Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120222SITGTXSG373584
2022-02-25
281122 C?NG TY TNHH S?N XU?T HúT ?M GIA PHáT TANGSHAN HONGLIN SILICA GEL CO LTD 1-3 mm SilicaGel hygroscopic (white granular), used in industrial (wood / electric machine), 100% new products. 25kg / bag packing (CAS NO: 7631-86-9);Chất hút ẩm Silicagel 1-3 mm (dạng hạt màu trắng), sử dụng trong công nghiệp (Gỗ / điện máy), hàng mới 100%. Đóng gói 25kg / bao (CAS no: 7631-86-9)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21168
KG
21
TNE
32235
USD
112100017878421
2022-01-05
281122 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH 0 # & moisture-proof beads silk fabric - 5g / bag, 100% new goods;0#&Hạt chống ẩm vải lụa - 5g/túi, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
6781
KG
150
KGM
348
USD
112100017849447
2022-01-01
281122 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL039 # & Silicon (100% new) - VN3GR / ZC185gr / Chemisil185gr / ZQ356 Silica (Section 1 of TKK Number: 104169343130 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL039#&Dioxit silic (hàng mới 100%) - VN3GR/ZC185GR/CHEMISIL185GR/ZQ356 SILICA (mục 1 của TKNK số: 104169343130/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
10
KGM
10
USD
131220KTY2006803
2020-12-23
281122 C?NG TY TNHH AICHI TOKEI DENKI VI?T NAM AICHI TOKEI DENKI CO LTD 174 868 # & Vienna moisture (80% Silica Gel; 18% Binder; 2% Lubricant) / Desiccant. New 100%,;174868#&Viên chống ẩm (80% Silica Gel; 18% Binder; 2% Lubricant)/ Desiccant. Hàng mới 100%,
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
78
KG
150000
PCE
2250
USD
031221POBUKAN211100115
2021-12-13
281122 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I VI?T ??C OCI COMPANY LTD Powdered silicon dioxide used in paint production: Fumed Silica (Konasil K-200U) (SiO2), 10 kg / bag, CAS code: 7631-86-9;Dioxit silic dạng bột dùng trong sản xuất sơn : FUMED SILICA ( KONASIL K-200U ) ( SiO2 ),10 KG/BAO, Mã Cas: 7631-86-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
4212
KG
3600
KGM
25200
USD
071120SNKO04B201000062
2020-11-18
281122 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD NIPSIL E-220A: silicon dioxide, SiO2 powder, CAS NO: 112926-00-8; 7631-86-9, additives and chemicals used in the paint industry, 10kg / bag, 100%;NIPSIL E-220A: Bột Silic dioxit SiO2,CAS NO: 112926-00-8; 7631-86-9, phụ gia hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn, 10kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG TAN VU - HP
2680
KG
1440
KGM
7301
USD
140322COAU7882102790
2022-03-16
281122 C?NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD W101000158 # & Precipitated Silica ZC-185 (Powdery) _Carbon white. Silicon oxide powder. Chemicals for shoe production. New 100% .cas NO: 112926-00-8,7732-18-5;W101000158#&PRECIPITATED SILICA ZC-185 (POWDERY) _Carbon trắng. Dạng bột oxit silic. Hoá chất dùng sản xuất giày.Hàng mới 100%.cas no:112926-00-8,7732-18-5
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
35980
KG
35280
KGM
32105
USD
240222APLCMUNCLI220021
2022-03-17
281122 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á MADHU SILICA PVT LTD Raw materials used in toothpaste production: inorganic oxide silica dioxide precipitated Silica Absil - 100. Little use February 8, 2025. Manufacturer: Madhu;Nguyên liệu dùng trong sản xuất kem đánh răng: oxit vô cơ silic dioxit PRECIPITATED SILICA ABSIL - 100. Hạn dùng 08/02/2025. nhà sx : MADHU
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
13125
KG
13
TNE
14235
USD
130322JJCXMHPAWS20080
2022-03-16
281122 C?NG TY TNHH GIàY THU?N PHI JOHN S GROUP LIMITED TP33 # & Moisture package (SiO2) (2G / 1BAG), 100% new goods;TP33#&Gói hút ẩm (SiO2) ( 2g/1bag), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
37657
KG
351000
BAG
1755
USD
190220EGLV 140000111673
2020-02-27
281122 C?NG TY TNHH H?NG TH?Y BEIJING ANDELEI IMP EXP CO LTD Bột hút ẩm -Thành phần chính silic dioxit dạng bột(Silica gel desicccant 25kg/bag). Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Silicon dioxide: Silica powder;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:二氧化硅:二氧化硅粉末
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23500
KGM
10071
USD
100220COAU7071031490
2020-02-25
281122 C?NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD II.1#&II.1 Chất nhồi: sio2 (cn-180); số CAS: 112926-00-8; tên khoa học: SIO2, CTHH:0;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Silicon dioxide: Other;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:二氧化硅:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54000
KGM
38880
USD