Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240921TAIHOC219014
2021-09-30
280200 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM PO YUN INTERNATIONAL CO LTD 1J105 # & precipitate sulfur, industrial use (sulfur S-500) used as raw materials for rubber tires. CTHH: S, COD CODE: 7704-34-9, Brand: No brand, 100% new;1J105#&Bột lưu huỳnh kết tủa, dùng trong công nghiệp (SULFUR S-500) dùng làm nguyên liệu sản xuất lốp xe cao su. CTHH: S, mã cas: 7704-34-9, hiệu: không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16418
KG
500
KGM
213
USD
181021POBUPUS211080685
2021-10-25
280200 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM MIWON CHEMICALS CO LTD 1J105 # & precipitate sulfur, no brand, used in tire manufacturing industry (sulfur powder). Chemical formula: S, CAS Code: 7704-34-9, 100% new;1J105#&Bột lưu huỳnh kết tủa, không nhãn hiệu, dùng trong công nghiệp sản xuất lốp xe (SULPHUR POWDER). công thức hoá học: S, mã cas: 7704-34-9, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18072
KG
18000
KGM
7560
USD
300521SITGLCHP248445-01
2021-06-07
280200 C?NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Sulfur used in rubber vulcanization process: Dispermac S-80S used for E-1484CX code - 1 (RM-E-151BX-15), CAS (7704-34-9 / 25038-36-2) , NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Lưu huỳnh dùng trong quá trình xúc tiến lưu hóa cao su: DISPERMAC S-80s sử dụng cho mã E-1484CX - 1 ( RM-E-151BX-15), Cas (7704-34-9/25038-36-2), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
12348
KG
8
KGM
21
USD
060221POBUPUS210280106
2021-02-18
280200 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM MIWON CHEMICALS CO LTD 1J105 # & Powders precipitated sulfur, no brand , used in manufacturing tires (SULFUR POWDER). chemical formula: S, code cas: 7704-34-9, new 100%;1J105#&Bột lưu huỳnh kết tủa, không nhãn hiệu, dùng trong công nghiệp sản xuất lốp xe (SULPHUR POWDER). công thức hoá học: S, mã cas: 7704-34-9, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
36144
KG
36000
KGM
11340
USD
111021HDMUSHAZ42815900
2021-10-18
280200 C?NG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE PLATINUM INTERNATIONAL CO LTD NL050 # & Sulfur in water-soluble dough used in Vulcanizing Agent 953 Rubber Vulcanization, Main Ingredients: Sulfur 95% (Number CAS: 7704-34-9), Packing specifications: 25 kgs / 1 bag. New 100%.;NL050#&Lưu huỳnh dạng bột tan trong nước sử dụng trong lưu hóa cao su VULCANIZING AGENT 953, thành phần chính: Sulfur 95% (số CAS: 7704-34-9), quy cách đóng gói: 25 kgs/1 Bag. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16320
KG
16000
KGM
13440
USD
080322BKKCB22001327
2022-03-31
280200 C?NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Rubber vulcanization - Powdered sulfur (Number of PTPL 1209 / PTPL-NV dated October 30, 2013), 100% new;Chất lưu hoá cao su - Lưu huỳnh dạng bột ( số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
10209
KG
2000
KGM
1000
USD
050522BKKCB22002446-01
2022-05-24
280200 C?NG TY TNHH ASEAN TIRE VEE RUBBER CORPORATION LTD Rubber vulciation - powder sulfur (PTPL 1209/PTPL -NV dated October 30, 2013), 100% new;Chất lưu hoá cao su - Lưu huỳnh dạng bột ( số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
24276
KG
3000
KGM
1479
USD
100121KR17470269
2021-01-14
280200 C?NG TY TNHH JINYANG JCT CO LTD Pure sulfur powder flow for the SP-325 hoa.VULCANIZATION agent- (CAS Code: 7704-34-9, CTHH: S). Inspect the goods account: 102798924062 (08/06/2019) .KBHC: HC2021002608 new .New 100%.;Lưu huỳnh tinh khiết,dạng bột dùng cho sự lưu hóa.VULCANIZATION AGENT- SP-325 (Mã CAS: 7704-34-9, CTHH: S). Kiểm hoá TK: 102798924062 (06.08.2019).KBHC:HC2021002608 .Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18970
KG
300
KGM
259
USD
181220POBUPUS201280449
2020-12-23
280200 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM MIWON CHEMICALS CO LTD 1J105 # & Flour sulfur, no brand, used in manufacturing tires (SULFUR POWDER). chemical formula: S, code cas: 7704-34-9, new 100%;1J105#&Bột lưu huỳnh, không nhãn hiệu, dùng trong công nghiệp sản xuất lốp xe (SULPHUR POWDER). công thức hoá học: S, mã cas: 7704-34-9, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18072
KG
18000
KGM
5400
USD
211021KS0121100071
2021-10-26
280200 C?NG TY TNHH AUNTEX AUN CO LTD Sul_g1 # & sulfur (gold) - sulfur, powder form. Used to coated plastic gloves. New 100%;SUL_G1#&SULFUR(GOLD) - Lưu huỳnh, dạng bột. dùng để tráng nhựa bao tay. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4324
KG
1000
KGM
1050
USD
080621SITGLCHP250722-01
2021-06-15
280200 C?NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Sulfur used in the vulcanization of rubber promotion DISPERMAC S-80s for code E-1067SCX-1 (EPDM40-R10), Cas (7704-34-9 / 25038-36-2), NSX PI Industry Ltd., new 100%;Lưu huỳnh dùng trong quá trình xúc tiến lưu hóa cao su DISPERMAC S-80s dùng cho mã E-1067SCX-1(EPDM40-R10), Cas (7704-34-9/25038-36-2), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
8288
KG
0
KGM
1
USD
081221GFDAS2112007
2021-12-14
280200 C?NG TY TNHH DMR VINA DMR CO LTD Sulfur powder CAS: 7704-34-9, trade name: sulfur (un1350) Midas, used in rubber production. 100% new goods (KBHC: 2021-0066484);Bột lưu huỳnh số CAS: 7704-34-9, tên thương mại: SULPHUR (UN1350) MIDAS, dùng trong sản suất cao su. Hàng mới 100%(KBHC:2021-0066484)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13515
KG
175
KGM
195
USD
210522144047056000
2022-06-02
280200 C?NG TY TNHH NICHIRIN VI?T NAM NICHIRIN CO LTD Sulfur Powder 200 MESH (8111ND), which uses a rubber tube (8111nd), the sulfur content is larger than 99%, (s), (PTPL No. 1474/TB-TCHQ dated 10/03/2020);Lưu huỳnh dạng bột (Sulfur powder 200 Mesh) dùng lưu hóa ống cao su (8111ND), hàm lượng lưu huỳnh lớn hơn 99%, (S),(PTPL số 1474/TB-TCHQ ngày 10/03/2020)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1209
KG
200
KGM
494
USD
210522144047056000
2022-06-02
280200 C?NG TY TNHH NICHIRIN VI?T NAM NICHIRIN CO LTD Sulfur Powder 500 Mesh (8100nd) use of rubber tubes (8100nd), sulfur content is larger than 99%, (s), (PTPL No. 1474/TB-TCHQ of March 10, 2020);Lưu huỳnh dạng bột (Sulfur powder 500 Mesh) dùng lưu hóa ống cao su (8100ND), hàm lượng lưu huỳnh lớn hơn 99%, (S),(PTPL số 1474/TB-TCHQ ngày 10/03/2020)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1209
KG
50
KGM
127
USD
132100014700000
2021-09-15
280200 C?NG TY TNHH DONG KUK VI?T NAM CONG TY TNHH DONGKUK VIET NAM S # & sulfur in the form of ColloDal sulfur powder in line No. 1 TKNK102293525940 / E31 # & 51,565.1.6;S#&Lưu huỳnh ở dạng bột Colloidal sulphur thuộc dòng hàng số 1 TKNK102293525940/E31#&51,565.1,6
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DONGKUK VIET NAM
CTY TNHH DONGKUK VIET NAM
3483
KG
52
KGM
83
USD