Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130621757110395000
2021-06-21
282110 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I ??U T? V?N LONG CDC SHANGHAI HUAYAN INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LTD Iron oxide red, red iron oxide, (Fe2O3), CAS Code: 1332-37-2, used in ceramic industry, 100% new, goods packed in 2000 bags;Iron oxide red, oxit sắt đỏ, (Fe2O3), mã cas: 1332-37-2 , sử dụng trong ngành gốm, moi 100%, hàng đóng trong 2000 bao
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
50200
KG
50000
KGM
49000
USD
041221SYNHF03292-1
2021-12-13
282110 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC 12-pm73 # & Ferrite powder used electronic components / Ferrite Powder JRF41GS;12-PM73#&Bột ferrite dùng sản xuất linh kiện điện tử/ferrite powder JRF41GS
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
27375
KG
200000
GRM
3392
USD
080121POBUSHA201200935
2021-01-14
282110 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM COCREATION INTERNATIONAL TRADE CO LTD 1000000062 # & Iron Oxide Pigment (IRON OXIDE). CAS code: 1317-61-9, chemical formula: Fe3O4, used as a coloring agent in the production of artificial grass. No trademark. New 100%;1000000062#&Bột màu Oxit sắt (IRON OXIDE ). Mã CAS : 1317-61-9, công thức hóa học : Fe3O4, dùng làm chất tạo màu trong sản xuất cỏ nhân tạo. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
24000
KGM
59200
USD
070221CCL21020239
2021-02-18
282110 CTY TNHH TH?NH PHáT VI NA HANGZHOU EUCHEMY CO LTD Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
7000
KGM
3850
USD
020122OBSGN220056
2022-01-06
282110 C?NG TY TNHH S?N B?T T?NH ?I?N AKZO NOBEL VI?T NAM LANXESS PTE LTD Gold iron oxide, powder form. Bayferrox 420. Kiem Hoa TK / 102758765061 / A112 right 16/07/2019;Oxit Sắt vàng,dạng bột. BAYFERROX 420. KIEM HOA TK/ 102758765061/A112 NGAY 16/07/2019
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
5804
KG
5600
KGM
13361
USD
21042234051377
2022-06-02
282110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T T? KHOA H?C K? THU?T HUNAN THREE RING PIGMENTS CO LTD Industrial chemicals: Iron Oxide Red (C.I.Pigment Red Y101) -Rank One-Powder-Hunan Three-Ring Pigments Co. 100%new.;Hóa chất công nghiệp:IRON OXIDE RED(C.I.PIGMENT RED Y101)-RANK ONE-Dạng bột--Nhà SX:HUNAN THREE-RING PIGMENTS CO., LTD-Đóng gói 25kg/bao-Sử dụng trong CN sản xuất sơn - Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
YEN VIEN (HA NOI)
60480
KG
15
TNE
20985
USD
091121ACEMWSP21011-01
2021-11-22
282110 C?NG TY TNHH WOOSHIN ??NG NAI WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH Iron oxide, powder, red - Red 107 - CAS: 1309-37-1 - (500kgs / bag) - Check by TK103843634753 22/02/2012. 100% new, used to produce pigments;Oxit sắt, dạng bột, màu đỏ - RED 107 - CAS:1309-37-1 - (500kgs/bao)- Đã kiểm hóa theo TK103843634753 22/02/21 .Hàng mới 100% ,dùng để sản xuất chất màu
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
20403
KG
12000
KGM
14400
USD
090621EWR0319176
2021-07-26
282110 C?NG TY TNHH ??U T? QU?C T? T??NG NG?C KOBO PRODUCTS INC Sample order byo-11s1 (Iron oxides. Raw materials used in cosmetic production. CAS: 51274-00-1). Packing: 0.5kg / bottle, new item: 100%;HÀNG MẪU BYO-11S1( Iron Oxides. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Số cas: 51274-00-1). Đóng gói: 0.5kg/chai, hàng mới: 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
270
KG
1
KGM
0
USD
160522CKCOPUS0120568-03
2022-05-24
282110 C?NG TY TNHH KCC VI?T NAM KCC CORPORATION Iron oxide, powder form-(BBR26893V) Geolor Red 107 (Iron Oxide Red) [CAS: 1309-37-1; Fe2O3] (KQ: 1039/KĐ4-10-10/07/2019, 69 BBHC12 dated 24/03/ 2020);Oxit sắt, dạng bột - (BBR26893V) GEOLOR RED 107 (IRON OXIDE RED) [Cas:1309-37-1;Fe2O3](KQ:1039/KĐ4-TH-10/07/2019, 69 BBHC12 Ngày 24/03/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
29118
KG
3000
KGM
7050
USD
231220112000013000000
2020-12-23
282110 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Fe2O3 iron oxide pigments, black. Category: 559A, iron oxide content: 95% (for the manufacture of brick, tile). 25 kg / 1 bao.Nha SX: GUANG XI JIN PING XIANG ER MAO YI YOU GONG SI Xian. New 100%.;Bột màu oxit sắt Fe2O3, màu đen . Loại : 559A , Hàm lượng oxit sắt: 95% (dùng sản xuất gạch block, ngói lợp). 25 kg/ 1 bao.Nhà SX: GUANG XI PING XIANG JIN ER MAO YI YOU XIAN GONG SI. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35625
KG
4000
KGM
4800
USD
231220112000013000000
2020-12-23
282110 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Fe2O3 iron oxide pigments, yellow. Type: K313, iron oxide content: 95% (for the manufacture of brick, tile). 25kg / 1 sack. Manufacturers: GUANG XI JIN PING XIANG ER MAO YI YOU GONG SI Xian. New 100%.;Bột màu oxit sắt Fe2O3, màu vàng . Loại : K313 , Hàm lượng oxit sắt: 95% (dùng sản xuất gạch block, ngói lợp). 25kg / 1 bao. Nhà SX: GUANG XI PING XIANG JIN ER MAO YI YOU XIAN GONG SI. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35625
KG
4000
KGM
4800
USD
030122HDMUSELA72089100
2022-01-13
282110 C?NG TY C? PH?N MICHEM VI?T NAM EWIC COLORS CO LTD Red iron oxide powder, Fe2O3 content greater than 70% R250 code, number CAS 1309-37-1, used to produce sidewalk tiles, 25kg / bag specifications, 100% new, NSX EWIC Colors co., Ltd;Bột màu oxit sắt đỏ,hàm lượng Fe2O3 lớn hơn 70% mã R250, số CAS 1309-37-1, dùng để sản xuất gạch vỉa hè, quy cách 25kg/ bao, mới 100%, NSX EWIC COLORS CO., LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20360
KG
20000
KGM
13000
USD
2.90320112000006E+20
2020-03-29
282110 C?NG TY TNHH MTV TNT L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bột Oxit sắt đỏ, vàng (FE2O3) dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, trọng lượng 25Kg/Bao. Hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100%;Iron oxides and hydroxides; earth colours containing 70% or more by weight of combined iron evaluated as Fe2O3: Iron oxides and hydroxides;铁氧化物和氢氧化物;包含按重量计70%或更多的组合铁的土颜色,被评价为Fe 2 O 3:氧化铁和氢氧化物
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1000
KGM
400
USD
2373261240
2021-11-05
282110 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM LANXESS NINGBO PIGMENTS CO LTD Iron oxide used in the chemical industry, Material: Powder, New, NSX: Lanxess (Ningbo) Pigments: Black 748, CAS: 1309-37-1;Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, Chất liệu: dạng bột, Hàng mới, NSX: LANXESS (NINGBO) PIGMENTS: BLACK 748, cas: 1309-37-1
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
30
KG
7
KGM
7
USD