Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050422OOLU2130504020-01
2022-05-26
280461 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P JINKO SOLAR VI?T NAM WACKER CHEMIE AG 1001942#& Silicon used to produce solar panels (content> 99.99% by weight). Size 1. 100% new goods;10001942#&Silic dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời (hàm lượng > 99.99% tính theo trọng lượng). size 1. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
70488
KG
16200
KGM
469790
USD
030522DNBQUS000068
2022-06-27
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
56700
KG
54000
KGM
1830060
USD
040222DNBQUS000061
2022-04-19
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
283500
KG
270000
KGM
8626500
USD
111120MIQOLAX001142
2021-01-04
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR BVI LIMITED 01.02.0001 # & Silicon (lumps), used to produce silicon panels (content> 99.99% by weight) and specifications: 1 barrel = 1,000 kg timber;01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng), quy cách: 1 thùng gỗ=1.000Kg
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG HAI AN
151200
KG
144000
KGM
1501630
USD
271220SGM20L00239A
2021-01-28
280461 C?NG TY TNHH SITECH ENERGY GRENERS HOLDINGS GROUP LIMITED Silicon material content of not less than 99.99% of silicon used to manufacture solar panels, energy, CTHH: Si, CAS code: 7440-21-3. New 100%;Silicon material có hàm lượng Silic không dưới 99,99% dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, CTHH: Si, mã CAS:7440-21-3. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
19696
KG
19276
KGM
19276
USD
191021DNBQUS000040
2022-01-10
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 # & silicon (formal form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG TAN VU - HP
18900
KG
18000
KGM
511704
USD
050422OOLU2130504020-02
2022-05-24
280461 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P JINKO SOLAR VI?T NAM WACKER CHEMIE AG 1001942#& Silicon used to produce solar panels (content> 99.99% by weight). Size 1. 100% new goods;10001942#&Silic dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời (hàm lượng > 99.99% tính theo trọng lượng). size 1. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
52866
KG
16200
KGM
469790
USD
050422OOLU2130504020-02
2022-05-24
280461 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P JINKO SOLAR VI?T NAM WACKER CHEMIE AG 1001942#& Silicon used to produce solar panels (content> 99.99% by weight). Size 1. 100% new goods;10001942#&Silic dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời (hàm lượng > 99.99% tính theo trọng lượng). size 1. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
52866
KG
2700
KGM
78298
USD
050422OOLU2130504020-02
2022-05-24
280461 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P JINKO SOLAR VI?T NAM WACKER CHEMIE AG 1001942#& Silicon used to produce solar panels (content> 99.99% by weight). Size 2. 100% new goods;10001942#&Silic dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời (hàm lượng > 99.99% tính theo trọng lượng). size 2. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
52866
KG
16200
KGM
510664
USD
2022627382
2021-07-08
280461 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Silicon Standard food samples: SI @ 1- CAS: 7440-21-3 Code: VHG-Psiw-250 250ml / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Silicon Standard: Si @ 1- CAS: 7440-21-3 Mã hàng: VHG-PSIW-250 250ml/chai hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
75
USD
120422DNBQUS000063
2022-06-28
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight) (Code CAS: 7440-21-3);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng) (mã CAS: 7440-21-3)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
146880
KG
135000
KGM
4575150
USD
131121DNBQUS000046
2022-01-27
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 # & silicon (formal form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG TAN VU - HP
264600
KG
252000
KGM
7887600
USD
060921GLSGNSD210820A
2021-09-29
280461 C?NG TY TNHH SITECH ENERGY GRENERS HOLDINGS GROUP LIMITED Silicon Material with silicon content is not under 99.99% used to produce solar panels, CTHH: SI, CAS code: 7440-21-3. New 100%;Silicon material có hàm lượng Silic không dưới 99,99% dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, CTHH: Si, mã CAS:7440-21-3. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
18934
KG
18454
KGM
18454
USD
281221TCHCM2112E482
2022-01-04
280461 C?NG TY TNHH TUNG SHAN PEN VI?T NAM 2 DING YI CASTING CO 050 # & silicon primitive (solid form). NL Used to sx water pipe contribution. CAS: 7440-21-3,100%. Chemical alert Number: HC2021068646;050#&Silic nguyên sinh ( dạng rắn ). NL dùng để sx đầu nối co ống nước.Mã CAS:7440-21-3,100%.Khai báo hóa chất số: HC2021068646
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22415
KG
2000
KGM
7560
USD
60322097222
2022-04-25
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001#& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
TAN CANG 128
56700
KG
54000
KGM
1725300
USD
030522DNBQUS000067
2022-06-27
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight) (Code CAS: 7440-21-3);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng) (mã CAS: 7440-21-3)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
163200
KG
150000
KGM
5197500
USD