Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221NSQPT211194093
2021-12-14
282560 C?NG TY TNHH MITSUI KINZOKU CATALYSTS VI?T NAM MITSUI MINING SMELTING CO LTD Zirconium dioxide compound M-914 (Ingredients: ZRO2 75-85%, CEO2 1 ~ 10%, ND2O3 10 ~ 20%), raw material catalyst for coating exhaust exhaust surfaces, powder form , 100kg / 10 bags, 100% new;Hợp chất Zirconium dioxit M-914 (thành phần:ZrO2 75-85%, CeO2 1~10%, Nd2O3 10~20%), nguyên liệu tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải, dạng bột, 100kg/10 bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
2140
KG
100
KGM
4265
USD
140522NSQPT220412126
2022-06-02
282560 C?NG TY TNHH MITSUI KINZOKU CATALYSTS VI?T NAM MITSUI MINING SMELTING CO LTD Mixture of Zirconium Oxide M-914 (Zro2: 60-75%, CEO2: 10-20%, ND2O3: 10-20%), NL that creates a catalyst for coating the surface of the exhaust core of motorcycle exhaust pipe, form powder, 600 kg/60 bags, 100% new;Hỗn hợp Zirconium Oxide M-914 (ZrO2: 60-75%, CeO2: 10-20%, Nd2O3: 10-20%), NL tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải xe máy, dạng bột, 600 kg/60 bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
7715
KG
600
KGM
34441
USD
SIN0282260
2022-04-20
282560 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: germanium (IV) Oxide,> = 99.99% Trace Met &, Code: 483702-5G, CAS: 1310-53-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Germanium(IV) Oxide, >=99.99% Trace Met&, mã hàng: 483702-5G, số CAS: 1310-53-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
94
USD
776371196953
2022-04-16
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports the treatment of emissions in cars: JCK97, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 1312-81-8, used as a sample analysis Create staff, 100% new;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: JCK97, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 1312-81-8, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO NHÂN VIÊN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
12
KG
9
KGM
89
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: IZ-49, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-1312-81-8-1314-36-9, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. Car emissions treatment, 100% new;HỖN HỢP OXIT: IZ-49, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 1312-81-8 - 1314-36-9, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371258808
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports emissions treatment in cars: RSZ-8H, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 12037-29-5, used as an analysis Training for employees, new goods 100%;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: RSZ-8H , CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 12037-29-5, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO CHO NHÂN VIÊN, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
18
KG
5
KGM
45
USD
776371258808
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports emissions treatment in cars: Uz-135, CAS: 1314-23-4; 1306-38-3, 1314-36-9,1312-81-8, used as a model analysis for employees, new goods 100%;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: UZ-135 , CAS: 1314-23-4; 1306-38-3, 1314-36-9,1312-81-8, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO CHO NHÂN VIÊN, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
18
KG
8
KGM
105
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RSZ-SAD3, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-13123-97-9-12037-29-5, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. Car emissions treatment, 100% new;HỖN HỢP OXIT: RSZ-SAD3, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 13123-97-9 - 12037-29-5, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
5
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: J-16-0.2, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-1313-97-9-1312-81-8, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co., Ltd, model model Automotive gas treatment catalysts, 100% new;HỖN HỢP OXIT: J-16-0.2, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 1313-97-9 - 1312-81-8 , Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
5
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RCT39, CAS:-1314-23-4-1314-36-9-1312-81-8, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. 100% new;HỖN HỢP OXIT: RCT39, CAS: - 1314-23-4 - 1314-36-9 - 1312-81-8, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RSZ-CT, CAS:-1314-23-4-1306-38-3, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co.;HỖN HỢP OXIT: RSZ-CT, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 , Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: TSZ-17, CAS:-1306-38-3-215-150-4-1313-97-9-215-214-1-1314-23-4-215-227-2-7440-16 -6-231-125-0, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo, modeling, 100% new;HỖN HỢP OXIT: TSZ-17, CAS: - 1306-38-3 - 215-150-4 - 1313-97-9 - 215-214-1 - 1314-23-4 - 215-227-2 - 7440-16-6 - 231-125-0, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO, làm mẫu chất xúc tác , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
3
USD
221120NSQPT201145130
2020-12-04
282560 C?NG TY TNHH MITSUI KINZOKU CATALYSTS VI?T NAM MITSUI MINING SMELTING CO LTD Mixed zirconium dioxide M-418 (composition: ZrO2: 65 ~ 75%, CeO2: 10 ~ 20%, Nd2O3: 10 ~ 20%), NL create a catalyst for the coated surface, core exhaust emission car machines, powder, 150kg / 15 package, the new 100%;Hỗn hợp Zirconium dioxit M-418 (thành phần: ZrO2: 65~75%, CeO2: 10~20%, Nd2O3: 10~20%), NL tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải xe máy, dạng bột, 150kg/15 gói, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2490
KG
150
KGM
5983
USD
LEJ20000054
2020-12-04
282560 C?NG TY TNHH ANALYTIK JENA VI?T NAM ANALYTIK JENA AG Tube containing germanium oxide and dioxide Zircon (2.4-2.6mm) (InnuSpeed LysisTube E) (100 tubes / box) for mills form, used in laboratories (code: 845-CS-1070100) New 100%;Ống chứa Germani oxit và Zircon dioxit (2.4-2.6mm) (InnuSpeed LysisTube E) (100 ống /hộp) dùng cho máy nghiền mẫu , dùng trong phòng thí nghiệm (code: 845-CS-1070100) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HA NOI
17
KG
1
UNK
238
USD
LEJ20000054
2020-12-04
282560 C?NG TY TNHH ANALYTIK JENA VI?T NAM ANALYTIK JENA AG Tube containing germanium oxide and dioxide Zircon (1.4-1.6mm and 3.5mm) (InnuSpeed LysisTube W) (100 tubes / box) for mills form, used in laboratories (code: 845-CS-1140100) New 100 %;Ống chứa Germani oxit và Zircon dioxit (1.4-1.6mm and 3.5mm) (InnuSpeed LysisTube W) (100 ống /hộp) dùng cho máy nghiền mẫu , dùng trong phòng thí nghiệm (code: 845-CS-1140100) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HA NOI
17
KG
1
UNK
238
USD
LEJ20000054
2020-12-04
282560 C?NG TY TNHH ANALYTIK JENA VI?T NAM ANALYTIK JENA AG Tubes containing beads and Zircon oxide germanium dioxide (1.4-1.6mm) (InnuSpeed LysisTubeA) (100 tubes / box) for mills form, used in laboratories (code: 845-CS-1010100) New 100%;Ống chứa hạt Germani oxit và Zircon dioxit (1.4-1.6mm) ( InnuSpeed LysisTubeA) ( 100 ống /hộp) dùng cho máy nghiền mẫu , dùng trong phòng thí nghiệm (code: 845-CS-1010100) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HA NOI
17
KG
1
UNK
238
USD
221120NSQPT201145130
2020-12-04
282560 C?NG TY TNHH MITSUI KINZOKU CATALYSTS VI?T NAM MITSUI MINING SMELTING CO LTD Mixed zirconium dioxide CZO 5087 (composition: ZrO2, HfO2, CeO2, La2O3, Pr6O11, Nd2O3, Y2O3), NL create a catalyst coated surface core exhaust tailpipes motor, powder, 400 kg / 16 box , a new 100%;Hỗn hợp Zirconium dioxit CZO 5087 (thành phần: ZrO2, HfO2, CeO2, La2O3, Pr6O11, Nd2O3,Y2O3), NL tạo chất xúc tác để tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải xe máy,dạng bột, 400kg/16 hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2490
KG
400
KGM
10938
USD
221120NSQPT201145130
2020-12-04
282560 C?NG TY TNHH MITSUI KINZOKU CATALYSTS VI?T NAM MITSUI MINING SMELTING CO LTD Zirconium dioxide mixture CZO 5065 (ZrO2.HfO2: 72.2 +/- 1% CeO2: 20.8 +/- 1%, La2O3: 1.7 +/- 0.5%, Nd2O3: 5.3 +/- 0.5%), NL create catalysts the coated surface to the core exhaust XM, powder, 600kg / 24 boxes, a new 100%;Hỗn hợp Zirconium dioxit CZO 5065 (ZrO2.HfO2: 72.2+/-1%, CeO2: 20.8+/-1%, La2O3: 1.7+/-0.5%, Nd2O3: 5.3+/-0.5%), NL tạo chất xúc tác để tráng phủ bề mặt lõi ống xả XM, dạng bột, 600kg/24 hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2490
KG
600
KGM
17114
USD