Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041120NSSLBKHCC2001638
2020-11-05
271501 C?NG TY URAI PHANICH VI?T NAM TNHH URAI PHANICH CO LTD Bituminous mixtures 200 kg / barrel. CAS: 8052-42-4; 7732-18-5 Bitumen Emulsion;Hỗn hợp chứa bi-tum 200 kg/thùng. CAS: 8052-42-4; 7732-18-5 Bitumen Emulsion
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
ICD TRANSIMEX SG
40058
KG
20
BBL
4092
USD
311020CU2000140
2020-11-26
271501 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? QU?C T? TR??NG NGUYêN THE SHELL COMPANY OF THAILAND LTD Waterproof materials (products from bitumen, used to scan directly to surfaces frequently exposed to water) Flintkote No.3 18 Liter (1 barrel: G.W = 19:15 kg = 18 kg N.W), New 100%;Chất chống thấm (chế phẩm từ bitum, dùng để quét trực tiếp lên các bề mặt thường xuyên tiếp xúc với nước) Flintkote No.3 18 Litre (1 thùng: G.W = 19.15 kg, N.W = 18 kg), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
59518
KG
3108
PAIL
72572
USD
011120QSSECLI2010226-01
2020-11-25
271501 C?NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM ATLAS INDUSTRIES SDN BERHAD Bitumen Emulsion Rubberised (103RC) (200kg / drum), preparations containing bitumen based on natural asphalt is commonly used to waterproof the construction industry, in liquid form; new 100%. (KQPTPL 566 / TB-GDC (24.1 / 19);Rubberised Bitumen Emulsion (103RC) (200kg/drum), Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên thường được dùng để chống thấm trong ngành xây dựng, dạng lỏng;mới 100%.(KQPTPL 566/TB-TCHQ (24/01/19)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
70400
KG
320
BBL
56960
USD
311020ULCSGN201031
2020-11-12
271501 C?NG TY TNHH BOILERMASTER VI?T NAM TRIDENT HYDRO JETTING PTE LTD Mastics have bituminous, to pair materials rock wool insulation for industrial use, liquid, SHC code 102-00, crating 18.9l, NSX: SAM HWA CHEMICALS CO., LTD., A new row 100%;Ma tít có chứa bi-tum, để ghép nối vật liệu bông khoáng, dùng trong công nghiệp cách nhiệt, dạng lỏng, mã SHC 102-00, đóng thùng 18.9l, nsx: SAM HWA CHEMICALS CO., LTD., hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
56000
KG
1700
PAIL
75310
USD
261020SITGTXHP308115
2020-11-23
271501 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF TIDAN VATICAN INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for manufacturing refractory materials, coke (COAL TAR PITCH), powder, results analysis and layerification of 1303 / TB-KD2 dated 08.14.2019, packing 1,003 tons / bag, new goods 100%;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, than cốc nhựa chưng (COAL TAR PITCH), dạng bột, kết quả phân tích phân loại số 1303/TB-KĐ2 ngày 14/08/2019, đóng gói 1,003 tấn/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
44140
KG
20
TNE
12237
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU 2K- A (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- A (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
LTR
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU MONO (5kg) of waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN MONO (5KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
10
KGM
6
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU 2K- A (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- A (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
5
LTR
3
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A PU-bitumen IK (4kg) of waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU-BITUMEN IK (4KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su, dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
4
KGM
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen-PB-1K PU-FC (5 KG) waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN-PB-1K-FC (5 KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
10
KGM
6
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen 2K- PU B (1LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- B (1LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
LTR
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen 2K PU-B (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K-B (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
5
LTR
3
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU IK (1KG) waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN IK (1KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su, dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
KGM
2
USD
101120EY202011002
2020-11-13
271501 C?NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA SINGAPORE PTE LTD Membrane SIKAPROOF SG (200Ltr / drums) ._ Products containing bitumen used for waterproofing (New 100%).;SIKAPROOF MEMBRANE SG (200Ltr/drums)._Sản phẩm chứa Bitum dùng để chống thấm (Hàng mới 100%).
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1090
KG
4
BBL
876
USD
101020FLK/TRAMR/001010
2020-11-14
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI BROOT 120: Waterproof rubber original roots resistance, brands Keimi, Turkish origin, used in construction, New 100%;BROOT 120 :Chống thấm gốc cao su kháng rễ cây,nhãn hiệu keimi,xuất xứ thổ nhĩ kỳ,dùng trong xây dựng,hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
17465
KG
10
PAIL
580
USD
181120911398329
2020-11-24
271501 C?NG TY C? PH?N NGUY?N GIA LIêN MINH PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD 491916 T Chassis black spray quality (box = 18L) - For the automotive industry - LM199S-122 / 18L - Brand 1K SB LIC- BLACK.Thanh underbody parts xylene (C8-H10) accounts for 10- <20%;Chất phun gầm màu đen (Hộp =18L) - Dùng cho ngành ô tô - LM199S-122/18L - Hiệu LIC- 1K SB UNDERBODY BLACK.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
35097
KG
45
UNL
2862
USD
111120EGLV070000332837
2020-11-25
271501 CTY HITACHI LTD TH?U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 01 DMMT 168 / TTr TXNK: mounting equipment, operators and operating system platforms Shutter Door (PSD): Primings Bituthene Primer N (liquid, 20kg / barrel). New 100%;Mục 01 DMMT 168/TTr-TXNK:Thiết bị lắp ráp, khai thác và vận hành hệ thống Cửa chắn ke ga (PSD): Vật liệu lót bituthene primer N ( dạng lỏng, 20kg/thùng). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18630
KG
29
PAIL
139793
USD