Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
70721799110392000
2021-07-15
280512 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire is covered with steel to protect, pack calcium core layer, wire diameter: 9.16mm, component: CA: 98.16%, AL: 0.59%, MG: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47 %. New 100%;Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi canxi,đường kính dây:9.16mm, thành phần :Ca: 98.16%, Al:0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
112540
KG
110
TNE
239669
USD
101221003BAB8502
2021-12-14
280512 C?NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM THYE MING INDUSTRIAL CO LTD A004000003 # & Calcium -P solid form (98% min), CAS code: 7440-70-2, used in lead production.;A004000003#&Canxi -P dạng rắn (98%min), mã CAS: 7440-70-2, dùng trong sản xuất chì.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19642
KG
800
KGM
3097
USD
40122214907556
2022-01-12
280512 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire is covered with steel to protect, pack calcium core layer, wire diameter: 9.16mm, component: CA: 98.16%, AL: 0.59%, MG: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47 %. New 100%;Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ, bao gói lớp lõi canxi, đường kính dây:9.16mm, thành phần : Ca: 98.16%, Al:0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
112460
KG
110
TNE
343862
USD
300322SNLCSHVL0200095
2022-04-04
280512 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire, covered with steel to protect, packaging CaXI core, wire diameter: 9.16mm, TP: Ca: 98.16%, Al: 0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, NSX: Guangzhou Zhangdi imp & exp trade co., Ltd .. 100% new;Dây canxi, được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ, bao gói lớp lõi canxi, đường kính dây: 9.16mm, TP: Ca:98.16%, Al:0.59%, Mg:0.45%, C:0.33%, NSX: GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD.. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
78412
KG
77
TNE
177573
USD
090520AQDVHHJ0100501
2020-05-15
280512 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi caxi,đường kính ngoài:9.3mm, thành phần lõi:Ca:98,16%, Al:0.61%, Mg:0.45%, C:0.3%,H2O:0.32%,FE:0,16%.Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
32752
KGM
46180
USD
290320AAST200403
2020-04-06
280512 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi caxi,đường kính ngoài:9.0mm, thành phần lõi:Ca:98,12%, Al:0.65%, Mg:0.47%, C:0.31%,H2O:0.32%,FE:0,13%.Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
20118
KGM
33396
USD
KMTCSHAF153914
2020-03-27
280512 C?NG TY TNHH SHENG CHANG EASTHAWK INTERNATIONAL GROUP COMPANY LIMITED Can xi hợp kim nhôm nguyên liệu (Spec: Ca70/Al30 (10-100mm) ) (Hàng mới 100%);Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
33000
USD
290320AAST200403
2020-04-06
280512 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi caxi,đường kính ngoài:9.3mm, thành phần lõi:Ca:98,12%, Al:0.65%, Mg:0.47%, C:0.31%,H2O:0.32%,FE:0,13%.Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
20118
KGM
33396
USD
290320KMTCSHAF189449
2020-04-06
280512 C?NG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VI?T NAM HEBI CHANGHONG MAGNESIUM CO LTD NPL68#&Canxi tinh. Mã cas: 7440-70-2 Nguyên liệu để sản xuất pin, ắc quy.;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
14760
USD
200520KMTCSHAF438305
2020-06-09
280512 C?NG TY TNHH LEOCH BATTERY VI?T NAM HEBI CHANGHONG MAGNESIUM CO LTD NL0014#&Hợp kim canxi- nhôm (Ca 75%+/-3% - Al 25%+/-3%) dạng khối có màu trắng bạc, dùng để điện phân tạo nên chất hợp kim chế tạo cực pin, kích thước 30-150mm, Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
450
KGM
2520
USD
200520KMTCSHAF438305
2020-06-09
280512 C?NG TY TNHH LEOCH BATTERY VI?T NAM HEBI CHANGHONG MAGNESIUM CO LTD NL0013#&Canxi nguyên chất (Ca 99%) dạng khối có màu trắng bạc, dùng để điện phân tạo nên chất hợp kim chế tạo cực pin kích thước 30-150mm, Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
8295
USD
290320KMTCSHAF189449
2020-04-06
280512 C?NG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VI?T NAM HEBI CHANGHONG MAGNESIUM CO LTD NPL69#&Hợp Kim Canxi Nhôm 75/25. Nguyên liệu để sản xuất pin, ắc quy.;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
15060
USD