Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | Asphalt Grade 60/70 - 60/70 liquid liquid resin;ASPHALT GRADE 60/70 - NHỰA ĐƯỜNG LỎNG 60/70 XÁ | SRC | CANG NHA BE (HCM) |
2,061
| KG |
2,060,650
| KGM |
933,475
| USD | ||||||
2021-07-22 | Plastic road 60/70 Liquid # & Shipments under the Bill is 1,448.760 tonnes Shipments expertise at 1,449.500 ton ship is 440 USD invoice unit price / ton. Tolerance of +/- 5% of the contract.;Nhựa đường xá 60/70 dạng lỏng #& Lượng hàng theo Bill là 1,448.760 tấn, Lượng hàng giám định tại tàu là 1,449.500 tấn Đơn giá hóa đơn 440 USD/ tấn. Dung sai hợp đồng +/-5%. | PULAU BUKOM, SINGAPORE | CANG CAN THO |
1,450
| KG |
1,450
| TNE |
637,454
| USD | ||||||
2021-10-30 | Hot asphalt 60/70 (bitumen-asphalt-oil) # & 2,400,000 MT, unit price: 485 USD / MT;Nhựa đường nóng 60/70 (Bitum-Asphalt-Dầu mỏ) # &2,400.000 MT , đơn giá :485 USD/MT | THAILAND | CANG DA NANG |
2,400
| KG |
2,400
| TNE |
1,164,000
| USD | ||||||
2021-10-16 | Natural asphalt, from petroleum bitumen, goods in accordance with standard 7493-2015 and Directive 13 of the Set of Transport, 100% new goods;Nhựa đường không phải dạng tự nhiên, từ bitum dầu mỏ ,hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493-2015 và chỉ thị 13 của bộ GTVT,hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CONT SPITC |
395
| KG |
395
| TNE |
133,601
| USD | ||||||
2022-01-25 | Asphalt 60/70 (Shell Bitumen 60/70) (+/- 5% under contract).;NHỰA ĐƯỜNG 60/70 (SHELL BITUMEN 60/70) (+/-5% THEO HỢP ĐỒNG). | PULAU BUKOM,SINGAPORE | CANG CAM RANH(K.HOA) |
2,074
| KG |
2,073,835
| KGM |
1,057,660
| USD | ||||||
2021-11-10 | Asphalt 60/70 - 60/70 liquid liquid resin;ASPHALT 60/70 - NHỰA ĐƯỜNG LỎNG 60/70 XÁ | YOSU | CANG NHA BE (HCM) |
2,752
| KG |
2,752,444
| KGM |
1,348,700
| USD | ||||||
2020-03-05 | Nhựa đường 60/70 - Lỏng (+/-5% theo hợp đồng). Tổng trị giá hoá đơn = Số lượng X Đơn giá = 1135 x 363 =412005;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum bitumen;石油焦炭,石油沥青和其他石油或从沥青矿物中获得的油的残余物:石油沥青 | OTHER | CANG QUI NHON(BDINH) |
***
| KG |
1,135
| TNE |
412,005
| USD | ||||||
2021-12-15 | Liquid Asphalt Shell 60/70 (from oil bitumen), bulk goods, 100% new. Shipment tolerance is +/- 5%. Number of 1,000 tons x invoice unit price 331.67 USD / ton = Total worth 331,670 USD;Nhựa đường lỏng Shell 60/70 (từ Bitum dầu mỏ), hàng rời, mới 100%. Dung sai lô hàng là +/- 5%. Số lượng 1.000 Tấn x Đơn giá hóa đơn 331.67 USD/Tấn = Tổng trị giá 331,670 USD | PULAU BUKOM, SINGAPORE | CANG CAI LAN (QNINH) |
1,000
| KG |
1,000,000
| KGM |
331,670
| USD | ||||||
2020-12-23 | GRADE ASPHALT 60/70 60/70 liquid asphalt BULK- IN AMNESTY;ASPHALT GRADE 60/70 IN BULK- NHỰA ĐƯỜNG LỎNG 60/70 XÁ | MAOMING | CANG NHA BE (HCM) |
1,674
| KG |
1,673,700
| KGM |
547,300
| USD | ||||||
2021-02-18 | 60/70 bitumen, liquid (+/- 5%), a New 100%, in line with the standard 7493: 2005 and directive 13 of the Set of Transport.;Nhựa đường 60/70, dạng lỏng(+/-5%), hàng mới 100%, hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT. | MAI LIAO | CANG TAM HIEP |
1,000
| KG |
1,000
| TNE |
375,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | Asphalt Grade 60/70 - 60/70 liquid liquid resin;ASPHALT GRADE 60/70 - NHỰA ĐƯỜNG LỎNG 60/70 XÁ | SRC | CANG NHA BE (HCM) |
2,061
| KG |
2,060,650
| KGM |
933,475
| USD | ||||||
2021-07-22 | Plastic road 60/70 Liquid # & Shipments under the Bill is 1,448.760 tonnes Shipments expertise at 1,449.500 ton ship is 440 USD invoice unit price / ton. Tolerance of +/- 5% of the contract.;Nhựa đường xá 60/70 dạng lỏng #& Lượng hàng theo Bill là 1,448.760 tấn, Lượng hàng giám định tại tàu là 1,449.500 tấn Đơn giá hóa đơn 440 USD/ tấn. Dung sai hợp đồng +/-5%. | PULAU BUKOM, SINGAPORE | CANG CAN THO |
1,450
| KG |
1,450
| TNE |
637,454
| USD | ||||||
2021-10-30 | Hot asphalt 60/70 (bitumen-asphalt-oil) # & 2,400,000 MT, unit price: 485 USD / MT;Nhựa đường nóng 60/70 (Bitum-Asphalt-Dầu mỏ) # &2,400.000 MT , đơn giá :485 USD/MT | THAILAND | CANG DA NANG |
2,400
| KG |
2,400
| TNE |
1,164,000
| USD | ||||||
2021-10-16 | Natural asphalt, from petroleum bitumen, goods in accordance with standard 7493-2015 and Directive 13 of the Set of Transport, 100% new goods;Nhựa đường không phải dạng tự nhiên, từ bitum dầu mỏ ,hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493-2015 và chỉ thị 13 của bộ GTVT,hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CONT SPITC |
395
| KG |
395
| TNE |
133,601
| USD | ||||||
2022-01-25 | Asphalt 60/70 (Shell Bitumen 60/70) (+/- 5% under contract).;NHỰA ĐƯỜNG 60/70 (SHELL BITUMEN 60/70) (+/-5% THEO HỢP ĐỒNG). | PULAU BUKOM,SINGAPORE | CANG CAM RANH(K.HOA) |
2,074
| KG |
2,073,835
| KGM |
1,057,660
| USD | ||||||
2021-11-10 | Asphalt 60/70 - 60/70 liquid liquid resin;ASPHALT 60/70 - NHỰA ĐƯỜNG LỎNG 60/70 XÁ | YOSU | CANG NHA BE (HCM) |
2,752
| KG |
2,752,444
| KGM |
1,348,700
| USD | ||||||
2020-03-05 | Nhựa đường 60/70 - Lỏng (+/-5% theo hợp đồng). Tổng trị giá hoá đơn = Số lượng X Đơn giá = 1135 x 363 =412005;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum bitumen;石油焦炭,石油沥青和其他石油或从沥青矿物中获得的油的残余物:石油沥青 | OTHER | CANG QUI NHON(BDINH) |
***
| KG |
1,135
| TNE |
412,005
| USD | ||||||
2021-12-15 | Liquid Asphalt Shell 60/70 (from oil bitumen), bulk goods, 100% new. Shipment tolerance is +/- 5%. Number of 1,000 tons x invoice unit price 331.67 USD / ton = Total worth 331,670 USD;Nhựa đường lỏng Shell 60/70 (từ Bitum dầu mỏ), hàng rời, mới 100%. Dung sai lô hàng là +/- 5%. Số lượng 1.000 Tấn x Đơn giá hóa đơn 331.67 USD/Tấn = Tổng trị giá 331,670 USD | PULAU BUKOM, SINGAPORE | CANG CAI LAN (QNINH) |
1,000
| KG |
1,000,000
| KGM |
331,670
| USD | ||||||
2020-12-23 | GRADE ASPHALT 60/70 60/70 liquid asphalt BULK- IN AMNESTY;ASPHALT GRADE 60/70 IN BULK- NHỰA ĐƯỜNG LỎNG 60/70 XÁ | MAOMING | CANG NHA BE (HCM) |
1,674
| KG |
1,673,700
| KGM |
547,300
| USD | ||||||
2021-02-18 | 60/70 bitumen, liquid (+/- 5%), a New 100%, in line with the standard 7493: 2005 and directive 13 of the Set of Transport.;Nhựa đường 60/70, dạng lỏng(+/-5%), hàng mới 100%, hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT. | MAI LIAO | CANG TAM HIEP |
1,000
| KG |
1,000
| TNE |
375,000
| USD |