Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2810202010VHF035
2020-11-06
280519 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC M2020101419, Chemicals Dotite-M, X-Diluted With K2SO4 used as an indicator when analyzing the color of gold-plated nickel, 25g / bt, Composition: Murexide 0 ~ 0.5%, Potassium sulfate 99.5% ~ 100% .NSX: new SAMCHUN.Hang 100%;M2020101419,Hóa chất Dotite-M,X-Diluted With K2SO4 dùng làm chất chỉ thị mầu khi phân tích Niken của mạ vàng,25g/bt,Thành phần:Murexide 0~0.5%,Potassium sulfate 99.5%~100%.NSX: SAMCHUN.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4780
KG
10
UNA
95
USD
17250918486
2021-11-10
280519 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: Cadmium Standard Solution, 1 mg / ml CD in 2 to 5% HNO3, for AAS, 195871000, 100ml / bottle, for laboratory.nsx: acros. New 100%. Code Code: 10022-68-1;Hóa chất :cadmium standard solution, 1 mg/ml cd in 2 to 5% hno3, for aas ,195871000, 100ML/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS:10022-68-1
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
197
KG
1
UNA
17
USD
200520KMTCSHAF438305
2020-06-09
280519 C?NG TY TNHH LEOCH BATTERY VI?T NAM HEBI CHANGHONG MAGNESIUM CO LTD NL0014#&Hợp kim canxi- nhôm (Ca 75%+/-3% - Al 25%+/-3%) dạng khối có màu trắng bạc, dùng để điện phân tạo nên chất hợp kim chế tạo cực pin, kích thước 30-150mm, Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Other;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
450
KGM
2520
USD
285976460938
2021-11-22
280519 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? AME ENERGY CO LIMITED Lithium pieces, Africa 16, AME brand, NSX: Shandong Ame Energy Co, .LTD, 100g / box, used as samples in Lithium rechargeable battery experiments - 100% new products;Miếng lithium, phi 16, hiệu AME, NSX: Shandong AME Energy Co,.Ltd, 100g/hộp, dùng làm mẫu trong thí nghiệm chế tạo pin sạc lithium - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
50
USD
0407212107VHF00602
2021-07-13
280519 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC M2020101419 # & chemical dotite-m, x-diluted with k2so4 used as a color indicator when nickel analysis of gold plated, 25g / bt, componentXide 0 ~ 0.5%, potassium sulfate 99.5% ~ 100% .nsx samchun. New 100%;M2020101419#&Hóa chất Dotite-M,X-Diluted With K2SO4 dùng làm chất chỉ thị mầu khi phân tích Niken của mạ vàng,25g/bt,Thành phầnMurexide 0~0.5%,Potassium sulfate 99.5%~100%.NSX SAMCHUN.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1344
KG
10
UNA
101
USD
240221X2101710SGN004
2021-03-02
280519 C?NG TY TNHH VIETUBES UCT TECHNOLOGY PTE LTD Alkaline cleaning solution. FKS SC 408L. No CAS code. New 100%;Dung dịch kiềm làm sạch. FKS SC 408L. Không có mã CAS. Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
480
KG
50
KGM
305
USD
240221X2101710SGN004
2021-03-02
280519 C?NG TY TNHH VIETUBES UCT TECHNOLOGY PTE LTD Alkaline cleaning solution. FKS SC 204L. No CAS code. New 100%;Dung dịch kiềm làm sạch. FKS SC 204L. Không có mã CAS. Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
480
KG
125
KGM
762
USD
S00005757
2022-05-21
280519 C?NG TY TNHH TEKCO VI?T NAM BIO BASIC CANADA INC Chemicals used in ammonium molybdate tetrahydrate. Code: AB0067. Vial 50g. HSX: Bio Basic Canada Inc. New100%;Hóa chất dùng trong PTN Ammonium molybdate tetrahydrate. Code:AB0067. Lọ 50g. Hsx: Bio Basic Canada Inc. Mới100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HA NOI
320
KG
12
UNA
113
USD
S00005757
2022-05-21
280519 C?NG TY TNHH TEKCO VI?T NAM BIO BASIC CANADA INC Chemicals used in DTT (Cleland's Reactent). Code: DB0058. 5g vial. HSX: Bio Basic Canada Inc. New100%;Hóa chất dùng trong PTN DTT (Cleland's reagent) . Code: DB0058. Lọ 5g. Hsx: Bio Basic Canada Inc. Mới100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HA NOI
320
KG
10
UNA
252
USD
JFC028227
2021-06-30
280519 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals: Lithium foil, 0.75mm (0.03in) thick x 19mm (0.75in) wide, 99.9% (metals basis) - Li; CAS 7439-93-2; for laboratory use; Packing 25g / bottle. New 100%;Hóa chất: Lithium foil, 0.75mm (0.03in) thick x 19mm (0.75in) wide, 99.9% (metals basis)- Li; CAS 7439-93-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25g/chai. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
47
KG
1
UNA
91
USD
2605212105VHF01303
2021-06-03
280519 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC M2020101419 # & Chemicals Dotite-M, X-Diluted With K2SO4 used as an indicator when analyzing the color of gold-plated nickel, 25g / bt, Composition: Murexide 0 ~ 0.5%, Potassium sulfate 99.5% ~ 100% .NSX : SAMCHUN.New 100%;M2020101419#&Hóa chất Dotite-M,X-Diluted With K2SO4 dùng làm chất chỉ thị mầu khi phân tích Niken của mạ vàng,25g/bt,Thành phần:Murexide 0~0.5%,Potassium sulfate 99.5%~100%.NSX: SAMCHUN.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3369
KG
20
UNA
202
USD
180721RSEA-00006-0621
2021-10-14
280519 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG Và M?I TR??NG D?N XU?N WATCH WATER GMBH Redoxy 4C biological treatment agent (mixed 20% redxxx and 80% oxygen 3c), used in water treatment, item no.: 0030010203, main component: Iron (III) - CAS NO.: 20074-52-6 , Potassium - CAS NO.: 7740-09-7, *;Chất xử lý sinh học Redoxy 4C (hỗn hợp 20% RedXXX và 80% Oxy 3C), dùng trong xử lý nước, item no.: 0030010203, thành phần chính: Iron (III) - CAS no.: 20074-52-6, Potassium - CAS no.: 7740-09-7, *
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19410
KG
5
KGM
69
USD
0212202012VHF00502
2020-12-21
280519 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC M2020101419, Chemicals Dotite-M, X-Diluted With K2SO4 used as an indicator when analyzing the color of gold-plated nickel, 25g / bt, Composition: Murexide 0 ~ 0.5%, Potassium sulfate 99.5% ~ 100% .NSX: SAMCHUN.New 100%;M2020101419,Hóa chất Dotite-M,X-Diluted With K2SO4 dùng làm chất chỉ thị mầu khi phân tích Niken của mạ vàng,25g/bt,Thành phần:Murexide 0~0.5%,Potassium sulfate 99.5%~100%.NSX:SAMCHUN.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4250
KG
10
UNA
98
USD
0307212106VHF01603
2021-07-15
280519 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC M2020101419 # & chemical dotite-m, x-diluted with k2so4 used as a color indicator when nickel analysis of gold plated, 25g / bt, componentXide 0 ~ 0.5%, potassium sulfate 99.5% ~ 100% .nsx samchun. New 100%;M2020101419#&Hóa chất Dotite-M,X-Diluted With K2SO4 dùng làm chất chỉ thị mầu khi phân tích Niken của mạ vàng,25g/bt,Thành phầnMurexide 0~0.5%,Potassium sulfate 99.5%~100%.NSX SAMCHUN.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2870
KG
10
UNA
101
USD
180721RSEA-00006-0621
2021-10-14
280519 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG Và M?I TR??NG D?N XU?N WATCH WATER GMBH Dyesorb water treatment agent, used in water treatment, ITEM NO.: 003010081, Main component: Zinc, CAS NO.: 7440-66-6, 60 liters / barrel, paper DKHC Number: HC2021053704, 100% new;Chất xử lý nước Dyesorb, dùng trong xử lý nước, item no.: 003010081, thành phần chính: Zinc, CAS no.: 7440-66-6, 60 lít/thùng, giấy DKHC số : HC2021053704, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19410
KG
60
LTR
243
USD
180721RSEA-00006-0621
2021-10-14
280519 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG Và M?I TR??NG D?N XU?N WATCH WATER GMBH Redoxy 3C water treatment agent, used in water treatment, ITEM NO.: 0030010194, Main component: Iron (III), CAS NO.: 20074-52-6, 60kg / carton, 100% new;Chất xử lý nước Redoxy 3C, dùng trong xử lý nước, item no.: 0030010194, thành phần chính: Iron (III), CAS no.: 20074-52-6, 60kg/thùng, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19410
KG
120
KGM
1179
USD