Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060622SITWTXSG386778
2022-06-27
280300 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P CAO SU CHíNH T?N VI?T NAM CABOT CHINA LIMITED Bon carbon used in rubber, shell production, carbon - Carbon Black N660 (100%new, TBG: 1070/TB -PTPL (August 28, 11); TKKH: 104559141152/A12 (March 1, 2022);Muội các bon dùng trong cao su, sản xuất vỏ, ruột xe - Carbon Black N660 (mới 100%, KQGĐ: 1070/TB-PTPL (28/08/14); TKKH: 104559141152/A12 (01/03/2022)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
46640
KG
44000
KGM
64328
USD
51121799110671800
2021-11-18
280300 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM SAILUN GROUP SHANGHAI CO LTD MCB # & soot carbon (carbon black N375) used as raw materials to produce rubber tires, granular, black, no brands, 100% new;MCB#&Muội Carbon (CARBON BLACK N375) dùng làm nguyên liệu để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen,Không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22440
KG
22000
KGM
33330
USD
112100017388464
2021-12-15
280300 C?NG TY TNHH HAIDONG TECHNOLOGY VIETNAM SOUTH WORLD LIMITED Soot carbon black (6112), used in industry, to create color for paint, 100% new;Muội carbon Carbon Black (6112), dùng trong công nghiệp, để tạo màu cho sơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
900
KG
50
KGM
238
USD
050322OOLU2693203370
2022-03-18
280300 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG HIMADRI SPECIALITY CHEMICAL LTD Carbon Black Grade N330 (Carbon Graves N330; Used in tire production; Not waste from production, preparation, processing, supplying inorganic chemicals). New 100%;CARBON BLACK GRADE N330 (Mồ hóng carbon N330; dùng trong sản xuất lốp xe; không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TIEN SA(D.NANG)
90160
KG
66000
KGM
86460
USD
060622SITWTXSG386779
2022-06-27
280300 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P CAO SU CHíNH T?N VI?T NAM CABOT CHINA LIMITED Bon carbon used in rubber, used to produce shells, cars - Carbon Black N550 (100%new); Culture results: 286/TB-KD4 (December 1, 2016); TKKH: 101681433821/A12 (October 30, 2017);Muội các bon dùng trong cao su, dùng sản xuất vỏ, ruột xe - Carbon black N550 (mới 100%); KQGD: 286/TB-KD4 (01/12/2016); TKKH: 101681433821/A12 (30/10/2017)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
67980
KG
66000
KGM
99000
USD
190522EGLV142201035807
2022-06-07
280300 C?NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N550 (according to GD SO 319/TB-PTPL on March 17, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N550 ( Theo gd so 319/tb-ptpl ngay 17/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
235620
KG
42000
KGM
62580
USD
190522EGLV142201035807
2022-06-07
280300 C?NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N220 (according to GD 303/TB-PTPL on March 15, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
235620
KG
63000
KGM
103005
USD
210522COAU7883750950
2022-06-01
280300 C?NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N220 (according to GD 303/TB-PTPL on March 15, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
364140
KG
63000
KGM
103005
USD
150222SITTAGSG062568
2022-02-24
280300 C?NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM GUIZHOU TYRE CO LTD 92002 # & soot carbon black, no brand, type: N326, used as color and reinforcement stage in cars, 100% new;92002#&Muội than CARBON BLACK,không nhãn hiệu,loại:N326,dùng làm chất màu và giai đoạn gia cường trong lốp xe ô tô,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
516120
KG
506
TNE
668932
USD
310322GBNS230393392
2022-05-21
280300 C?NG TY TNHH L?P KUMHO VI?T NAM PCBL LIMITED K200 carbon N660 (rubber vulcanized additives produce car tires). CAS: 1333-86-4, CTHH: C;K200#&Muội carbon N660 (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao su sản xuất lốp xe ô tô). CAS:1333-86-4, CTHH: C
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
117650
KG
115000
KGM
152375
USD
311021ETSBKK2100350HPH
2021-11-10
280300 C?NG TY TNHH VIETINAK KASAN CORPORATION CO LTD Austinblack325 # & carbon (rubber synthetic catalyst);Austinblack325#&Carbon (Chất xúc tác tổng hợp cao su)
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
23749
KG
1723
KGM
5565
USD
131021TSNCB21008317
2021-11-11
280300 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM SAILUN GROUP SHANGHAI CO LTD MCB # & soot carbon (carbon black n660) used as raw materials to produce rubber tires, granular, black, no brands, 100% new;MCB#&Muội Carbon (CARBON BLACK N660) dùng làm nguyên liệu để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen,Không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
134244
KG
132000
KGM
174240
USD
201021OOLU2681187960
2021-10-29
280300 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAF201 # & soot carbon (carbon black bl201) used to produce rubber tires, granular, black, is not waste from the process of manufacturing, preparing, processing, supplying inorganic chemicals, no brand;AAF201#&Muội carbon (carbon black BL201) dùng để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen, không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
99724
KG
32000
KGM
60160
USD